Giải hè Hà Nội 2018 - Môn Cờ Vua - Bảng Nam - Cờ Nhanh - Lứa tuổi U9 KQBT: Có ở http://hnchess.com/Last update 15.06.2018 03:54:24, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Player overview for hdo
SNo | | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
15 | | Nguyễn Việt Tiến | HDO | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 4 | 11 | U09 |
2 | | Nguyễn Xuân Anh | HDO | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | ½ | ½ | 1 | 1 | 5,5 | 6 | U11 |
20 | | Lã Quốc Trường | HDO | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | 5,5 | 8 | U11 |
7 | | Nguyễn Hải Minh | HDO | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 14 | U13 |
10 | | Lê Quang Mạnh | HDO | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6,5 | 2 | U09_R |
11 | | Vũ Cao Minh | HDO | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 5,5 | 5 | U11_R |
12 | | Vũ Xuân Minh | HDO | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 4,5 | 13 | U11_R |
7 | | Nguyễn Thu Uyên | HDO | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | | | 5 | 1 | Covuanu:U07 |
7 | | Khổng Lê Thu Trang | HDO | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | 7 | 1 | U13 |
1 | | Nguyễn Ngọc Diệp | HDO | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 8 | 1 | U07_R |
5 | | Phạm Hương Lan | HDO | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 8 | U09_R |
Results of the last round for hdo
Rd. | Bo. | No. | | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | | Name | FED | No. |
9 | 7 | 9 | | Nguyễn Thanh Lâm | HMA | 3 | ½ - ½ | 3½ | | Nguyễn Việt Tiến | HDO | 15 |
9 | 1 | 14 | WIM | Lê Nhật Minh | CGI | 6½ | ½ - ½ | 5 | | Lã Quốc Trường | HDO | 20 |
9 | 5 | 15 | WFM | Nguyễn Phúc Nguyên | HMA | 4 | 0 - 1 | 4½ | | Nguyễn Xuân Anh | HDO | 2 |
9 | 8 | 7 | | Nguyễn Hải Minh | HDO | 1 | 0 | | | not paired | | |
9 | 1 | 11 | | Đỗ Duy Minh | CTN | 5½ | 0 - 1 | 5½ | | Lê Quang Mạnh | HDO | 10 |
9 | 2 | 6 | | Phan Thành Huy | TOA | 6 | ½ - ½ | 5 | | Vũ Cao Minh | HDO | 11 |
9 | 7 | 12 | | Vũ Xuân Minh | HDO | 4 | ½ - ½ | 4 | | Chu Quang Minh | DDA | 10 |
7 | 3 | 7 | | Nguyễn Thu Uyên | HDO | | 0 - 1 | | | Phùng Châu Giang | LBI | 1 |
9 | 2 | 7 | | Khổng Lê Thu Trang | HDO | | 1 - 0 | | WCM | Phạm An Khanh | DDA | 3 |
9 | 1 | 1 | | Nguyễn Ngọc Diệp | HDO | 7 | 1 - 0 | 3½ | | Lê Hương Giang | CGI | 3 |
9 | 4 | 5 | | Phạm Hương Lan | HDO | 3 | 1 - 0 | 4½ | | Lê Thảo Nhi | HMA | 9 |
Player details for hdo
Rd. | SNo | | Name | FED | Pts. | Res. |
Nguyễn Việt Tiến 2373 HDO Rp:2133 Pts. 4 |
1 | 6 | | Thân Văn Khang | DDA | 6,5 | w 0 | 2 | 8 | CM | Nguyễn Đức Đăng Khánh | TTR | 3,5 | s 0 | 3 | 4 | IM | Phạm Tuấn Hùng | HMA | 3,5 | w ½ | 4 | 18 | IM | Trần Phan Hoàng Việt | NTL | 1 | s 1 | 5 | 11 | | Nguyễn Đăng Minh | CTN | 4 | w 1 | 6 | 5 | IM | Đình Xuân Hiền | NTL | 4,5 | w 1 | 7 | 1 | IM | Trần Lê Việt Anh | CGI | 6 | s 0 | 8 | 19 | | Lý Tuấn Minh | HKI | 6 | w 0 | 9 | 9 | | Nguyễn Thanh Lâm | HMA | 3,5 | s ½ | Nguyễn Xuân Anh 2368 HDO Rp:2316 Pts. 5,5 |
1 | 13 | | Đỗ Tiến Minh | BTL | 6,5 | s 1 | 2 | 11 | WIM | Bùi Nguyên Lương | CTN | 5,5 | w ½ | 3 | 3 | | Ngô Trọng Quốc Đạt | HMA | 5 | s 1 | 4 | 12 | WIM | Nguyễn Bình Minh | DDA | 6 | w 0 | 5 | 9 | WIM | Nguyễn Viết Trung Khải | CGI | 5,5 | s 0 | 6 | 17 | CM | Lê Trung Phong | NTL | 4 | w ½ | 7 | 7 | FM | Nguyễn Quý Khôi | BDI | 5 | s ½ | 8 | 8 | WGM | Nghiêm Tuấn Khải | LBI | 4,5 | w 1 | 9 | 15 | WFM | Nguyễn Phúc Nguyên | HMA | 4 | s 1 | Lã Quốc Trường 2350 HDO Rp:2319 Pts. 5,5 |
1 | 9 | WIM | Nguyễn Viết Trung Khải | CGI | 5,5 | s 0 | 2 | 10 | | Nguyễn Hải Long | BTL | 5 | s 0 | 3 | 6 | WGM | Nguyễn Nam Khánh | CTN | 0 | w 1 | 4 | 5 | WIM | Lê Minh Đức | TTR | 4,5 | w 1 | 5 | 3 | | Ngô Trọng Quốc Đạt | HMA | 5 | s 1 | 6 | 11 | WIM | Bùi Nguyên Lương | CTN | 5,5 | w ½ | 7 | 4 | FM | Nguyễn Xuân Dương | TXU | 4,5 | s ½ | 8 | 17 | CM | Lê Trung Phong | NTL | 4 | w 1 | 9 | 14 | WIM | Lê Nhật Minh | CGI | 7 | s ½ | Nguyễn Hải Minh 2341 HDO Rp:1347 Pts. 1 |
1 | 14 | | Lê Anh Tuấn | UHO | 3 | w 0 | 2 | 12 | | Phí Quốc Thịnh | HMA | 5 | s 0 | 3 | 4 | FM | Trần Thế Hùng | DDA | 5,5 | w 0 | 4 | - | | bye | - | - | - 1 |
5 | 8 | | Trần Phan Hoàng Nam | NTL | 1 | - 0K | 6 | - | | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | | not paired | - | - | - 0 |
8 | - | | not paired | - | - | - 0 |
9 | - | | not paired | - | - | - 0 |
Lê Quang Mạnh 2255 HDO Rp:2065 Pts. 6,5 |
1 | 20 | CM | Trần Hoàng Minh Tuấn | NTL | 5,5 | w ½ | 2 | 16 | WFM | Nguyễn Thế Nghĩa | UHO | 5 | s 1 | 3 | 13 | | Nguyễn Bình Nguyên | HMA | 6 | w 0 | 4 | 18 | WFM | Nguyễn Tấn Danh Tùng | BDI | 4,5 | s 1 | 5 | 5 | FM | Đoàn Tuấn Đạt | NTL | 6 | w 1 | 6 | 2 | | Nguyễn Vũ Kỳ Anh | UHO | 6,5 | w 0 | 7 | 17 | | Vũ Ngọc Quang | TXU | 6 | s 1 | 8 | 6 | WFM | Trần Hoàng Gia Hưng | TTR | 4 | w 1 | 9 | 11 | | Đỗ Duy Minh | CTN | 5,5 | s 1 | Vũ Cao Minh 2234 HDO Rp:1847 Pts. 5,5 |
1 | 22 | CM | Nguyễn Phúc Thành | TTR | 4,5 | s 1 | 2 | 2 | | Nguyễn Trần Duy Anh | TXU | 6 | w 1 | 3 | 1 | | Đỗ Quốc Anh | HBT | 7 | w 0 | 4 | 3 | | Phạm Gia Bình | BTL | 5 | s 1 | 5 | 5 | WCM | Nguyễn Tiến Hưng | CTN | 4 | w 0 | 6 | 7 | | Nguyễn Đình Khải | CGI | 4 | s 1 | 7 | 20 | WFM | Nguyễn Đức Thắng | TXU | 7 | s 0 | 8 | 15 | | Nguyễn Gia Mạnh | TOA | 5 | w 1 | 9 | 6 | | Phan Thành Huy | TOA | 6,5 | s ½ | Vũ Xuân Minh 2233 HDO Rp:1745 Pts. 4,5 |
1 | 1 | | Đỗ Quốc Anh | HBT | 7 | w 0 | 2 | 19 | | Hà Đức Sơn Thành | NTL | 3,5 | s 1 | 3 | 5 | WCM | Nguyễn Tiến Hưng | CTN | 4 | w 0 | 4 | 21 | | Mã Quang Thành | CTN | 2 | s 1 | 5 | 3 | | Phạm Gia Bình | BTL | 5 | w 0 | 6 | 13 | | Lê Tuấn Minh | BTL | 5 | w 0 | 7 | 16 | | Phạm Minh Nhật | HMA | 3 | s 1 | 8 | 22 | CM | Nguyễn Phúc Thành | TTR | 4,5 | s 1 | 9 | 10 | | Chu Quang Minh | DDA | 4,5 | w ½ | Nguyễn Thu Uyên 2316 HDO Rp:2414 Pts. 5 |
1 | 2 | | Nguyễn Ngân Giang | TTR | 4 | s 1 | 2 | 3 | FM | Lê Kiều Khanh | TTR | 1,5 | w 1 | 3 | 4 | | Vũ Nguyễn Bảo Linh | DDA | 2,5 | s 1 | 4 | 5 | FM | Phan Thu Lam | CGI | 4 | w 1 | 5 | 6 | WFM | Nguyễn Ngọc Mai | CGI | 0 | s 1 | 6 | - | | bye | - | - | - 0 |
7 | 1 | | Phùng Châu Giang | LBI | 4 | w 0 | Khổng Lê Thu Trang 2287 HDO Rp:2343 Pts. 7 |
1 | 4 | | Nguyễn Hà Linh | CGI | 7 | s 1 | 2 | 5 | CM | Nguyễn Xuân Phương | TTR | 2 | w 1 | 3 | 6 | WCM | Đào Lê Ngọc Quyên | BTL | 3 | s 1 | 4 | - | | bye | - | - | - 0 |
5 | 8 | CM | Lê Hà Trang | NTL | 3 | w 1 | 6 | 9 | CM | Nguyễn Hải Uyên | CGI | 4,5 | s ½ | 7 | 1 | WFM | Nguyễn Đỗ Minh Châu | BDI | 6 | w ½ | 8 | 2 | FM | Nguyễn Thị Thu Hà | TOA | 2,5 | s 1 | 9 | 3 | WCM | Phạm An Khanh | DDA | 1 | w 1 | Nguyễn Ngọc Diệp 2204 HDO Rp:2416 Pts. 8 |
1 | 6 | | Lê Bùi Hà Linh | BDI | 6,5 | s 0 | 2 | 8 | | Vũ Lê Hà Linh | NTL | 2,5 | w 1 | 3 | 4 | | Nguyễn Khánh Linh | HBT | 6 | s 1 | 4 | 12 | | Nguyễn Thái An | HKI | 4,5 | w 1 | 5 | 5 | | Vũ Ngọc Khuê Linh | BDI | 6 | s 1 | 6 | 11 | | Lê Bảo Trang | CGI | 3,5 | w 1 | 7 | 9 | | Bùi Minh Ngọc | HMA | 5,5 | s 1 | 8 | 10 | | Vũ Hoài Thu | DDA | 4,5 | w 1 | 9 | 3 | | Lê Hương Giang | CGI | 3,5 | w 1 | Phạm Hương Lan 2189 HDO Rp:2119 Pts. 4 |
1 | 12 | | Nguyễn Hà Phương | TXU | 5 | w 0 | 2 | 10 | | Nguyễn Kim Ngân | CGI | 3 | s 0 | 3 | 2 | | Nguyễn Thủy Chi | BDI | 2,5 | w 1 | 4 | 6 | | Lê Bùi Đan Linh | HMA | 5,5 | s 0 | 5 | 1 | | Vũ Anh Ngọc | TTR | 3 | s 1 | 6 | 8 | | Nguyễn Khánh My | BDI | 4 | w 1 | 7 | 13 | | Mã Thị Phương Thu | CTN | 3,5 | s 0 | 8 | 3 | | Nguyễn Thanh Hà | TXU | 9 | s 0 | 9 | 9 | | Lê Thảo Nhi | HMA | 4,5 | w 1 |
|
|
|
|