No. | | Name | FED | Name |
1 | | An Đình Minh | NTN | U11 |
2 | | An Đình Phúc | NTN | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
3 | | An Đình Minh | NTN | U11 |
4 | | Bạch Văn Tín An | QTP | U09 |
5 | | Bạch Văn Tín Khôi | QTP | U13 |
6 | | Bành Lê Hiểu Đình | QTB | Nu U09 |
7 | | Bành Lê Gia Khanh | QTB | U11 |
8 | | Bành Nhật Quang | Q01 | U11 |
9 | | Bành Lê Hiểu Đình | QTB | Nu U09 |
10 | | Bành Lê Gia Khanh | QTB | U11 |
11 | | Bùi Hồng Ngọc | QTĐ | Nu U09 |
12 | | Bùi Lê Tấn Tài | QBT | U11 |
13 | | Bùi Quốc Huy | QTB | U09 |
14 | | Bùi Dư Hữu Khang | QGV | U11 |
15 | | Bùi Phúc Lâm | Q03 | CoTuongNhanh: Nam U09 |
16 | | Bùi Trần Ngọc Linh | Q02 | U11 |
17 | | Bùi Ngọc Phương Nghi | Q04 | U13 |
18 | | Bùi Ngọc Phương Nghi | Q04 | U13 |
19 | | Bùi Ngân Hà | Q03 | U15 |
20 | | Bùi Ngân Hà | Q03 | U15 |
21 | | Bùi Trần Minh Khôi | QTĐ | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
22 | | Bùi Quang Phúc | Q12 | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
23 | | Bùi Quốc Huy | QTB | U09 |
24 | | Bùi Hoàng Long | Q12 | U09 |
25 | | Bùi Lê Đức Tuấn | Q04 | U09 |
26 | | Bùi Quang Khánh | QBT | U11 |
27 | | Bùi Quang Đức | Q12 | U13 |
28 | | Bùi Huy Vũ | QBT | U13 |
29 | | Bùi Hồng Ngọc | QTĐ | Nu U09 |
30 | | Bùi Phúc Lâm | Q03 | CoTieuChuan CoTuong: Nam |
31 | | Bùi Phan Thiên Phúc | Q02 | CoTieuChuan CoTuong: Nam |
32 | | Bùi Võ Quốc Anh | Q03 | U11 |
33 | | Bùi Dư Hữu Khang | QGV | U11 |
34 | | Bùi Lê Tấn Tài | QBT | U11 |
35 | | Cấn Thị Kim Thảo | Q04 | U09 |
36 | | Cao Lâm Tuấn Anh | NTN | U15 |
37 | | Cao Huệ Anh | QTB | U13 |
38 | | Cao Huệ Anh | QTB | U13 |
39 | | Cao Lê Hoàng | Q12 | U09 |
40 | | Cao Hoàng Phúc | Q12 | U09 |
41 | | Cao Nguyễn Minh Quân | Q03 | U09 |
42 | | Cao Gia Khang | Q06 | U11 |
43 | | Cao Lê Anh Bằng | QTB | U13 |
44 | | Cao Lâm Tuấn Anh | NTN | U15 |
45 | | Châu Điền Nhã Uyên | Q04 | U11 |
46 | | Châu Điền Nhã Uyên | Q04 | U11 |
47 | | Chu Diệp Phương Uyên | QTB | U13 |
48 | | Chu Vũ Minh Anh | Q12 | U13 |
49 | | Chu Vũ Minh Anh | Q12 | U13 |
50 | | Chu Diệp Phương Uyên | QTB | U13 |
51 | | Chu Diệp Minh Khoa | QTB | U11 |
52 | | Chung Thành Nam | Q04 | CoTieuChuan CoTuong: Nam |
53 | | Cù Minh Khang | QTĐ | U13 |
54 | | Cù Quốc Việt | QTB | CoTieuChuan CoTuong: Nam |
55 | | Đàm Vũ Nhật Thành | Q03 | U15 |
56 | | Đàm Minh Hằng | Q05 | U11 |
57 | | Đàm Minh Quân | Q05 | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
58 | | Đàm Vũ Nhật Thành | Q03 | U15 |
59 | | Đăng Đức Lâm | Q01 | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
60 | | Đặng Hoàng Hà Vân | QBT | Nu U07 |
61 | | Đặng Hoàng Hà Vân | QBT | Bang Nu U07 |
62 | | Đặng Lê Xuân Hiền | QTP | U09 |
63 | | Đặng Lê Xuân Hiền | QTP | U09 |
64 | | Đặng Hương Thảo Như | Q04 | U09 |
65 | | Đặng Hương Thảo Như | Q04 | U09 |
66 | | Đặng Anh Minh | Q02 | U11 |
67 | | Đặng Ngọc Phương Nghi | Q03 | U11 |
68 | | Đặng Hoàng An | QTP | U15 |
69 | | Đặng Huệ Phương | Q06 | U11 |
70 | | Đặng Hoàng Quân | Q12 | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
71 | | Đặng Minh Khôi | Q01 | U09 |
72 | | Đặng Quang Minh | Q02 | U11 |
73 | | Đặng Quốc Nam Tiến | Q12 | U11 |
74 | | Đặng Minh Trí | QTB | U13 |
75 | | Đặng Thành Công | NTN | U15 |
76 | | Đặng Lê Như Ý | Q03 | Nu U09 |
77 | | Đặng Ngọc Phương Nghi | Q03 | U11 |
78 | | Đặng Đăng Khôi | Q04 | CoTieuChuan CoTuong: Nam |
79 | | Đặng Hoàng An | QTP | U15 |
80 | | Đặng Anh Minh | Q02 | U11 |
81 | | Đào Thị Minh Anh | QBT | U15 |
82 | | Đào Ngọc Minh Châu | QTB | U09 |
83 | | Đào Ngọc Minh Châu | QTB | U09 |
84 | | Đào Minh Anh | Q12 | U13 |
85 | | Đào Minh Anh | Q12 | U13 |
86 | | Đào Thị Minh Anh | QBT | U15 |
87 | | Đinh Trần Thanh Lam | Q06 | U11 |
88 | | Đinh Trần Nhật Anh | NTN | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
89 | | Đinh Gia Phúc | QTB | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
90 | | Đinh Triều Vương | QTB | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
91 | | Đinh Ngọc Thanh Trúc | Q03 | Nu U09 |
92 | | Đinh Trần Thanh Lam | Q06 | U11 |
93 | | Đỗ Thanh Ngọc | Q02 | Nu U09 |
94 | | Đỗ Đức Minh | Q01 | CoVuaNhanh: Bang Nam U7 |
95 | | Đỗ Mai Phương | QTB | U15 |
96 | | Đỗ Nguyên Khoa | QTB | U11 |
97 | | Đỗ Mạnh Thắng | QTB | CoTuongNhanh: Nam U09 |
98 | | Đỗ Mai Phương | Q01 | U09 |
99 | | Đỗ Mai Phương | Q01 | U09 |
100 | | Đỗ Xuân Quỳnh | QPN | U09 |
101 | | Đỗ Đỉnh Thịnh | QBT | U11 |
102 | | Đỗ Ngọc Anh Thư | Q03 | U09 |
103 | | Đỗ Hoàng Chung Thống | Q06 | U11 |
104 | | Đỗ Thị Thanh Ngọc | Q04 | U11 |
105 | | Đỗ Trần Tấn Phát | QGV | U13 |
106 | | Đỗ Lê Thái Khang | QBT | U13 |
107 | | Đỗ Đức Minh | Q01 | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
108 | | Đỗ Thành Phát | Q05 | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
109 | | Đỗ Lê Cao Trí | Q04 | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
110 | | Đỗ Phú Thái | Q01 | U11 |
111 | | Đỗ Đỉnh Thịnh | QBT | U11 |
112 | | Đỗ Hoàng Chung Thống | Q06 | U11 |
113 | | Đỗ Hoàng Chung Thống | QTP | U11 |
114 | | Đỗ Khả Quý | HCC | U15 |
115 | | Đỗ Thanh Ngọc | Q02 | Nu U09 |
116 | | Đỗ Thị Thanh Ngọc | Q04 | U11 |
117 | | Đỗ Mai Phương | QTB | U15 |
118 | | Đỗ Mạnh Thắng | QTB | CoTieuChuan CoTuong: Nam |
119 | | Đỗ Nguyên Khoa | QTB | U11 |
120 | | Đỗ Lê Thái Khang | QBT | U13 |
121 | | Đỗ Trần Tấn Phát | QGV | U13 |
122 | | Đoàn Quốc Trung | QBT | U11 |
123 | | Đoàn Quốc Bảo | Q06 | U11 |
124 | | Đoàn Đức Hiển | QGV | U15 |
125 | | Đoàn Nguyễn Gia Bảo | Q01 | U09 |
126 | | Đoàn Hoàng An | BTA | U11 |
127 | | Đoàn Quốc Bảo | Q06 | U11 |
128 | | Đoàn Quốc Trung | QBT | U11 |
129 | | Đoàn Đức Hiển | QGV | U15 |
130 | | Dương Trần Thiên Ý | Q03 | U13 |
131 | | Dương Ngọc Thuần | QTP | U09 |
132 | | Dương Tân Nguyên | Q01 | U15 |
133 | | Dương Ngọc Trà | QTP | U15 |
134 | | Dương Ái Mi | Q04 | U15 |
135 | | Dương Ái Mi | Q04 | U15 |
136 | | Dương Ngọc Trà | QTP | U15 |
137 | | Dương Thế Lữ | QTB | CoTieuChuan CoVua: Nam U0 |
138 | | Dương Thanh Huy | Q12 | U09 |
139 | | Dương Bình An | Q07 | U11 |
140 | | Dương Tân Nguyên | Q01 | U15 |
141 | | Dương Trần Thiên Ý | Q03 | U13 |
142 | | Dương Đỗ Duy Anh | QTB | U11 |
143 | | Dương Triệu Minh Duy | QTP | U13 |
144 | | Dương Vĩnh Khang | Q07 | U09 |
145 | | Giang Bội Doanh | Q06 | U13 |
146 | | Giang Bội Doanh | Q06 | U13 |
147 | | H Uỳnh Gia Phú Thịnh | Q04 | U11 |
148 | | Hà Quang Khánh | QGV | U13 |
149 | | Hà Thị Bảo Linh | Q07 | U13 |
150 | | Hà Hải Đăng | QTB | CoTieuChuan CoTuong: Nam |