Giải hè Hà Nội 2018 - Môn Cờ Vua - Bảng Nam - Cờ Nhanh - Lứa tuổi U11 KQBT: Có ở http://hnchess.com/Last update 15.06.2018 03:47:21, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Player overview for cmy
SNo | | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
1 | | Trịnh Bảo Anh | CMY | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 21 | U11 |
6 | IM | Đặng Thành Kiên | CMY | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 3,5 | 7 | U15 |
2 | WFM | Vũ Thị Thùy Châm | CMY | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 7 | U11 |
1 | WFM | Phạm Thị Hồng Ánh | CMY | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | | | 4 | 5 | U15 |
Results of the last round for cmy
Rd. | Bo. | No. | | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | | Name | FED | No. |
9 | 11 | 1 | | Trịnh Bảo Anh | CMY | 1 | 0 | | | not paired | | |
9 | 2 | 6 | IM | Đặng Thành Kiên | CMY | | 0 - 1 | | WCM | Nguyễn Đoàn Giang | BDI | 4 |
9 | 4 | 8 | | Trần Yến Nhi | TTR | | 1 - 0 | | WFM | Vũ Thị Thùy Châm | CMY | 2 |
7 | 4 | 7 | | Vương Ngọc Phương Thảo | DDA | | 1 - 0 | | WFM | Phạm Thị Hồng Ánh | CMY | 1 |
Player details for cmy
Rd. | SNo | | Name | FED | Pts. | Res. |
Trịnh Bảo Anh 2369 CMY Rp:1396 Pts. 1 |
1 | 12 | WIM | Nguyễn Bình Minh | DDA | 6 | w 0 | 2 | 16 | WIM | Ngô Đăng Nguyên | NTL | 3 | s 0 | 3 | 22 | | Nguyễn Đức Thịnh | TOA | 4 | w 0 | 4 | 18 | WIM | Trần Minh Quân | TXU | 2,5 | s 0 | 5 | - | | bye | - | - | - 1 |
6 | 10 | | Nguyễn Hải Long | BTL | 5 | s 0 | 7 | - | | not paired | - | - | - 0 |
8 | - | | not paired | - | - | - 0 |
9 | - | | not paired | - | - | - 0 |
IM Đặng Thành Kiên 2327 CMY Rp:2058 Pts. 3,5 |
1 | 5 | | Hoa Minh Hiếu | BTL | 0 | s 1 | 2 | 10 | | Vũ Hạm Thiều | CTN | 5,5 | s 0 | 3 | 7 | IM | Lê Trung Kiên | HMA | 1 | w 1 | 4 | 8 | WIM | Nguyễn Hải Quang | CGI | 5,5 | s 0 | 5 | 9 | | Trương Anh Tuấn | HMA | 9 | w 0 | 6 | 1 | | Tạ Quang Anh | BTL | 6 | s 0 | 7 | 2 | | Trần Nguyễn Hoàng Cương | CTN | 6 | w ½ | 8 | 3 | | Trần Quang Dũng | CGI | 0 | s 1 | 9 | 4 | WCM | Nguyễn Đoàn Giang | BDI | 6,5 | w 0 | WFM Vũ Thị Thùy Châm 2301 CMY Rp:1756 Pts. 3 |
1 | 9 | CM | Phạm Minh Trang | BTL | 5 | w 0 | 2 | 1 | | Vũ Thu An | CGI | 0,5 | s 1 | 3 | 10 | | Bùi Hà Vi | HKI | 3 | w 1 | 4 | 3 | WFM | Nguyễn Trần Thảo Chi | BTL | 6,5 | w 0 | 5 | 4 | WFM | Nguyễn Thị Minh Châu | NTL | 0,5 | s 1 | 6 | 5 | | Nguyễn Minh Anh | DDA | 9 | w 0 | 7 | 6 | | Lưu Diệu Linh | NTL | 4,5 | s 0 | 8 | 7 | | Nguyễn Linh Nga | CGI | 7 | w 0 | 9 | 8 | | Trần Yến Nhi | TTR | 6 | s 0 | WFM Phạm Thị Hồng Ánh 2284 CMY Rp:1996 Pts. 4 |
1 | 8 | | Lâm Hồng Vân | HBT | 5 | w 0 | 2 | 2 | CM | Đỗ Thị Minh Anh | TTR | 2 | w 1 | 3 | 3 | | Bùi Yến Nhi | HMA | 0 | s 1 | 4 | 4 | WFM | Nguyễn Thị Kim Ngân | HMA | 3 | w 1 | 5 | 5 | | Nguyễn Hải Ngọc | CGI | 5 | s 1 | 6 | 6 | CM | Phạm Hồng Châu Oanh | CGI | 4 | w 0 | 7 | 7 | | Vương Ngọc Phương Thảo | DDA | 5 | s 0 |
|
|
|
|