Giải hè Hà Nội 2018 - Môn Cờ Vua - Bảng Nam - Cờ Chậm - Lứa tuổi U13 KQBT: Có ở http://hnchess.com/Last update 15.06.2018 04:03:08, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Player overview for bdi
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
13 | Đỗ Minh Quân | BDI | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | 10 | U09 |
7 | Nguyễn Quý Khôi | BDI | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | 0 | ½ | ½ | 1 | 5 | 9 | U11 |
21 | Lê Anh Tuấn | BDI | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | ½ | 5,5 | 7 | U11 |
5 | Hoàng Nguyên Huy | BDI | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4,5 | 7 | U13 |
9 | Nguyễn Hà Phan | BDI | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | 5,5 | 4 | U13 |
4 | Nguyễn Đoàn Giang | BDI | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 6,5 | 2 | U15 |
4 | Nguyễn Hoàng Khánh | BDI | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 5,5 | 4 | U07_R |
6 | Nguyễn Hữu Bảo Lâm | BDI | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 6 | 3 | U07_R |
12 | Nguyễn Nhật Nam | BDI | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 3,5 | 15 | U09_R |
18 | Nguyễn Tấn Danh Tùng | BDI | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4,5 | 11 | U09_R |
4 | Hoàng Thế Cường | BDI | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 22 | U11_R |
18 | Phạm Danh Sơn | BDI | 0 | ½ | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 9 | U11_R |
1 | Nguyễn Đỗ Minh Châu | BDI | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 6 | 3 | U13 |
5 | Vũ Ngọc Khuê Linh | BDI | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 6 | 4 | U07_R |
6 | Lê Bùi Hà Linh | BDI | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 6,5 | 2 | U07_R |
2 | Nguyễn Thủy Chi | BDI | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 2,5 | 13 | U09_R |
8 | Nguyễn Khánh My | BDI | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 9 | U09_R |
9 | Nguyễn Thanh Thảo | BDI | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 5 | U11_R |
Results of the last round for bdi
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
9 | 5 | 2 | Vũ Tiến Anh | TXU | 4 | 1 - 0 | 4 | Đỗ Minh Quân | BDI | 13 |
9 | 3 | 9 | Nguyễn Viết Trung Khải | CGI | 5 | ½ - ½ | 5 | Lê Anh Tuấn | BDI | 21 |
9 | 8 | 7 | Nguyễn Quý Khôi | BDI | 4 | 1 - 0 | 2 | Lê Nhật Quang | TOA | 19 |
9 | 1 | 5 | Hoàng Nguyên Huy | BDI | 4½ | 0 - 1 | 7 | Phạm Vũ Quý | CGI | 10 |
9 | 4 | 9 | Nguyễn Hà Phan | BDI | 5 | ½ - ½ | 3½ | Nguyễn Hải Đăng | BTL | 3 |
9 | 2 | 6 | Đặng Thành Kiên | CMY | | 0 - 1 | | Nguyễn Đoàn Giang | BDI | 4 |
9 | 3 | 4 | Nguyễn Hoàng Khánh | BDI | 5 | ½ - ½ | 5 | Trần Thành Phong | NTL | 11 |
9 | 4 | 6 | Nguyễn Hữu Bảo Lâm | BDI | 5 | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Khôi Nguyên | CGI | 9 |
9 | 3 | 18 | Nguyễn Tấn Danh Tùng | BDI | 4½ | 0 - 1 | 5½ | Nguyễn Vũ Kỳ Anh | UHO | 2 |
9 | 6 | 12 | Nguyễn Nhật Nam | BDI | 2½ | 1 - 0 | 4 | Hoàng Anh Đức | DDA | 3 |
9 | 5 | 18 | Phạm Danh Sơn | BDI | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Tiến Hưng | CTN | 5 |
9 | 11 | 4 | Hoàng Thế Cường | BDI | 0 | 0 | | not paired | | |
9 | 4 | 9 | Nguyễn Hải Uyên | CGI | | ½ - ½ | | Nguyễn Đỗ Minh Châu | BDI | 1 |
9 | 2 | 6 | Lê Bùi Hà Linh | BDI | 6½ | 0 - 1 | 3½ | Vũ Hoài Thu | DDA | 10 |
9 | 3 | 11 | Lê Bảo Trang | CGI | 3½ | 0 - 1 | 5 | Vũ Ngọc Khuê Linh | BDI | 5 |
9 | 1 | 8 | Nguyễn Khánh My | BDI | 4 | 0 - 1 | 8 | Nguyễn Thanh Hà | TXU | 3 |
9 | 5 | 6 | Lê Bùi Đan Linh | HMA | 4½ | 1 - 0 | 2½ | Nguyễn Thủy Chi | BDI | 2 |
9 | 4 | 9 | Nguyễn Thanh Thảo | BDI | | 1 - 0 | | Nguyễn Lê Phương Hoa | DDA | 1 |
Player details for bdi
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
IM Đỗ Minh Quân 2375 BDI Rp:2137 Pts. 4 |
1 | 4 | Phạm Tuấn Hùng | HMA | 3,5 | w 1 | 2 | 6 | Thân Văn Khang | DDA | 6,5 | s 1 | 3 | 7 | Đinh Nho Kiệt | BTL | 5,5 | w 1 | 4 | 17 | Nguyễn Tuấn Thành | UHO | 8 | s 0 | 5 | 19 | Lý Tuấn Minh | HKI | 6 | w 0 | 6 | 10 | Nguyễn Lâm | BTL | 5 | s 0 | 7 | 14 | Đặng Hải Sơn | CTN | 5 | w 1 | 8 | 1 | Trần Lê Việt Anh | CGI | 6 | w 0 | 9 | 2 | Vũ Tiến Anh | TXU | 5 | s 0 | FM Nguyễn Quý Khôi 2363 BDI Rp:2252 Pts. 5 |
1 | 18 | Trần Minh Quân | TXU | 2,5 | w 1 | 2 | 14 | Lê Nhật Minh | CGI | 7 | s ½ | 3 | 17 | Lê Trung Phong | NTL | 4 | w 1 | 4 | 8 | Nghiêm Tuấn Khải | LBI | 4,5 | s 0 | 5 | 21 | Lê Anh Tuấn | BDI | 5,5 | w ½ | 6 | 15 | Nguyễn Phúc Nguyên | HMA | 4 | s 0 | 7 | 2 | Nguyễn Xuân Anh | HDO | 5,5 | w ½ | 8 | 10 | Nguyễn Hải Long | BTL | 5 | s ½ | 9 | 19 | Lê Nhật Quang | TOA | 2 | w 1 | WFM Lê Anh Tuấn 2349 BDI Rp:2305 Pts. 5,5 |
1 | 10 | Nguyễn Hải Long | BTL | 5 | w 1 | 2 | 4 | Nguyễn Xuân Dương | TXU | 4,5 | s 0 | 3 | 5 | Lê Minh Đức | TTR | 4,5 | s 1 | 4 | 17 | Lê Trung Phong | NTL | 4 | w 1 | 5 | 7 | Nguyễn Quý Khôi | BDI | 5 | s ½ | 6 | 12 | Nguyễn Bình Minh | DDA | 6 | w ½ | 7 | 13 | Đỗ Tiến Minh | BTL | 6,5 | s 0 | 8 | 15 | Nguyễn Phúc Nguyên | HMA | 4 | w 1 | 9 | 9 | Nguyễn Viết Trung Khải | CGI | 5,5 | s ½ | Hoàng Nguyên Huy 2343 BDI Rp:2148 Pts. 4,5 |
1 | 12 | Phí Quốc Thịnh | HMA | 5 | w 1 | 2 | 14 | Lê Anh Tuấn | UHO | 3 | s 1 | 3 | 2 | Nguyễn Quang Anh | CGI | 6 | w ½ | 4 | 13 | Đỗ Quang Tùng | TTR | 8 | w 0 | 5 | 4 | Trần Thế Hùng | DDA | 5,5 | s 0 | 6 | 3 | Nguyễn Hải Đăng | BTL | 4 | w 1 | 7 | 9 | Nguyễn Hà Phan | BDI | 5,5 | s 0 | 8 | 15 | Lê Nguyên Vũ | TXU | 4,5 | s 1 | 9 | 10 | Phạm Vũ Quý | CGI | 8 | w 0 | Nguyễn Hà Phan 2339 BDI Rp:2189 Pts. 5,5 |
1 | 2 | Nguyễn Quang Anh | CGI | 6 | w 0 | 2 | - | bye | - | - | - 1 |
3 | 15 | Lê Nguyên Vũ | TXU | 4,5 | s ½ | 4 | 11 | Ngân Bá Hoàng Tùng | HMA | 4 | w 1 | 5 | 1 | Nguyễn Quang Anh | LBI | 4 | s 1 | 6 | 13 | Đỗ Quang Tùng | TTR | 8 | w ½ | 7 | 5 | Hoàng Nguyên Huy | BDI | 4,5 | w 1 | 8 | 10 | Phạm Vũ Quý | CGI | 8 | s 0 | 9 | 3 | Nguyễn Hải Đăng | BTL | 4 | w ½ | WCM Nguyễn Đoàn Giang 2329 BDI Rp:2312 Pts. 6,5 |
1 | 7 | Lê Trung Kiên | HMA | 1 | w 1 | 2 | 8 | Nguyễn Hải Quang | CGI | 5,5 | s 1 | 3 | 9 | Trương Anh Tuấn | HMA | 9 | w 0 | 4 | 1 | Tạ Quang Anh | BTL | 6 | s 0 | 5 | 2 | Trần Nguyễn Hoàng Cương | CTN | 6 | w 1 | 6 | 3 | Trần Quang Dũng | CGI | 0 | s 1 | 7 | 10 | Vũ Hạm Thiều | CTN | 5,5 | w ½ | 8 | 5 | Hoa Minh Hiếu | BTL | 0 | w 1 | 9 | 6 | Đặng Thành Kiên | CMY | 3,5 | s 1 | Nguyễn Hoàng Khánh 2272 BDI Rp:1897 Pts. 5,5 |
1 | 10 | Nguyễn Gia Phú | BTL | 2 | w 1 | 2 | 8 | Nguyễn Phúc Nguyên | CGI | 6,5 | s 0 | 3 | 7 | Lê Hữu Quang Minh | DDA | 7 | w 0 | 4 | 12 | Vũ Đình Nam Anh | HKI | 2 | s 1 | 5 | 1 | Lâm Hữu Bình | HMA | 5,5 | w 1 | 6 | 3 | Phạm Huy Đức | NTL | 3,5 | w 1 | 7 | 6 | Nguyễn Hữu Bảo Lâm | BDI | 6 | s 0 | 8 | 2 | Bùi Trọng Bách | TTR | 2 | s 1 | 9 | 11 | Trần Thành Phong | NTL | 5,5 | w ½ | Nguyễn Hữu Bảo Lâm 2270 BDI Rp:1942 Pts. 6 |
1 | 12 | Vũ Đình Nam Anh | HKI | 2 | w 1 | 2 | 3 | Phạm Huy Đức | NTL | 3,5 | s 0 | 3 | 10 | Nguyễn Gia Phú | BTL | 2 | w 1 | 4 | 1 | Lâm Hữu Bình | HMA | 5,5 | s 1 | 5 | 8 | Nguyễn Phúc Nguyên | CGI | 6,5 | w 1 | 6 | 7 | Lê Hữu Quang Minh | DDA | 7 | s 0 | 7 | 4 | Nguyễn Hoàng Khánh | BDI | 5,5 | w 1 | 8 | 11 | Trần Thành Phong | NTL | 5,5 | s 0 | 9 | 9 | Nguyễn Khôi Nguyên | CGI | 3,5 | w 1 | Nguyễn Nhật Nam 2253 BDI Rp:1842 Pts. 3,5 |
1 | 2 | Nguyễn Vũ Kỳ Anh | UHO | 6,5 | s 0 | 2 | 1 | Phạm Duy An | BTL | 2 | s 1 | 3 | 5 | Đoàn Tuấn Đạt | NTL | 6 | w 0 | 4 | 6 | Trần Hoàng Gia Hưng | TTR | 4 | w 0 | 5 | 16 | Nguyễn Thế Nghĩa | UHO | 5 | s 0 | 6 | 15 | Nguyễn Đăng Nguyên B | CTN | 2,5 | w ½ | 7 | 19 | Chu Đức Trọng | BTL | 5 | s 0 | 8 | 9 | Nguyễn Thành Long | TXU | 1,5 | s 1 | 9 | 3 | Hoàng Anh Đức | DDA | 4 | w 1 | WFM Nguyễn Tấn Danh Tùng 2247 BDI Rp:1959 Pts. 4,5 |
1 | 8 | Nguyễn Trần Khang | TTR | 4,5 | s 0 | 2 | 9 | Nguyễn Thành Long | TXU | 1,5 | s ½ | 3 | 16 | Nguyễn Thế Nghĩa | UHO | 5 | w 1 | 4 | 10 | Lê Quang Mạnh | HDO | 6,5 | w 0 | 5 | 15 | Nguyễn Đăng Nguyên B | CTN | 2,5 | s 1 | 6 | 5 | Đoàn Tuấn Đạt | NTL | 6 | s 0 | 7 | 1 | Phạm Duy An | BTL | 2 | w 1 | 8 | 14 | Đỗ Chí Nhân | CGI | 3,5 | s 1 | 9 | 2 | Nguyễn Vũ Kỳ Anh | UHO | 6,5 | w 0 | Hoàng Thế Cường 2241 BDI Pts. 0 |
1 | 15 | Nguyễn Gia Mạnh | TOA | 5 | w 0 | 2 | - | not paired | - | - | - 0 |
3 | - | not paired | - | - | - 0 |
4 | - | not paired | - | - | - 0 |
5 | - | not paired | - | - | - 0 |
6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
8 | - | not paired | - | - | - 0 |
9 | - | not paired | - | - | - 0 |
Phạm Danh Sơn 2227 BDI Rp:1794 Pts. 5 |
1 | 7 | Nguyễn Đình Khải | CGI | 4 | w 0 | 2 | 13 | Lê Tuấn Minh | BTL | 5 | s ½ | 3 | 14 | Đỗ Tiến Minh | CGI | 0 | w 1 | 4 | 2 | Nguyễn Trần Duy Anh | TXU | 6 | s 1 | 5 | 15 | Nguyễn Gia Mạnh | TOA | 5 | w ½ | 6 | 3 | Phạm Gia Bình | BTL | 5 | s 0 | 7 | 10 | Chu Quang Minh | DDA | 4,5 | w 0 | 8 | 19 | Hà Đức Sơn Thành | NTL | 3,5 | s 1 | 9 | 5 | Nguyễn Tiến Hưng | CTN | 4 | w 1 | WFM Nguyễn Đỗ Minh Châu 2293 BDI Rp:2187 Pts. 6 |
1 | - | bye | - | - | - 0 |
2 | 2 | Nguyễn Thị Thu Hà | TOA | 2,5 | w 1 | 3 | 3 | Phạm An Khanh | DDA | 1 | s 1 | 4 | 4 | Nguyễn Hà Linh | CGI | 7 | w 0 | 5 | 5 | Nguyễn Xuân Phương | TTR | 2 | s 1 | 6 | 6 | Đào Lê Ngọc Quyên | BTL | 3 | w 1 | 7 | 7 | Khổng Lê Thu Trang | HDO | 7 | s ½ | 8 | 8 | Lê Hà Trang | NTL | 3 | w 1 | 9 | 9 | Nguyễn Hải Uyên | CGI | 4,5 | s ½ | Vũ Ngọc Khuê Linh 2200 BDI Rp:2324 Pts. 6 |
1 | 10 | Vũ Hoài Thu | DDA | 4,5 | s 1 | 2 | 2 | Nguyễn Vũ Hương Giang | HBT | 3 | w 1 | 3 | 6 | Lê Bùi Hà Linh | BDI | 6,5 | s ½ | 4 | 4 | Nguyễn Khánh Linh | HBT | 6 | w 0 | 5 | 1 | Nguyễn Ngọc Diệp | HDO | 8 | w 0 | 6 | 8 | Vũ Lê Hà Linh | NTL | 2,5 | s 1 | 7 | 7 | Nguyễn Bảo Linh | BTL | 0,5 | w 1 | 8 | 9 | Bùi Minh Ngọc | HMA | 5,5 | w ½ | 9 | 11 | Lê Bảo Trang | CGI | 3,5 | s 1 | Lê Bùi Hà Linh 2199 BDI Rp:2232 Pts. 6,5 |
1 | 1 | Nguyễn Ngọc Diệp | HDO | 8 | w 1 | 2 | 3 | Lê Hương Giang | CGI | 3,5 | s 1 | 3 | 5 | Vũ Ngọc Khuê Linh | BDI | 6 | w ½ | 4 | 2 | Nguyễn Vũ Hương Giang | HBT | 3 | s 1 | 5 | 4 | Nguyễn Khánh Linh | HBT | 6 | w 1 | 6 | 9 | Bùi Minh Ngọc | HMA | 5,5 | s 0 | 7 | 11 | Lê Bảo Trang | CGI | 3,5 | w 1 | 8 | 12 | Nguyễn Thái An | HKI | 4,5 | s 1 | 9 | 10 | Vũ Hoài Thu | DDA | 4,5 | w 0 | Nguyễn Thủy Chi 2192 BDI Rp:1935 Pts. 2,5 |
1 | 9 | Lê Thảo Nhi | HMA | 4,5 | s 0 | 2 | 11 | Nguyễn Uyển Nhi | CTN | 5 | w 0 | 3 | 5 | Phạm Hương Lan | HDO | 4 | s 0 | 4 | 1 | Vũ Anh Ngọc | TTR | 3 | w 0 | 5 | 8 | Nguyễn Khánh My | BDI | 4 | w 0 | 6 | - | bye | - | - | - 1 |
7 | 10 | Nguyễn Kim Ngân | CGI | 3 | s 1 | 8 | 13 | Mã Thị Phương Thu | CTN | 3,5 | w ½ | 9 | 6 | Lê Bùi Đan Linh | HMA | 5,5 | s 0 | Nguyễn Khánh My 2186 BDI Rp:2072 Pts. 4 |
1 | 1 | Vũ Anh Ngọc | TTR | 3 | s 1 | 2 | 15 | Nguyễn Thị Minh Tâm | CGI | 6 | w 0 | 3 | 12 | Nguyễn Hà Phương | TXU | 5 | s 0 | 4 | 13 | Mã Thị Phương Thu | CTN | 3,5 | w 0 | 5 | 2 | Nguyễn Thủy Chi | BDI | 2,5 | s 1 | 6 | 5 | Phạm Hương Lan | HDO | 4 | s 0 | Show complete list
|
|
|
|