Logged on: Gast
Servertime 10.05.2024 09:46:09
Logout
Login
Arabic
ARM
AZE
BIH
BUL
CAT
CHN
CRO
CZE
DEN
ENG
ESP
FAI
FIN
FRA
GER
GRE
INA
ITA
JPN
MKD
LTU
NED
POL
POR
ROU
RUS
SRB
SVK
SWE
TUR
UKR
VIE
FontSize:11pt
Trang chủ
Cơ sở dữ liệu Giải đấu
Giải vô địch AUT
Kho ảnh
Hỏi đáp
Đăng ký trực tuyến
Swiss-Manager
ÖSB
FIDE
Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:
Meistaramót Skákskóla Íslands 2018 - U1600
Cập nhật ngày: 27.05.2018 20:08:57, Người tạo/Tải lên sau cùng: Icelandic Chess Federation
Tìm theo tên đấu thủ
Tìm
Danh sách ban đầu
Số
Tên
FideID
LĐ
RtQT
RtQG
Phái
CLB/Tỉnh
1
Guðmundsson Gunnar Erik
2314339
ISL
1571
1461
Breiðablik&Bolungarvík
2
Signyjarson Arnar Smari
2316340
ISL
1484
0
3
Alexandersson Örn
2315912
ISL
1463
1403
Breiðablik&Bolungarvík
4
Haile Batel Goitom
2315190
ISL
1446
1204
w
TR
5
Magnússon Þorsteinn
2310287
ISL
1429
1381
TR
6
Davíðsson Stefán Orri
2311399
ISL
1414
1328
Huginn
7
Karlsson Ísak Orri
2312530
ISL
1354
1206
Breiðablik&Bolungarvík
8
Þórisson Benedikt
2314576
ISL
1337
1172
TR
9
Hjaltason Magnús
2312883
ISL
1328
1230
Fjölnir
10
Bjarnthorsson Alexander Mar
2312182
ISL
1271
0
11
Möller Tómas
2315343
ISL
1230
0
Breiðablik&Bolungarvík
12
Helgadóttir Iðunn
2314118
ISL
1201
1000
w
TR
13
Sharifa Rayan
2314894
ISL
1198
1110
Huginn
14
Omarsson Adam
2311453
ISL
1131
1159
TR
15
Berndsen Soffía
2316811
ISL
0
1052
w
TR
16
Jónsdóttir Katrín María
2316706
ISL
0
1028
w
TR
17
Briem Guðrún Fanney
2317486
ISL
0
1023
w
Breiðablik&Bolungarvík
18
Thoroddsen Anna Katarina
2315726
ISL
0
1018
w
TR
19
Heiðarsson Mikael Bjarki
2317532
ISL
0
1000
Breiðablik&Bolungarvík
20
Hreinsson Johann Helgi
2317540
ISL
0
1000
21
Kaleviqi Rigon Jon
2317036
ISL
0
1000
22
Omarsson Josef
2316102
ISL
0
1000
TR
23
Þórisson Bjartur
2314916
ISL
0
1000
TR
24
Bjarnthorsson Gabriel Saer
2312190
ISL
0
0
25
Gisladottir Karen Olof
2315645
ISL
0
0
w
26
Johannsson Arnar Bjarki
2318210
ISL
0
0
27
Johannsson Fannar Smari
2315149
ISL
0
0
28
Kaleviqi Róbert Kron
2318520
ISL
0
0
Máy chủ Chess-Tournaments-Results
© 2006-2024 Heinz Herzog
, CMS-Version 06.05.2024 10:32
Điều khoản sử dụng