Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Dubai Cup Team Chess Tournament 2018

Cập nhật ngày: 29.05.2018 21:49:12, Người tạo/Tải lên sau cùng: IA Abdulrahim Mahdi

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 9

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4 
11GRAND MASTERS98011615,5092,5
22CHECKMATE97201615096,5
36D X B95311313095,5
47FILIPINAS95221212,5092
513EGYPT - SYRIA95221212,5083,5
65ABSOLUTE BEGINNERS95221212092,5
710ABU DHABI95131111079,5
88PLAY STATION95131110,5191,5
911KNIGHTS OF THE SQUARE TABLE95131110,5186,5
1015GERMA 6694321110073
1114MEMOLUB94231011083
1221SHARJAH A94231010,5075
133CAVALIERS FURIEUX94231010097
149DUBAI MASTERS94231010085
1512SUD. ENGINEERS CLUB94231010078,5
1616TEAM K94231010072
1717UNDERCOVER93421010071
184TONIEH9423109094,5
1922T R N933399,5079,5
2020HOC BAD BISHOPS933399,5075
2123UNDERGROUND925299,5072,5
2230SHARJAH LADIES B941499,5067,5
2318AL ITTIHAD941499076
2435BLACK KNIGHTS933398,5071,5
2527SHARJAH B916288,5074,5
2628SHARJAH C932488075,5
2725SHARJAH LADIES C924388073,5
2838NAKAMURA924388072
2924ALAIN LADIES A924388070
3029ALAIN LADIES B932488069,5
3119SMURFS916288069
39AKUMA924388069
3333DUBAI GIRLS B932487,5271
3432JUST DK GENERAL TRADING924387,5066
3540HOME OF CHESS915377,5069,5
3642RICEGUM915377,5065
3726MK TEAM931577065
3844HUMMERS923477060,5
3937ALAIN LADIES C923476,5062,5
4036N L 6922566,5057
4141ABU DHABI LADIES612344168,5
4234SHARJAH LADIES A912644162
4331DUBAI GIRLS A911733060
4443SUPERNOVA GIRLS700700049,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 4: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)