Giải hè Hà Nội 2018 - Môn Cờ Vua - Bảng Nam - Cờ Chậm - Lứa tuổi U7 KQBT: Có ở http://hnchess.com/Last update 15.06.2018 03:49:43, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Player overview for ntl
SNo | | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
7 | GM | Bùi Anh Minh | NTL | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 8 | 1 | Covuanam:U07 |
12 | IM | Trần Bách Tùng | NTL | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 10 | Covuanam:U07 |
5 | IM | Đình Xuân Hiền | NTL | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 9 | U09 |
18 | IM | Trần Phan Hoàng Việt | NTL | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 18 | U09 |
16 | WIM | Ngô Đăng Nguyên | NTL | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 18 | U11 |
17 | CM | Lê Trung Phong | NTL | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | ½ | 1 | 0 | 0 | 4 | 16 | U11 |
8 | | Trần Phan Hoàng Nam | NTL | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 15 | U13 |
3 | | Phạm Huy Đức | NTL | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 8 | U07_R |
11 | | Trần Thành Phong | NTL | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 5,5 | 6 | U07_R |
5 | FM | Đoàn Tuấn Đạt | NTL | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 6 | 5 | U09_R |
20 | CM | Trần Hoàng Minh Tuấn | NTL | ½ | ½ | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5,5 | 7 | U09_R |
17 | | Nguyễn Đăng Nguyên A | NTL | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 10 | U11_R |
19 | | Hà Đức Sơn Thành | NTL | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3,5 | 17 | U11_R |
3 | | Trần Trung Dũng | NTL | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | | | 3,5 | 4 | U15_R |
5 | | Nguyễn Lan Hương | NTL | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5,5 | 5 | U09 |
13 | FM | Nguyễn Trần Bảo Vân | NTL | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 6 | 2 | U09 |
4 | WFM | Nguyễn Thị Minh Châu | NTL | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0,5 | 10 | U11 |
6 | | Lưu Diệu Linh | NTL | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 6 | U11 |
8 | CM | Lê Hà Trang | NTL | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 5 | U13 |
8 | | Vũ Lê Hà Linh | NTL | ½ | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | 2,5 | 11 | U07_R |
4 | | Nguyễn Ngọc Thy Khanh | NTL | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 14 | U09_R |
Results of the last round for ntl
Rd. | Bo. | No. | | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | | Name | FED | No. |
9 | 1 | 4 | IM | Lê Quý Minh Đức | UHO | 3 | 0 - 1 | 7 | GM | Bùi Anh Minh | NTL | 7 |
9 | 3 | 11 | GM | Nguyễn Đức Vũ Phong | HMA | 6 | 1 - 0 | 2 | IM | Trần Bách Tùng | NTL | 12 |
9 | 6 | 4 | IM | Phạm Tuấn Hùng | HMA | 3½ | 0 - 1 | 3½ | IM | Đình Xuân Hiền | NTL | 5 |
9 | 12 | 18 | IM | Trần Phan Hoàng Việt | NTL | 1 | 0 | | | not paired | | |
9 | 7 | 17 | CM | Lê Trung Phong | NTL | 4 | 0 - 1 | 4 | | Nguyễn Hải Long | BTL | 10 |
9 | 9 | 8 | WGM | Nghiêm Tuấn Khải | LBI | 3½ | 1 - 0 | 3 | WIM | Ngô Đăng Nguyên | NTL | 16 |
9 | 9 | 8 | | Trần Phan Hoàng Nam | NTL | 1 | 0 | | | not paired | | |
9 | 3 | 4 | | Nguyễn Hoàng Khánh | BDI | 5 | ½ - ½ | 5 | | Trần Thành Phong | NTL | 11 |
9 | 6 | 3 | | Phạm Huy Đức | NTL | 3½ | 0 - 1 | 1 | | Vũ Đình Nam Anh | HKI | 12 |
9 | 2 | 5 | FM | Đoàn Tuấn Đạt | NTL | 5 | 1 - 0 | 5½ | CM | Trần Hoàng Minh Tuấn | NTL | 20 |
9 | 6 | 7 | | Nguyễn Đình Khải | CGI | 4 | 0 - 1 | 4 | | Nguyễn Đăng Nguyên A | NTL | 17 |
9 | 10 | 19 | | Hà Đức Sơn Thành | NTL | 2½ | 1 | | | bye | | |
7 | 1 | 5 | | Phan Vũ Liêm | TXU | | 0 - 1 | | | Trần Trung Dũng | NTL | 3 |
9 | 2 | 5 | | Nguyễn Lan Hương | NTL | 5½ | 0 - 1 | 4½ | | Nguyễn Thùy Dương | TTR | 4 |
9 | 3 | 13 | FM | Nguyễn Trần Bảo Vân | NTL | 5 | 1 - 0 | 5 | | Trần Minh Trang | DDA | 10 |
9 | 2 | 6 | | Lưu Diệu Linh | NTL | | 1 - 0 | | WFM | Nguyễn Thị Minh Châu | NTL | 4 |
9 | 3 | 8 | CM | Lê Hà Trang | NTL | | 1 - 0 | | FM | Nguyễn Thị Thu Hà | TOA | 2 |
9 | 4 | 4 | | Nguyễn Khánh Linh | HBT | 5 | 1 - 0 | 2½ | | Vũ Lê Hà Linh | NTL | 8 |
9 | 8 | 4 | | Nguyễn Ngọc Thy Khanh | NTL | 2 | 0 | | | not paired | | |
Player details for ntl
Rd. | SNo | | Name | FED | Pts. | Res. |
GM Bùi Anh Minh 2394 NTL Rp:2823 Pts. 8 |
1 | 1 | GM | Ngô Đức Anh | BTL | 4,5 | s 1 | 2 | 3 | GM | Đầu Khương Duy | HMA | 6,5 | w 0 | 3 | 2 | GM | Dương Mạnh Bảo | CGI | 6 | w 1 | 4 | 13 | IM | Nguyễn Danh Toàn | UHO | 3 | s 1 | 5 | 10 | GM | Đặng Quý Phúc | DDA | 5 | s 1 | 6 | 6 | GM | Phùng Đức Minh | LBI | 6 | w 1 | 7 | 11 | GM | Nguyễn Đức Vũ Phong | HMA | 7 | s 1 | 8 | 12 | IM | Trần Bách Tùng | NTL | 2 | w 1 | 9 | 4 | IM | Lê Quý Minh Đức | UHO | 3 | s 1 | IM Trần Bách Tùng 2389 NTL Rp:2140 Pts. 2 |
1 | 6 | GM | Phùng Đức Minh | LBI | 6 | w 0 | 2 | - | | bye | - | - | - 1 |
3 | 4 | IM | Lê Quý Minh Đức | UHO | 3 | s 0 | 4 | 10 | GM | Đặng Quý Phúc | DDA | 5 | w 0 | 5 | 8 | GM | Nguyễn Khánh Nam | BTL | 1 | w 1 | 6 | 3 | GM | Đầu Khương Duy | HMA | 6,5 | s 0 | 7 | 2 | GM | Dương Mạnh Bảo | CGI | 6 | w 0 | 8 | 7 | GM | Bùi Anh Minh | NTL | 8 | s 0 | 9 | 11 | GM | Nguyễn Đức Vũ Phong | HMA | 7 | s 0 | IM Đình Xuân Hiền 2383 NTL Rp:2025 Pts. 4,5 |
1 | 14 | | Đặng Hải Sơn | CTN | 5 | w 1 | 2 | 19 | | Lý Tuấn Minh | HKI | 6 | s 0 | 3 | 10 | IM | Nguyễn Lâm | BTL | 5 | w 0 | 4 | 11 | | Nguyễn Đăng Minh | CTN | 4 | s 1 | 5 | 8 | CM | Nguyễn Đức Đăng Khánh | TTR | 3,5 | w ½ | 6 | 15 | | Nguyễn Việt Tiến | HDO | 4 | s 0 | 7 | 20 | | Bùi Gia Khánh | HKI | 3 | w 1 | 8 | 7 | WGM | Đinh Nho Kiệt | BTL | 5,5 | s 0 | 9 | 4 | IM | Phạm Tuấn Hùng | HMA | 3,5 | s 1 | IM Trần Phan Hoàng Việt 2370 NTL Rp:1814 Pts. 1 |
1 | 9 | | Nguyễn Thanh Lâm | HMA | 3,5 | s 0 | 2 | 11 | | Nguyễn Đăng Minh | CTN | 4 | w 0 | 3 | 20 | | Bùi Gia Khánh | HKI | 3 | s 1 | 4 | 15 | | Nguyễn Việt Tiến | HDO | 4 | w 0 | 5 | 16 | WGM | Vũ Hải Nam | UHO | 2 | s 0 | 6 | - | | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | | not paired | - | - | - 0 |
8 | - | | not paired | - | - | - 0 |
9 | - | | not paired | - | - | - 0 |
WIM Ngô Đăng Nguyên 2354 NTL Rp:2117 Pts. 3 |
1 | 5 | WIM | Lê Minh Đức | TTR | 4,5 | s 0 | 2 | 1 | | Trịnh Bảo Anh | CMY | 1 | w 1 | 3 | 9 | WIM | Nguyễn Viết Trung Khải | CGI | 5,5 | s 0 | 4 | 4 | FM | Nguyễn Xuân Dương | TXU | 4,5 | s 0 | 5 | 18 | WIM | Trần Minh Quân | TXU | 2,5 | w 1 | 6 | 19 | WIM | Lê Nhật Quang | TOA | 2 | w 1 | 7 | 17 | CM | Lê Trung Phong | NTL | 4 | s 0 | 8 | 3 | | Ngô Trọng Quốc Đạt | HMA | 5 | w 0 | 9 | 8 | WGM | Nghiêm Tuấn Khải | LBI | 4,5 | s 0 | CM Lê Trung Phong 2353 NTL Rp:2174 Pts. 4 |
1 | 6 | WGM | Nguyễn Nam Khánh | CTN | 0 | w 1 | 2 | 9 | WIM | Nguyễn Viết Trung Khải | CGI | 5,5 | w 1 | 3 | 7 | FM | Nguyễn Quý Khôi | BDI | 5 | s 0 | 4 | 21 | WFM | Lê Anh Tuấn | BDI | 5,5 | s 0 | 5 | 22 | | Nguyễn Đức Thịnh | TOA | 4 | w ½ | 6 | 2 | | Nguyễn Xuân Anh | HDO | 5,5 | s ½ | 7 | 16 | WIM | Ngô Đăng Nguyên | NTL | 3 | w 1 | 8 | 20 | | Lã Quốc Trường | HDO | 5,5 | s 0 | 9 | 10 | | Nguyễn Hải Long | BTL | 5 | w 0 | Trần Phan Hoàng Nam 2340 NTL Rp:1364 Pts. 1 |
1 | 1 | | Nguyễn Quang Anh | LBI | 4 | s 0 | 2 | 3 | FM | Nguyễn Hải Đăng | BTL | 4 | w 0 | 3 | - | | bye | - | - | - 1 |
4 | 12 | | Phí Quốc Thịnh | HMA | 5 | s 0 | 5 | 7 | | Nguyễn Hải Minh | HDO | 1 | - 0K | 6 | 14 | | Lê Anh Tuấn | UHO | 3 | s 0 | 7 | - | | not paired | - | - | - 0 |
8 | - | | not paired | - | - | - 0 |
9 | - | | not paired | - | - | - 0 |
Phạm Huy Đức 2273 NTL Rp:1739 Pts. 3,5 |
1 | 9 | | Nguyễn Khôi Nguyên | CGI | 3,5 | s 1 | 2 | 6 | | Nguyễn Hữu Bảo Lâm | BDI | 6 | w 1 | 3 | 1 | | Lâm Hữu Bình | HMA | 5,5 | w ½ | 4 | 8 | | Nguyễn Phúc Nguyên | CGI | 6,5 | s 0 | 5 | 7 | WFM | Lê Hữu Quang Minh | DDA | 7 | w 0 | 6 | 4 | | Nguyễn Hoàng Khánh | BDI | 5,5 | s 0 | 7 | 5 | WCM | Phạm Thiện Khôi | HMA | 5 | w 0 | 8 | 10 | | Nguyễn Gia Phú | BTL | 2 | s 1 | 9 | 12 | | Vũ Đình Nam Anh | HKI | 2 | w 0 | Trần Thành Phong 2265 NTL Rp:1899 Pts. 5,5 |
1 | 5 | WCM | Phạm Thiện Khôi | HMA | 5 | w 0 | 2 | 7 | WFM | Lê Hữu Quang Minh | DDA | 7 | w 0 | 3 | 9 | | Nguyễn Khôi Nguyên | CGI | 3,5 | s 1 | 4 | 10 | | Nguyễn Gia Phú | BTL | 2 | s 1 | 5 | 2 | | Bùi Trọng Bách | TTR | 2 | w 1 | 6 | 8 | | Nguyễn Phúc Nguyên | CGI | 6,5 | s 0 | 7 | 12 | | Vũ Đình Nam Anh | HKI | 2 | w 1 | 8 | 6 | | Nguyễn Hữu Bảo Lâm | BDI | 6 | w 1 | 9 | 4 | | Nguyễn Hoàng Khánh | BDI | 5,5 | s ½ | FM Đoàn Tuấn Đạt 2260 NTL Rp:1978 Pts. 6 |
1 | 15 | WCM | Nguyễn Đăng Nguyên B | CTN | 2,5 | s 1 | 2 | 17 | | Vũ Ngọc Quang | TXU | 6 | w 0 | 3 | 12 | | Nguyễn Nhật Nam | BDI | 3,5 | s 1 | 4 | 13 | | Nguyễn Bình Nguyên | HMA | 6 | w ½ | 5 | 10 | | Lê Quang Mạnh | HDO | 6,5 | s 0 | 6 | 18 | WFM | Nguyễn Tấn Danh Tùng | BDI | 4,5 | w 1 | 7 | 2 | | Nguyễn Vũ Kỳ Anh | UHO | 6,5 | s 1 | 8 | 11 | | Đỗ Duy Minh | CTN | 5,5 | w ½ | 9 | 20 | CM | Trần Hoàng Minh Tuấn | NTL | 5,5 | w 1 | CM Trần Hoàng Minh Tuấn 2245 NTL Rp:1993 Pts. 5,5 |
1 | 10 | | Lê Quang Mạnh | HDO | 6,5 | s ½ | 2 | 6 | WFM | Trần Hoàng Gia Hưng | TTR | 4 | w ½ | 3 | 9 | | Nguyễn Thành Long | TXU | 1,5 | s ½ | 4 | 15 | WCM | Nguyễn Đăng Nguyên B | CTN | 2,5 | w 1 | 5 | 13 | | Nguyễn Bình Nguyên | HMA | 6 | s 1 | 6 | 17 | | Vũ Ngọc Quang | TXU | 6 | w 0 | 7 | 16 | WFM | Nguyễn Thế Nghĩa | UHO | 5 | s 1 | 8 | 2 | | Nguyễn Vũ Kỳ Anh | UHO | 6,5 | w 1 | 9 | 5 | FM | Đoàn Tuấn Đạt | NTL | 6 | s 0 | Nguyễn Đăng Nguyên A 2228 NTL Rp:1718 Pts. 5 |
1 | 6 | | Phan Thành Huy | TOA | 6,5 | s 0 | 2 | 14 | | Đỗ Tiến Minh | CGI | 0 | - 1K | 3 | 19 | | Hà Đức Sơn Thành | NTL | 3,5 | w 1 | 4 | 5 | WCM | Nguyễn Tiến Hưng | CTN | 4 | s 0 | 5 | 10 | | Chu Quang Minh | DDA | 4,5 | w 0 | 6 | 16 | | Phạm Minh Nhật | HMA | 3 | w 1 | 7 | 15 | | Nguyễn Gia Mạnh | TOA | 5 | s 0 | 8 | 21 | | Mã Quang Thành | CTN | 2 | w 1 | 9 | 7 | | Nguyễn Đình Khải | CGI | 4 | s 1 | Hà Đức Sơn Thành 2226 NTL Rp:1605 Pts. 3,5 |
1 | 8 | | Nguyễn Như Tuấn Long | HBT | 4,5 | s ½ | 2 | 12 | | Vũ Xuân Minh | HDO | 4,5 | w 0 | 3 | 17 | | Nguyễn Đăng Nguyên A | NTL | 5 | s 0 | 4 | 13 | | Lê Tuấn Minh | BTL | 5 | s 0 | 5 | 21 | | Mã Quang Thành | CTN | 2 | w 1 | 6 | 9 | | Lê Bảo Lân | HMA | 1,5 | s 1 | 7 | 22 | CM | Nguyễn Phúc Thành | TTR | 4,5 | w 0 | 8 | 18 | | Phạm Danh Sơn | BDI | 5 | w 0 | 9 | - | | bye | - | - | - 1 |
Trần Trung Dũng 2209 NTL Rp:1989 Pts. 3,5 |
1 | 6 | | Nguyễn Tiến Phúc | HMA | 4,5 | w ½ | 2 | 7 | | Phạm Việt Tiến | TXU | 0 | s 1 | 3 | 1 | FM | Nguyễn Quốc Anh | CGI | 0 | w 1 | 4 | 2 | | Lê Gia Bảo | TTR | 4,5 | s 0 | 5 | - | | bye | - | - | - 0 |
6 | 4 | | Phạm Gia Huy | CGI | 5,5 | w 0 | 7 | 5 | | Phan Vũ Liêm | TXU | 0 | s 1 | Nguyễn Lan Hương 2311 NTL Rp:2147 Pts. 5,5 |
1 | 11 | CM | Trần Thị Hà Thanh | BTL | 4,5 | s 0 | 2 | 7 | | Trịnh Tường Lam | HMA | 5 | w 1 | 3 | 13 | FM | Nguyễn Trần Bảo Vân | NTL | 6 | w ½ | 4 | 2 | CM | Nguyễn Quỳnh Anh | CTN | 1 | s 1 | 5 | 6 | | Nguyễn Khánh Huyền | TOA | 3 | s 1 | 6 | 3 | | Nguyễn Trần Thùy Chi | TTR | 6,5 | w 0 | 7 | 8 | | Nguyễn Vũ Bảo Lan | CGI | 4 | w 1 | 8 | 10 | | Trần Minh Trang | DDA | 5 | s 1 | 9 | 4 | | Nguyễn Thùy Dương | TTR | 5,5 | w 0 | FM Nguyễn Trần Bảo Vân 2303 NTL Rp:2162 Pts. 6 |
1 | - | | bye | - | - | - 1 |
2 | 6 | | Nguyễn Khánh Huyền | TOA | 3 | w 0 | 3 | 5 | | Nguyễn Lan Hương | NTL | 5,5 | s ½ | 4 | 8 | | Nguyễn Vũ Bảo Lan | CGI | 4 | s 1 | 5 | 4 | | Nguyễn Thùy Dương | TTR | 5,5 | w ½ | 6 | 11 | CM | Trần Thị Hà Thanh | BTL | 4,5 | w 1 | 7 | 1 | CM | Nguyễn Hồng Ánh | HMA | 6 | s 1 | 8 | 3 | | Nguyễn Trần Thùy Chi | TTR | 6,5 | s 0 | 9 | 10 | | Trần Minh Trang | DDA | 5 | w 1 | WFM Nguyễn Thị Minh Châu 2299 NTL Rp:1436 Pts. 0,5 |
1 | 7 | | Nguyễn Linh Nga | CGI | 7 | w 0 | 2 | 8 | | Trần Yến Nhi | TTR | 6 | s 0 | 3 | 9 | CM | Phạm Minh Trang | BTL | 5 | w 0 | 4 | 1 | | Vũ Thu An | CGI | 0,5 | s ½ | 5 | 2 | WFM | Vũ Thị Thùy Châm | CMY | 3 | w 0 | 6 | 3 | WFM | Nguyễn Trần Thảo Chi | BTL | 6,5 | s 0 | 7 | 10 | | Bùi Hà Vi | HKI | 3 | w 0 | 8 | 5 | | Nguyễn Minh Anh | DDA | 9 | w 0 | Show complete list
|
|
|
|