Giải hè Hà Nội 2018 - Môn Cờ Vua - Bảng Nam - Cờ Chậm - Lứa tuổi U13 KQBT: Có ở http://hnchess.com/Last update 15.06.2018 04:03:08, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Final Ranking after 9 Rounds
Rk. | SNo | Name | FED | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 |
1 | 13 | Đỗ Quang Tùng | TTR | 8 | 1 | 44 | 7 |
2 | 10 | Phạm Vũ Quý | CGI | 8 | 0 | 45,5 | 8 |
3 | 2 | Nguyễn Quang Anh | CGI | 6 | 0 | 46 | 4 |
4 | 9 | Nguyễn Hà Phan | BDI | 5,5 | 0 | 45 | 3 |
5 | 4 | Trần Thế Hùng | DDA | 5,5 | 0 | 43,5 | 5 |
6 | 12 | Phí Quốc Thịnh | HMA | 5 | 0 | 42 | 4 |
7 | 5 | Hoàng Nguyên Huy | BDI | 4,5 | 1 | 48 | 4 |
8 | 15 | Lê Nguyên Vũ | TXU | 4,5 | 0 | 41,5 | 2 |
9 | 3 | Nguyễn Hải Đăng | BTL | 4 | 0 | 44,5 | 3 |
10 | 1 | Nguyễn Quang Anh | LBI | 4 | 0 | 41 | 3 |
11 | 11 | Ngân Bá Hoàng Tùng | HMA | 4 | 0 | 35 | 2 |
12 | 6 | Phạm Văn Hoàng | UHO | 3 | 1 | 38,5 | 2 |
13 | 14 | Lê Anh Tuấn | UHO | 3 | 0 | 32,5 | 2 |
14 | 7 | Nguyễn Hải Minh | HDO | 1 | 0 | 30,5 | 0 |
15 | 8 | Trần Phan Hoàng Nam | NTL | 1 | 0 | 29,5 | 0 |
Annotation: Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter) Tie Break3: The greater number of victories (variable)
|
|
|
|