Logged on: Gast
Servertime 06.05.2024 03:48:57
Logout
Login
Arabic
ARM
AZE
BIH
BUL
CAT
CHN
CRO
CZE
DEN
ENG
ESP
FAI
FIN
FRA
GER
GRE
INA
ITA
JPN
MKD
LTU
NED
POL
POR
ROU
RUS
SRB
SVK
SWE
TUR
UKR
VIE
FontSize:11pt
Trang chủ
Cơ sở dữ liệu Giải đấu
Giải vô địch AUT
Kho ảnh
Hỏi đáp
Đăng ký trực tuyến
Swiss-Manager
ÖSB
FIDE
Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:
Jaunių turnyras Vaikų gynimo dienos proga 2018-06-03
Cập nhật ngày: 03.06.2018 14:01:29, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vilnius Chess Club
Tìm theo tên đấu thủ
Tìm
Danh sách ban đầu
Số
Tên
FideID
LĐ
RtQT
Phái
1
Maziukas Kasparas
12814032
LTU
1968
2
Posaskov Nikita
12816140
LTU
1705
3
Ravlusevic Evelina
12810738
LTU
1590
w
4
Rudzkis Vilius
12827355
LTU
1411
5
Onega Paulius
12819638
LTU
1312
6
Dobrovolskis Vincentas
12828564
LTU
1208
7
Liutvinas Anton
12821632
LTU
1174
8
Ceseviciute Gertruda
12826359
LTU
1193
w
9
Sakavickas Rokas
12835617
LTU
1145
10
Buika Dovydas
12831549
LTU
1161
11
Ziuzin Fiodar
12827401
LTU
1141
12
Zilanus Paulius
12831620
LTU
1136
13
Remeika Ugnius
12829137
LTU
1094
14
Paznekas Tomas
12827509
LTU
1108
15
Remeikaite Rugile
12832286
LTU
1079
w
16
Zilanus Vilius
12831638
LTU
1067
17
Boguslauskas Vainius
12831263
LTU
1052
18
Kozubovski Edgar
12821250
LTU
1090
19
Jelagaite Irena Andrea
12828548
LTU
1064
w
20
Kazlas Jokubas
12827266
LTU
1006
21
Deksnys Kipras
12824267
LTU
0
22
Geglis Jonas
LTU
0
23
Katin Vitalij
12832537
LTU
0
24
Kliamko Markas
12830771
LTU
0
25
Kozevnikovas Skajus
12833703
LTU
0
26
Neironis Algirdas
LTU
0
27
Radzevicius Matas
12826804
LTU
0
28
Remeika Vytenis
12833428
LTU
1098
29
Satkauskas Benediktas
12835684
LTU
1060
Máy chủ Chess-Tournaments-Results
© 2006-2024 Heinz Herzog
, CMS-Version 21.04.2024 12:22
Điều khoản sử dụng