GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC 2018 - CỜ NHANH - BẢNG NAMCập nhật ngày: 26.05.2018 13:12:03, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo bdh
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
27 | Nguyễn Văn Tới | BDH | ½ | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | 5,5 | 35 | CoTieuChuan: Bang Nam |
55 | Bùi Chu Nhật Triều | BDH | ½ | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 4,5 | 69 | CoTieuChuan: Bang Nam |
107 | Phạm Xuân Quang | BDH | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 88 | CoTieuChuan: Bang Nam |
130 | Võ Quốc Thịnh | BDH | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 4,5 | 68 | CoTieuChuan: Bang Nam |
11 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4,5 | 10 | Bang Nu |
18 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 3 | 18 | Bang Nu |
19 | Trương Ái Tuyết Nhi | BDH | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 4,5 | 13 | Bang Nu |
3 | Trần Quang Nhật | BDH | | ½ | ½ | 0 | 1 | | | | | 2 | 5 | Doi nam nu |
4 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | | 0 | 0 | ½ | 1 | | | | | 1,5 | 7 | Doi nam nu |
36 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | ½ | 0 | 5 | 40 | CoNhanh: Bang Nam |
55 | Bùi Chu Nhật Triều | BDH | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 3,5 | 88 | CoNhanh: Bang Nam |
97 | Phạm Xuân Quang | BDH | 0 | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 4,5 | 61 | CoNhanh: Bang Nam |
112 | Võ Quốc Thịnh | BDH | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 3,5 | 97 | CoNhanh: Bang Nam |
18 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | ½ | 0 | 4 | 19 | Bang Nu |
20 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 5,5 | 4 | Bang Nu |
24 | Trương Ái Tuyết Nhi | BDH | 0 | ½ | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 21 | Bang Nu |
3 | Trần Quang Nhật | BDH | | ½ | ½ | 1 | ½ | | | | | 2,5 | 2 | Doi nam nu |
4 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | | ½ | 1 | 1 | ½ | | | | | 3 | 1 | Doi nam nu |
16 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | 6 | 17 | CoChop: Bang Nam |
51 | Bùi Chu Nhật Triều | BDH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 115 | CoChop: Bang Nam |
98 | Phạm Xuân Quang | BDH | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 101 | CoChop: Bang Nam |
114 | Võ Quốc Thịnh | BDH | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 4,5 | 60 | CoChop: Bang Nam |
16 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 17 | Bang Nu |
23 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 12 | Bang Nu |
24 | Trương Ái Tuyết Nhi | BDH | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 2,5 | 25 | Bang Nu |
3 | Trần Quang Nhật | BDH | | ½ | 0 | 0 | ½ | | | | | 1 | 8 | Doi nam nu |
4 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | | ½ | 1 | 1 | 1 | | | | | 3,5 | 1 | Doi nam nu |
Kết quả của ván cuối bdh
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 16 | 27 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 5 | ½ - ½ | 5 | Nguyễn Ngọc Tùng | BCA | 119 |
9 | 36 | 103 | Hồ Phương Nam | CTH | 4 | ½ - ½ | 4 | Bùi Chu Nhật Triều | BDH | 55 |
9 | 39 | 130 | Võ Quốc Thịnh | BDH | 4 | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Thanh Tuấn | BRV | 64 |
9 | 53 | 107 | Phạm Xuân Quang | BDH | 3 | 1 - 0 | 3 | Lê Minh Trí | BRV | 48 |
9 | 3 | 11 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 4½ | 0 - 1 | 6 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 8 |
9 | 8 | 19 | Trương Ái Tuyết Nhi | BDH | 3½ | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 18 |
5 | 2 | 7 | Nguyễn Khánh Ngọc | HNO | | 0 - 1 | | Trần Quang Nhật | BDH | 3 |
5 | 2 | 4 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | | 1 - 0 | | Nguyễn Thị Bình | HNO | 8 |
9 | 17 | 39 | Đặng Hữu Trang | BPH | 5 | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 36 |
9 | 39 | 55 | Bùi Chu Nhật Triều | BDH | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Đại Ngọc Lâm | BCA | 84 |
9 | 42 | 63 | Lưu Khánh Thịnh | BPH | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Phạm Xuân Quang | BDH | 97 |
9 | 43 | 112 | Võ Quốc Thịnh | BDH | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Quốc Bình | HCM | 66 |
9 | 3 | 20 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 4½ | 1 - 0 | 5½ | Cao Phương Thanh | HCM | 5 |
9 | 7 | 25 | Lại Quỳnh Tiên | HCM | 4½ | 1 - 0 | 4 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 18 |
9 | 12 | 24 | Trương Ái Tuyết Nhi | BDH | 3 | 1 - 0 | 2 | Đinh Trần Thanh Lam | HCM | 23 |
5 | 2 | 7 | Phí Mạnh Cường | HNO | | ½ - ½ | | Trần Quang Nhật | BDH | 3 |
5 | 2 | 4 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | | ½ - ½ | | Nguyễn Thị Bình | HNO | 8 |
9 | 6 | 17 | Đào Cao Khoa | BDU | 6 | 1 - 0 | 6 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 16 |
9 | 24 | 49 | Hà Văn Tiến | CTH | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Võ Quốc Thịnh | BDH | 114 |
9 | 54 | 101 | Phạm Ngọc Tiềm | HCM | 2 | 0 - 1 | 2 | Phạm Xuân Quang | BDH | 98 |
9 | 59 | 51 | Bùi Chu Nhật Triều | BDH | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 8 | 26 | Lại Quỳnh Tiên | HCM | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 23 |
9 | 12 | 16 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 3 | 1 - 0 | 0 | Vương Hoàng Gia Hân | HCM | 21 |
9 | 13 | 18 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 2½ | ½ - ½ | 2 | Trương Ái Tuyết Nhi | BDH | 24 |
5 | 2 | 7 | Nguyễn Khánh Ngọc | HNO | | ½ - ½ | | Trần Quang Nhật | BDH | 3 |
5 | 2 | 4 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | | 1 - 0 | | Kiều Bích Thủy | HNO | 8 |
Chi tiết kỳ thủ bdh
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Nguyễn Văn Tới 1950 BDH Rp:1959 Điểm 5,5 |
1 | 95 | Đỗ Như Khánh | BNI | 4,5 | w ½ | 2 | 111 | Phạm Văn Tài | HNO | 3,5 | s 1 | 3 | 129 | Lưu Khánh Thịnh | BPH | 5,5 | w ½ | 4 | 107 | Phạm Xuân Quang | BDH | 4 | s ½ | 5 | 117 | Võ Anh Tuấn | BCA | 3,5 | w 1 | 6 | 6 | Vũ Hữu Cường | BPH | 6 | s ½ | 7 | 125 | Hoàng Trọng Thắng | BRV | 5,5 | w ½ | 8 | 75 | Nguyễn Thành Công | HCM | 5,5 | s ½ | 9 | 119 | Nguyễn Ngọc Tùng | BCA | 5,5 | w ½ | Bùi Chu Nhật Triều 1922 BDH Rp:1898 Điểm 4,5 |
1 | 123 | Trần Công Thành | BDU | 0,5 | w ½ | 2 | 119 | Nguyễn Ngọc Tùng | BCA | 5,5 | s 1 | 3 | 12 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 4,5 | w ½ | 4 | 14 | Lại Tuấn Anh | BDU | 6 | s 0 | 5 | 109 | Trần Thanh Sang | DON | 4,5 | w 0 | 6 | 101 | Nguyễn Duy Minh | DON | 3 | s 1 | 7 | 121 | Trần Quang Thái | DON | 3 | w 1 | 8 | 10 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 5,5 | s 0 | 9 | 103 | Hồ Phương Nam | CTH | 4,5 | s ½ | Phạm Xuân Quang 1870 BDH Rp:1898 Điểm 4 |
1 | 39 | Nguyễn Thăng Long | CTH | 5,5 | s 1 | 2 | 25 | Hà Văn Tiến | CTH | 6,5 | w 0 | 3 | 37 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 5 | s 1 | 4 | 27 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 5,5 | w ½ | 5 | 18 | Diệp Khải Hằng | BDU | 4,5 | w ½ | 6 | 20 | Đào Cao Khoa | BDU | 6,5 | s 0 | 7 | 44 | Nguyễn Quốc Tiến | BCA | 5,5 | w 0 | 8 | 66 | Bùi Đình Quang | BCA | 4,5 | s 0 | 9 | 48 | Lê Minh Trí | BRV | 3 | w 1 | Võ Quốc Thịnh 1847 BDH Rp:1924 Điểm 4,5 |
1 | 62 | Trần Phúc Lộc | HCM | 3,5 | w 1 | 2 | 34 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 4,5 | s 0 | 3 | 68 | Lâm Hồ Gia Lộc | HCM | 4 | w 0 | 4 | 85 | Đoàn Huy Hoàng | DNO | 3,5 | s 1 | 5 | 66 | Bùi Đình Quang | BCA | 4,5 | w 1 | 6 | 44 | Nguyễn Quốc Tiến | BCA | 5,5 | s 1 | 7 | 5 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 6,5 | w 0 | 8 | 46 | Nguyễn Long Hải | BDU | 5,5 | s 0 | 9 | 64 | Nguyễn Thanh Tuấn | BRV | 4,5 | w ½ | Trần Thị Bích Hằng 1989 BDH Rp:1989 Điểm 4,5 |
1 | 1 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 4,5 | s ½ | 2 | 7 | Phạm Thu Hà | HNO | 7 | w 0 | 3 | 12 | Lại Ngọc Quỳnh | BDU | 2,5 | s 1 | 4 | 18 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 3 | w 1 | 5 | 20 | Lại Quỳnh Tiên | HCM | 5 | s 0 | 6 | 16 | Đinh Trần Thanh Lam | HCM | 3,5 | w 1 | 7 | 3 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 5,5 | s 0 | 8 | 10 | Hoàng Trúc Giang | HCM | 4,5 | s 1 | 9 | 8 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 7 | w 0 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân 1981 BDH Rp:1861 Điểm 3 |
1 | 8 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 7 | w 0 | 2 | 15 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | BCA | 5 | s 1 | 3 | 10 | Hoàng Trúc Giang | HCM | 4,5 | w ½ | 4 | 11 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 4,5 | s 0 | 5 | 16 | Đinh Trần Thanh Lam | HCM | 3,5 | s 0 | 6 | 12 | Lại Ngọc Quỳnh | BDU | 2,5 | w ½ | 7 | 14 | Nghiêm Trà Anh | BCA | 0,5 | w 1 | 8 | 17 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 3 | s 0 | 9 | 19 | Trương Ái Tuyết Nhi | BDH | 4,5 | s 0 | Trương Ái Tuyết Nhi 1980 BDH Rp:1987 Điểm 4,5 |
1 | 9 | Kiều Bích Thủy | HNO | 5,5 | s 0 | 2 | 14 | Nghiêm Trà Anh | BCA | 0,5 | w 1 | 3 | 3 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 5,5 | s 0 | 4 | 1 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 4,5 | w 0 | 5 | 17 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 3 | s 1 | 6 | 15 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | BCA | 5 | w 0 | 7 | 21 | Ngô Hồ Thanh Trúc | HCM | 4 | s ½ | 8 | 12 | Lại Ngọc Quỳnh | BDU | 2,5 | s 1 | 9 | 18 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 3 | w 1 | Trần Quang Nhật 0 BDH Rp:1000 Điểm 2 |
2 | 9 | Trềnh A Sáng | HCM | 2 | w ½ | 3 | 1 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 2 | s ½ | 4 | 5 | Nguyễn Anh Quân | BCA | 3 | w 0 | 5 | 7 | Nguyễn Khánh Ngọc | HNO | 1 | s 1 | Hồ Thị Thanh Hồng 0 BDH Rp:913 Điểm 1,5 |
2 | 10 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 3,5 | s 0 | 3 | 2 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 1 | w 0 | 4 | 6 | Đặng Thị Quỳnh Anh | BCA | 1,5 | s ½ | 5 | 8 | Nguyễn Thị Bình | HNO | 2,5 | w 1 | Nguyễn Văn Tới 1965 BDH Rp:1955 Điểm 5 |
1 | 96 | Bùi Đình Quang | BCA | 0 | - 1K | 2 | 3 | Lại Tuấn Anh | BDU | 6 | w 0 | 3 | 76 | Vũ Văn Hiệp | BCA | 1,5 | s 1 | 4 | 116 | Nguyễn An Vĩnh | DON | 5,5 | w ½ | 5 | 92 | Bùi Lương Thành Nam | HCM | 4 | s 1 | 6 | 19 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 6 | w ½ | 7 | 9 | Đào Cao Khoa | BDU | 6 | s ½ | 8 | 13 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 5,5 | w ½ | 9 | 39 | Đặng Hữu Trang | BPH | 6 | s 0 | Bùi Chu Nhật Triều 1946 BDH Rp:1847 Điểm 3,5 |
1 | 115 | Phạm Quốc Việt | HCM | 4,5 | w 1 | 2 | 20 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 5,5 | s 0 | 3 | 112 | Võ Quốc Thịnh | BDH | 3,5 | w 1 | 4 | 18 | Võ Minh Nhất | BPH | 6,5 | s 0 | 5 | 113 | Nguyễn Bình Thuận | HCM | 4 | w 1 | 6 | 2 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 6 | s 0 | 7 | 102 | Võ Thanh Tuấn | BCA | 4,5 | w 0 | 8 | 97 | Phạm Xuân Quang | BDH | 4,5 | s ½ | 9 | 84 | Đại Ngọc Lâm | BCA | 4,5 | w 0 | Phạm Xuân Quang 1904 BDH Rp:1953 Điểm 4,5 |
1 | 37 | Nguyễn Quốc Tiến | BCA | 3,5 | s 0 | 2 | 66 | Nguyễn Quốc Bình | HCM | 4,5 | w ½ | 3 | 49 | Nguyễn Phan Tuấn | HCM | 2,5 | s 1 | 4 | 33 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 6,5 | w ½ | 5 | 41 | Nguyễn Hoàng Tuấn | BPH | 6 | s 0 | 6 | 44 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 5 | s 1 | 7 | 42 | Nguyễn Thăng Long | CTH | 5 | w 0 | 8 | 55 | Bùi Chu Nhật Triều | BDH | 3,5 | w ½ | 9 | 63 | Lưu Khánh Thịnh | BPH | 3,5 | s 1 | Võ Quốc Thịnh 1889 BDH Rp:1796 Điểm 3,5 |
1 | 52 | Trần Anh Duy | HCM | 6 | w 0 | 2 | 82 | Nguyễn Hữu | DAN | 0 | - 1K | 3 | 55 | Bùi Chu Nhật Triều | BDH | 3,5 | s 0 | 4 | 69 | Đỗ Kim Chung | BCA | 3 | s 0 | 5 | 67 | Lê Trịnh Vân Cường | HNO | 2 | w 1 | 6 | 73 | Đào Anh Duy | HCM | 4,5 | s 0 | 7 | 77 | Huỳnh Trung Hòa | DON | 3,5 | w 1 | 8 | 56 | Phạm Văn Tài | HNO | 4 | s ½ | 9 | 66 | Nguyễn Quốc Bình | HCM | 4,5 | w 0 | Trần Thị Bích Hằng 1864 BDH Rp:1731 Điểm 4 |
1 | 6 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 7,5 | w 0 | 2 | 26 | Vương Hoàng Gia Hân | HCM | 0 | s 1 | 3 | 13 | Đinh Thị Minh | QNI | 4 | w 1 | 4 | 3 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 5 | s 0 | 5 | 4 | Bùi Châu Ý Nhi | HCM | 5,5 | w ½ | 6 | 8 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 5 | s 0 | 7 | 14 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 2,5 | w 1 | 8 | 19 | Kiều Bích Thủy | HNO | 4,5 | s ½ | 9 | 25 | Lại Quỳnh Tiên | HCM | 5,5 | s 0 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân 1862 BDH Rp:1951 Điểm 5,5 |
1 | 8 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 5 | w 1 | 2 | 9 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 4,5 | w ½ | 3 | 1 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 5 | s 0 | 4 | 19 | Kiều Bích Thủy | HNO | 4,5 | s 0 | 5 | 21 | Lại Ngọc Quỳnh | BDU | 3 | w 1 | 6 | 17 | Trần Thùy Trang | BDU | 4,5 | s 1 | 7 | 4 | Bùi Châu Ý Nhi | HCM | 5,5 | w ½ | 8 | 11 | Hoàng Trúc Giang | HCM | 5 | w ½ | 9 | 5 | Cao Phương Thanh | HCM | 5,5 | w 1 | Trương Ái Tuyết Nhi 1858 BDH Rp:1729 Điểm 4 |
1 | 12 | Đinh Thị Quỳnh Anh | BCA | 4,5 | w 0 | 2 | 17 | Trần Thùy Trang | BDU | 4,5 | s ½ | 3 | 4 | Bùi Châu Ý Nhi | HCM | 5,5 | w ½ | 4 | 21 | Lại Ngọc Quỳnh | BDU | 3 | s 0 | 5 | 14 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 2,5 | s 1 | 6 | 13 | Đinh Thị Minh | QNI | 4 | w 0 | 7 | 26 | Vương Hoàng Gia Hân | HCM | 0 | w 1 | 8 | 7 | Phạm Thu Hà | HNO | 5 | s 0 | 9 | 23 | Đinh Trần Thanh Lam | HCM | 2 | w 1 | Trần Quang Nhật 0 BDH Rp:1095 Điểm 2,5 |
2 | 9 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 2,5 | w ½ | 3 | 1 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 2 | s ½ | 4 | 5 | Nguyễn Anh Quân | BCA | 0,5 | w 1 | 5 | 7 | Phí Mạnh Cường | HNO | 2,5 | s ½ | Hồ Thị Thanh Hồng 0 BDH Rp:1193 Điểm 3 |
2 | 10 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 2,5 | s ½ | 3 | 2 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 2 | w 1 | 4 | 6 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | BCA | 0,5 | s 1 | 5 | 8 | Nguyễn Thị Bình | HNO | 2 | w ½ | Nguyễn Văn Tới 1959 BDH Rp:2049 Điểm 6 |
1 | 77 | Phạm Thanh Hùng | DON | 4 | s 0 | 2 | 74 | Huỳnh Trung Hòa | DON | 3 | w 1 | 3 | 71 | Trần Dương | DON | 3,5 | s 1 | 4 | 58 | Nguyễn Tuấn Anh | BCA | 4 | w 1 | 5 | 79 | Nguyễn Quốc Hưng | DON | 5 | s 1 | 6 | 25 | Lê Linh Ngọc | BPH | 6,5 | w ½ | 7 | 53 | Phạm Văn Tài | HNO | 6,5 | s 1 | 8 | 8 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 7 | w ½ | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|