GIẢI NĂNG KHIẾU TPHCM 2018 - MÔN CỜ VUA BẢNG NAM 7 TUỔILast update 14.06.2018 06:44:59, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Starting rank
No. | | Name | FED |
1 | | Đinh Trần Nhật Anh | NTN |
2 | | Vũ Hoàng Anh | Q01 |
3 | | Nguyễn Huy Bách | QTB |
4 | | Nguyễn Hoàng Thái Bảo | Q12 |
5 | | Nguyễn Quang Minh Bin | QTP |
6 | | Nguyễn Quang Minh Bo | QTP |
7 | | Phan Ngọc Long Châu | Q08 |
8 | | Trần Quang Dũng | Q04 |
9 | | Phạm Quốc Đạt | QTB |
10 | | Phan Trọng Đức | Q06 |
11 | | Trần Trí Đức | Q12 |
12 | | Nguyễn Trọng Thanh Hải | QTB |
13 | | Nguyễn Ngọc Gia Hào | Q04 |
14 | | Nguyễn Hoàng | Q01 |
15 | | Nguyễn Phú Hoàng | QTB |
16 | | Ngô Khánh Huy | Q03 |
17 | | Nguyễn Lê Huy | QTB |
18 | | Nguyễn Mạnh Hùng | Q07 |
19 | | Trần Gia Huy | Q02 |
20 | | Trần Minh Huy | BTA |
21 | | Vũ Ngọc Minh Kiên | Q03 |
22 | | Phan Thế Kiệt | Q06 |
23 | | Lê Đắc Khang | NTN |
24 | | Ngô Triệu Khang | Q07 |
25 | | Nguyễn Minh Khang | Q04 |
26 | | Nguyễn Minh Khang | QGV |
27 | | Thiềm Gia Phúc Khang | Q01 |
28 | | Trần Minh Khang | QTĐ |
29 | | Thái Hà Gia Khánh | BTA |
30 | | Nguyễn Phúc | QTĐ |
31 | | Nguyễn Doãn Đăng Khoa | Q04 |
32 | | Nguyễn Phúc Minh Khoa | QTĐ |
33 | | Phương Trần Đăng Khoa | QPN |
34 | | Trần Phúc Khoa | QPN |
35 | | Vũ Hải Khoa | QBT |
36 | | Bùi Trần Minh Khôi | QTĐ |
37 | | Nguyễn Minh Khôi | Q04 |
38 | | Nguyễn Minh Khôi | QTP |
39 | | Nguyễn Thiều Nguyên Khôi | QTB |
40 | | Trịnh Khôi | QTB |
41 | | Trương Quang Đăng Khôi | QTP |
42 | | Đăng Đức Lâm | Q01 |
43 | | Huỳnh Bảo Long | NTN |
44 | | Lưu Thành Luân | QTB |
45 | | Dương Thế Lữ | QTB |
46 | | Đỗ Đức Minh | Q01 |
47 | | Lê Nhật Minh | Q02 |
48 | | Nguyễn Lê Đức Minh | QGV |
49 | | Nguyễn Quang Minh | Q07 |
50 | | Nguyễn Tiến Minh | QTB |
51 | | Trần Bảo Minh | Q01 |
52 | | Trần Quang Minh | QTB |
53 | | Trương Thái Minh | Q03 |
54 | | Lê Công Khánh Nam | Q12 |
55 | | Lê Quang Nghị | Q04 |
56 | | Nguyễn Khải Nguyên | Q07 |
57 | | Nguyễn Lê Nguyên | Q02 |
58 | | Phan Vĩnh Nguyên | QTB |
59 | | Hoàng Thiên Nhân | QTP |
60 | | Đỗ Thành Phát | Q05 |
61 | | Phan Hải Phú | Q04 |
62 | | Trần Nguyễn Ngọc Phú | QTP |
63 | | An Đình Phúc | NTN |
64 | | Bùi Quang Phúc | Q12 |
65 | | Đinh Gia Phúc | QTB |
66 | | Nguyễn Trần Gia Phúc | Q01 |
67 | | Trần Kiến Phúc | SMS |
68 | | Đàm Minh Quân | Q05 |
69 | | Đặng Hoàng Quân | Q12 |
70 | | Hoàng Lê Minh Quân | QTB |
71 | | Nguyễn Hoàng Quân | Q08 |
72 | | Nguyễn Minh Quân | Q08 |
73 | | Nguyễn Minh Quân | NTN |
74 | | Nguyễn Vũ Minh Quân | QTĐ |
75 | | Nguyễn Đức Tài | Q03 |
76 | | Nguyễn Hoàng Vĩnh Tiến | QTB |
77 | | Vũ Minh Tiến | Q12 |
78 | | Phan Minh Tùng | QPN |
79 | | Trịnh Minh Thái | Q07 |
80 | | Lê Nguyễn Hoàng Thiên | Q04 |
81 | | Ngô Bảo Thiên | Q06 |
82 | | Nguyễn Gia Thịnh | Q04 |
83 | | Nguyễn Nguyên Thịnh | QTĐ |
84 | | Đỗ Lê Cao Trí | Q04 |
85 | | Tạ Đức Trí | QPN |
86 | | Huỳnh Công Minh Triết | QTB |
87 | | Tr Hữu Triết | Q07 |
88 | | Trần Lê Triết | Q08 |
89 | | Nguyễn Trí Việt | Q07 |
90 | | Trần Chí Vịnh | Q06 |
91 | | Đinh Triều Vương | QTB |
92 | | Nguyễn Hải Vương | QPN |
|
|
|
|
|
|
|