GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC 2018 - CỜ NHANH - BẢNG NAMCập nhật ngày: 26.05.2018 13:12:03, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo bni
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
78 | Dương Đình Chung | BNI | ½ | 0 | ½ | ½ | 1 | 0 | ½ | ½ | ½ | 4 | 92 | CoTieuChuan: Bang Nam |
95 | Đỗ Như Khánh | BNI | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 52 | CoTieuChuan: Bang Nam |
122 | Nguyễn Hồng Thanh | BNI | ½ | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 3,5 | 104 | CoTieuChuan: Bang Nam |
68 | Dương Đình Chung | BNI | ½ | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | 39 | CoNhanh: Bang Nam |
83 | Đỗ Như Khánh | BNI | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 3 | 100 | CoNhanh: Bang Nam |
105 | Nguyễn Hồng Thanh | BNI | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | 6 | 21 | CoNhanh: Bang Nam |
65 | Dương Đình Chung | BNI | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 4 | 71 | CoChop: Bang Nam |
82 | Đỗ Như Khánh | BNI | ½ | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | 67 | CoChop: Bang Nam |
107 | Nguyễn Hồng Thanh | BNI | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 82 | CoChop: Bang Nam |
Kết quả của ván cuối bni
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 43 | 58 | Lê Hữu Phước | KHO | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Đỗ Như Khánh | BNI | 95 |
9 | 45 | 78 | Dương Đình Chung | BNI | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Trịnh Dũng Lâm | BCA | 97 |
9 | 47 | 82 | Trần Dương | DON | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Hồng Thanh | BNI | 122 |
9 | 15 | 21 | Trần Quốc Việt | BDU | 5 | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Hồng Thanh | BNI | 105 |
9 | 35 | 110 | Đoàn Duy Thiên | CTH | 4 | 0 - 1 | 4 | Dương Đình Chung | BNI | 68 |
9 | 49 | 106 | Trần Công Thành | BDU | 3 | 1 - 0 | 3 | Đỗ Như Khánh | BNI | 83 |
9 | 28 | 82 | Đỗ Như Khánh | BNI | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 28 |
9 | 31 | 47 | Trần Anh Duy | HCM | 4 | 1 - 0 | 4 | Dương Đình Chung | BNI | 65 |
9 | 47 | 107 | Nguyễn Hồng Thanh | BNI | 3 | 1 - 0 | 3 | Huỳnh Trung Hòa | DON | 74 |
Chi tiết kỳ thủ bni
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Dương Đình Chung 1899 BNI Rp:1839 Điểm 4 |
1 | 10 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 5,5 | w ½ | 2 | 4 | Đặng Hữu Trang | BPH | 6,5 | s 0 | 3 | 122 | Nguyễn Hồng Thanh | BNI | 3,5 | w ½ | 4 | 111 | Phạm Văn Tài | HNO | 3,5 | s ½ | 5 | 112 | Phạm Ngọc Tiềm | HCM | 1,5 | w 1 | 6 | 133 | Quách Mộng Đỗ Vân | BDU | 6 | s 0 | 7 | 128 | Ngô Trí Thiện | HCM | 3 | w ½ | 8 | 137 | Trần Minh Vũ | HCM | 4 | s ½ | 9 | 97 | Trịnh Dũng Lâm | BCA | 4 | w ½ | Đỗ Như Khánh 1882 BNI Rp:1948 Điểm 4,5 |
1 | 27 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 5,5 | s ½ | 2 | 43 | Nguyễn Hoàng Tuấn | BPH | 4,5 | w 1 | 3 | 29 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 5,5 | s 1 | 4 | 28 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 5,5 | w 1 | 5 | 11 | Trần Văn Ninh | DAN | 6 | s 0 | 6 | 17 | Bùi Quốc Khánh | CTH | 6,5 | w 0 | 7 | 7 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 5,5 | s 0 | 8 | 42 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 5,5 | w 0 | 9 | 58 | Lê Hữu Phước | KHO | 3,5 | s 1 | Nguyễn Hồng Thanh 1855 BNI Rp:1823 Điểm 3,5 |
1 | 54 | Phạm Văn Huy | HNO | 5,5 | w ½ | 2 | 66 | Bùi Đình Quang | BCA | 4,5 | s 0 | 3 | 78 | Dương Đình Chung | BNI | 4 | s ½ | 4 | 86 | Lương Đức Hoàng | HNO | 4,5 | w 1 | 5 | 59 | Bùi Lương Thành Nam | HCM | 4,5 | s 0 | 6 | 80 | Trần Thanh Danh | BCA | 4 | w 0 | 7 | 74 | Nguyễn Quốc Bình | HCM | 3 | s 1 | 8 | 83 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 4,5 | w ½ | 9 | 82 | Trần Dương | DON | 4,5 | s 0 | Dương Đình Chung 1933 BNI Rp:1901 Điểm 5 |
1 | 8 | Bùi Quốc Khánh | CTH | 6 | w ½ | 2 | 18 | Võ Minh Nhất | BPH | 6,5 | s ½ | 3 | 12 | Trềnh A Sáng | HCM | 5 | w 1 | 4 | 22 | Trần Hữu Bình | BDU | 5,5 | s 0 | 5 | 7 | Đào Quốc Hưng | HCM | 6 | s 0 | 6 | 106 | Trần Công Thành | BDU | 4 | w 1 | 7 | 120 | Mai Quý Lân | HNO | 5 | s 1 | 8 | 3 | Lại Tuấn Anh | BDU | 6 | w 0 | 9 | 110 | Đoàn Duy Thiên | CTH | 4 | s 1 | Đỗ Như Khánh 1918 BNI Rp:1750 Điểm 3 |
1 | 23 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 5,5 | s 0 | 2 | 117 | Phạm Thanh Vũ | DON | 0 | - 1K | 3 | 40 | Trịnh Văn Thành | BDU | 4 | w 1 | 4 | 37 | Nguyễn Quốc Tiến | BCA | 3,5 | w ½ | 5 | 21 | Trần Quốc Việt | BDU | 5 | s 0 | 6 | 31 | Uông Dương Bắc | BDU | 6 | w 0 | 7 | 89 | Nguyễn Duy Minh | DON | 3 | s ½ | 8 | 114 | Quách Đỗ Mộng Vân | BDU | 4,5 | w 0 | 9 | 106 | Trần Công Thành | BDU | 4 | s 0 | Nguyễn Hồng Thanh 1896 BNI Rp:2075 Điểm 6 |
1 | 45 | Lê Minh Trí | BRV | 4,5 | s 0 | 2 | 74 | Trần Dương | DON | 3,5 | w 0 | 3 | 86 | Si Diệu Long | HCM | 3 | s 1 | 4 | 66 | Nguyễn Quốc Bình | HCM | 4,5 | w 1 | 5 | 43 | Trương Đình Vũ | DAN | 4,5 | s 1 | 6 | 37 | Nguyễn Quốc Tiến | BCA | 3,5 | w ½ | 7 | 39 | Đặng Hữu Trang | BPH | 6 | s ½ | 8 | 51 | Lâm Hồ Gia Lộc | HCM | 5 | w 1 | 9 | 21 | Trần Quốc Việt | BDU | 5 | s 1 | Dương Đình Chung 1910 BNI Rp:1893 Điểm 4 |
1 | 4 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 7 | w 0 | 2 | 98 | Phạm Xuân Quang | BDH | 3 | s 1 | 3 | 123 | Mai Quý Lân | HNO | 4 | s 1 | 4 | 7 | Nguyễn Anh Đức | CTH | 5,5 | w ½ | 5 | 9 | Trần Quốc Việt | BDU | 4,5 | s 1 | 6 | 13 | Trương Đình Vũ | DAN | 5,5 | w 0 | 7 | 21 | Phan Phúc Trường | BPH | 6 | s 0 | 8 | 31 | Trần Thanh Tân | HCM | 4,5 | w ½ | 9 | 47 | Trần Anh Duy | HCM | 5 | s 0 | Đỗ Như Khánh 1893 BNI Rp:1905 Điểm 4 |
1 | 21 | Phan Phúc Trường | BPH | 6 | s ½ | 2 | 27 | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | 6,5 | w 1 | 3 | 36 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 5 | w ½ | 4 | 26 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 5 | s 1 | 5 | 30 | Diệp Khải Hằng | BDU | 4,5 | w 0 | 6 | 20 | Trần Văn Ninh | DAN | 6,5 | s 0 | 7 | 46 | Phí Mạnh Cường | HNO | 4 | w 1 | 8 | 12 | Huỳnh Linh | CTH | 6 | s 0 | 9 | 28 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 5 | w 0 | Nguyễn Hồng Thanh 1868 BNI Rp:1873 Điểm 4 |
1 | 46 | Phí Mạnh Cường | HNO | 4 | w 0 | 2 | 66 | Đỗ Kim Chung | BCA | 1 | s 1 | 3 | 42 | Phùng Quang Điệp | BPH | 5,5 | w 0 | 4 | 62 | Võ Chí Cường | BCA | 4 | s 1 | 5 | 28 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 5 | w 0 | 6 | 70 | Đào Anh Duy | HCM | 3,5 | s 0 | 7 | 83 | Đại Ngọc Lâm | BCA | 4 | w 1 | 8 | 59 | Phạm Văn Huy | HNO | 4 | s 0 | 9 | 74 | Huỳnh Trung Hòa | DON | 3 | w 1 |
|
|
|
|