Giải hè Hà Nội 2018 - Môn Cờ Vua - Bảng Nam - Cờ Chậm - Lứa tuổi U9 KQBT: Có ở http://hnchess.com/Last update 15.06.2018 04:05:26, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Final Ranking after 9 Rounds
Rk. | SNo | | Name | FED | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 |
1 | 17 | | Nguyễn Tuấn Thành | UHO | 8 | 0 | 45 | 7 |
2 | 6 | | Thân Văn Khang | DDA | 6,5 | 0 | 44 | 6 |
3 | 1 | IM | Trần Lê Việt Anh | CGI | 6 | 1 | 49 | 6 |
4 | 19 | | Lý Tuấn Minh | HKI | 6 | 0 | 44,5 | 6 |
5 | 7 | WGM | Đinh Nho Kiệt | BTL | 5,5 | 0 | 43 | 5 |
6 | 2 | FM | Vũ Tiến Anh | TXU | 5 | 0 | 45,5 | 5 |
7 | 10 | IM | Nguyễn Lâm | BTL | 5 | 0 | 43 | 5 |
8 | 14 | | Đặng Hải Sơn | CTN | 5 | 0 | 35 | 5 |
9 | 5 | IM | Đình Xuân Hiền | NTL | 4,5 | 0 | 38,5 | 4 |
10 | 13 | IM | Đỗ Minh Quân | BDI | 4 | 0 | 50,5 | 4 |
11 | 15 | | Nguyễn Việt Tiến | HDO | 4 | 0 | 40 | 3 |
12 | 11 | | Nguyễn Đăng Minh | CTN | 4 | 0 | 30,5 | 3 |
13 | 8 | CM | Nguyễn Đức Đăng Khánh | TTR | 3,5 | 0 | 41 | 3 |
14 | 4 | IM | Phạm Tuấn Hùng | HMA | 3,5 | 0 | 39,5 | 3 |
15 | 9 | | Nguyễn Thanh Lâm | HMA | 3,5 | 0 | 38,5 | 3 |
16 | 20 | | Bùi Gia Khánh | HKI | 3 | 0 | 40 | 2 |
17 | 16 | WGM | Vũ Hải Nam | UHO | 2 | 0 | 34 | 1 |
18 | 18 | IM | Trần Phan Hoàng Việt | NTL | 1 | 0 | 26,5 | 1 |
19 | 3 | FM | Nguyễn Hoàng Bách | GLA | 0 | 0 | 27 | 0 |
| 12 | FM | Nguyễn Hoàng Nam | CGI | 0 | 0 | 27 | 0 |
Annotation: Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter) Tie Break3: The greater number of victories (variable)
|
|
|
|