GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC 2018 - CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NAMCập nhật ngày: 24.05.2018 06:26:52, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo bph
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
3 | Võ Minh Nhất | BPH | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | 6,5 | 6 | CoTieuChuan: Bang Nam |
4 | Đặng Hữu Trang | BPH | ½ | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | ½ | 6,5 | 8 | CoTieuChuan: Bang Nam |
6 | Vũ Hữu Cường | BPH | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | ½ | 6 | 17 | CoTieuChuan: Bang Nam |
12 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | ½ | ½ | ½ | 0 | 4,5 | 61 | CoTieuChuan: Bang Nam |
15 | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 3,5 | 102 | CoTieuChuan: Bang Nam |
21 | Nguyễn Hữu Hùng | BPH | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 5,5 | 41 | CoTieuChuan: Bang Nam |
28 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5,5 | 42 | CoTieuChuan: Bang Nam |
30 | Phan Phúc Trường | BPH | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5,5 | 24 | CoTieuChuan: Bang Nam |
32 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | ½ | ½ | 5,5 | 26 | CoTieuChuan: Bang Nam |
33 | Phùng Quang Điệp | BPH | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 87 | CoTieuChuan: Bang Nam |
43 | Nguyễn Hoàng Tuấn | BPH | ½ | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | 1 | ½ | ½ | 4,5 | 85 | CoTieuChuan: Bang Nam |
49 | Lê Linh Ngọc | BPH | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5,5 | 44 | CoTieuChuan: Bang Nam |
104 | Nguyễn Hoài Ninh | BPH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 138 | CoTieuChuan: Bang Nam |
129 | Lưu Khánh Thịnh | BPH | 1 | ½ | ½ | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5,5 | 33 | CoTieuChuan: Bang Nam |
1 | Phùng Quang Điệp | BPH | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 76 | CoNhanh: Bang Nam |
5 | Lê Linh Ngọc | BPH | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 5,5 | 32 | CoNhanh: Bang Nam |
6 | Vũ Hữu Cường | BPH | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | 0 | ½ | 1 | 0 | 5 | 41 | CoNhanh: Bang Nam |
11 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | ½ | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 6 | 9 | CoNhanh: Bang Nam |
13 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | 0 | 1 | ½ | ½ | 5,5 | 29 | CoNhanh: Bang Nam |
18 | Võ Minh Nhất | BPH | ½ | ½ | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | 6,5 | 6 | CoNhanh: Bang Nam |
32 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 4,5 | 67 | CoNhanh: Bang Nam |
34 | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | ½ | 1 | 5,5 | 34 | CoNhanh: Bang Nam |
35 | Phan Phúc Trường | BPH | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | 0 | 0 | ½ | 3,5 | 91 | CoNhanh: Bang Nam |
39 | Đặng Hữu Trang | BPH | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | 6 | 20 | CoNhanh: Bang Nam |
41 | Nguyễn Hoàng Tuấn | BPH | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 6 | 14 | CoNhanh: Bang Nam |
60 | Hoàng Văn Tuấn | BPH | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3,5 | 87 | CoNhanh: Bang Nam |
63 | Lưu Khánh Thịnh | BPH | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3,5 | 90 | CoNhanh: Bang Nam |
5 | Đặng Hữu Trang | BPH | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5,5 | 35 | CoChop: Bang Nam |
15 | Nguyễn Hoàng Tuấn | BPH | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 5 | 49 | CoChop: Bang Nam |
21 | Phan Phúc Trường | BPH | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | 21 | CoChop: Bang Nam |
23 | Võ Minh Nhất | BPH | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 7 | 5 | CoChop: Bang Nam |
24 | Vũ Hữu Cường | BPH | ½ | ½ | 0 | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | 0 | 5 | 46 | CoChop: Bang Nam |
25 | Lê Linh Ngọc | BPH | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | ½ | 1 | ½ | 6,5 | 9 | CoChop: Bang Nam |
27 | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | ½ | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 6,5 | 13 | CoChop: Bang Nam |
28 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 45 | CoChop: Bang Nam |
37 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 65 | CoChop: Bang Nam |
38 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | 1 | ½ | 1 | 6,5 | 8 | CoChop: Bang Nam |
42 | Phùng Quang Điệp | BPH | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 5,5 | 27 | CoChop: Bang Nam |
50 | Hoàng Văn Tuấn | BPH | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 74 | CoChop: Bang Nam |
57 | Lưu Khánh Thịnh | BPH | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 5,5 | 37 | CoChop: Bang Nam |
Kết quả của ván cuối bph
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 1 | 1 | Lại Lý Huynh | BDU | 7½ | ½ - ½ | 6 | Đặng Hữu Trang | BPH | 4 |
9 | 4 | 3 | Võ Minh Nhất | BPH | 6 | ½ - ½ | 6 | Đào Cao Khoa | BDU | 20 |
9 | 6 | 23 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 5½ | ½ - ½ | 5½ | Vũ Hữu Cường | BPH | 6 |
9 | 9 | 17 | Bùi Quốc Khánh | CTH | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Lê Linh Ngọc | BPH | 49 |
9 | 14 | 21 | Nguyễn Hữu Hùng | BPH | 5 | ½ - ½ | 5 | Nguyễn Long Hải | BDU | 46 |
9 | 18 | 32 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 5 | ½ - ½ | 5 | Nguyễn Thành Công | HCM | 75 |
9 | 22 | 42 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 12 |
9 | 23 | 19 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Lưu Khánh Thịnh | BPH | 129 |
9 | 24 | 28 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Lê Văn Quý | BRV | 108 |
9 | 25 | 59 | Bùi Lương Thành Nam | HCM | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Phan Phúc Trường | BPH | 30 |
9 | 28 | 33 | Phùng Quang Điệp | BPH | 4 | 0 - 1 | 4½ | Phạm Văn Huy | HNO | 54 |
9 | 34 | 86 | Lương Đức Hoàng | HNO | 4 | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Hoàng Tuấn | BPH | 43 |
9 | 52 | 15 | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | 3 | ½ - ½ | 3 | Võ Anh Tuấn | BCA | 117 |
9 | 71 | 104 | Nguyễn Hoài Ninh | BPH | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 3 | 17 | Trần Chánh Tâm | HCM | 6 | ½ - ½ | 6 | Võ Minh Nhất | BPH | 18 |
9 | 6 | 11 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 5½ | ½ - ½ | 5½ | Uông Dương Bắc | BDU | 31 |
9 | 8 | 19 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 5½ | ½ - ½ | 5½ | Nguyễn Hoàng Tuấn | BPH | 41 |
9 | 12 | 52 | Trần Anh Duy | HCM | 5 | 1 - 0 | 5 | Vũ Hữu Cường | BPH | 6 |
9 | 13 | 13 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 5 | ½ - ½ | 5 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 75 |
9 | 17 | 39 | Đặng Hữu Trang | BPH | 5 | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 36 |
9 | 19 | 58 | Nguyễn Việt Tiến | CTH | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Lê Linh Ngọc | BPH | 5 |
9 | 24 | 109 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | 34 |
9 | 29 | 78 | Lương Đức Hoàng | HNO | 4 | 1 - 0 | 4 | Phùng Quang Điệp | BPH | 1 |
9 | 31 | 104 | Trần Quang Thái | DON | 4 | ½ - ½ | 4 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 32 |
9 | 41 | 108 | Hoàng Trọng Thắng | BRV | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Hoàng Văn Tuấn | BPH | 60 |
9 | 42 | 63 | Lưu Khánh Thịnh | BPH | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Phạm Xuân Quang | BDH | 97 |
9 | 44 | 35 | Phan Phúc Trường | BPH | 3 | ½ - ½ | 3 | Trần Phúc Lộc | HCM | 87 |
9 | 1 | 23 | Võ Minh Nhất | BPH | 6½ | ½ - ½ | 6½ | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 2 |
9 | 3 | 27 | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | 6 | ½ - ½ | 6½ | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 4 |
9 | 5 | 11 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 6 | ½ - ½ | 6 | Lê Linh Ngọc | BPH | 25 |
9 | 7 | 38 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 5½ | 1 - 0 | 6 | Bùi Quốc Khánh | CTH | 33 |
9 | 16 | 21 | Phan Phúc Trường | BPH | 5 | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 36 |
9 | 17 | 120 | Nguyễn An Vĩnh | DON | 5 | 1 - 0 | 5 | Vũ Hữu Cường | BPH | 24 |
9 | 18 | 5 | Đặng Hữu Trang | BPH | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Huỳnh Trà My | CTH | 90 |
9 | 19 | 57 | Lưu Khánh Thịnh | BPH | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Trần Quốc Việt | BDU | 9 |
9 | 23 | 110 | Hoàng Trọng Thắng | BRV | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Phùng Quang Điệp | BPH | 42 |
9 | 26 | 15 | Nguyễn Hoàng Tuấn | BPH | 4 | 1 - 0 | 4 | Phạm Văn Huy | HNO | 59 |
9 | 28 | 82 | Đỗ Như Khánh | BNI | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 28 |
9 | 33 | 109 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 4 | 1 - 0 | 4 | Hoàng Văn Tuấn | BPH | 50 |
9 | 37 | 76 | Nguyễn Huy Hoàng | DON | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Ngô Ngọc Minh | BPH | 37 |
Chi tiết kỳ thủ bph
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Võ Minh Nhất 1974 BPH Rp:2111 Điểm 6,5 |
1 | 71 | Nguyễn Tuấn Anh | BCA | 3,5 | w 1 | 2 | 38 | Trần Chánh Tâm | HCM | 6 | s ½ | 3 | 48 | Lê Minh Trí | BRV | 3 | w 1 | 4 | 30 | Phan Phúc Trường | BPH | 5,5 | s 1 | 5 | 31 | Trương Đình Vũ | DAN | 4,5 | w 1 | 6 | 25 | Hà Văn Tiến | CTH | 6,5 | s ½ | 7 | 22 | Nguyễn Anh Đức | CTH | 6,5 | w ½ | 8 | 6 | Vũ Hữu Cường | BPH | 6 | s ½ | 9 | 20 | Đào Cao Khoa | BDU | 6,5 | w ½ | Đặng Hữu Trang 1972 BPH Rp:2094 Điểm 6,5 |
1 | 72 | Nguyễn Văn Thành | KHO | 3,5 | s ½ | 2 | 78 | Dương Đình Chung | BNI | 4 | w 1 | 3 | 47 | Nguyễn Văn Cường | BRV | 5,5 | s 0 | 4 | 98 | Si Diệu Long | HCM | 3,5 | w 1 | 5 | 42 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 5,5 | s ½ | 6 | 41 | Phí Mạnh Cường | HNO | 5 | w 1 | 7 | 33 | Phùng Quang Điệp | BPH | 4 | s 1 | 8 | 26 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 6 | w 1 | 9 | 1 | Lại Lý Huynh | BDU | 8 | s ½ | Vũ Hữu Cường 1970 BPH Rp:2068 Điểm 6 |
1 | 74 | Nguyễn Quốc Bình | HCM | 3 | s 1 | 2 | 41 | Phí Mạnh Cường | HNO | 5 | w 1 | 3 | 25 | Hà Văn Tiến | CTH | 6,5 | s 0 | 4 | 45 | Trịnh Văn Thành | BDU | 4,5 | w 1 | 5 | 33 | Phùng Quang Điệp | BPH | 4 | s ½ | 6 | 27 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 5,5 | w ½ | 7 | 34 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 4,5 | s 1 | 8 | 3 | Võ Minh Nhất | BPH | 6,5 | w ½ | 9 | 23 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 6 | s ½ | Đặng Cửu Tùng Lân 1964 BPH Rp:1918 Điểm 4,5 |
1 | 80 | Trần Thanh Danh | BCA | 4 | s 1 | 2 | 47 | Nguyễn Văn Cường | BRV | 5,5 | w ½ | 3 | 55 | Bùi Chu Nhật Triều | BDH | 4,5 | s ½ | 4 | 51 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 5,5 | w ½ | 5 | 57 | Lê Thành Công | KHO | 4,5 | s ½ | 6 | 58 | Lê Hữu Phước | KHO | 3,5 | w ½ | 7 | 81 | Dương Hồ Bảo Duy | HCM | 4,5 | s ½ | 8 | 60 | Lê Văn Bình | BRV | 5,5 | w ½ | 9 | 42 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 5,5 | s 0 | Vũ Tuấn Nghĩa 1962 BPH Rp:1820 Điểm 3,5 |
1 | 83 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 4,5 | w 1 | 2 | 60 | Lê Văn Bình | BRV | 5,5 | s ½ | 3 | 56 | Thân Đức Công | KHO | 3,5 | w ½ | 4 | 58 | Lê Hữu Phước | KHO | 3,5 | s 0 | 5 | 68 | Lâm Hồ Gia Lộc | HCM | 4 | w 1 | 6 | 50 | Trương A Minh | HCM | 5,5 | s 0 | 7 | 92 | Nguyễn Quốc Hưng | DON | 5 | w 0 | 8 | 108 | Lê Văn Quý | BRV | 4,5 | s 0 | 9 | 117 | Võ Anh Tuấn | BCA | 3,5 | w ½ | Nguyễn Hữu Hùng 1956 BPH Rp:1984 Điểm 5,5 |
1 | 89 | Phạm Thanh Hùng | DON | 4,5 | w 0 | 2 | 97 | Trịnh Dũng Lâm | BCA | 4 | s 1 | 3 | 85 | Đoàn Huy Hoàng | DNO | 3,5 | w 1 | 4 | 62 | Trần Phúc Lộc | HCM | 3,5 | s 1 | 5 | 38 | Trần Chánh Tâm | HCM | 6 | w 0 | 6 | 54 | Phạm Văn Huy | HNO | 5,5 | s 0 | 7 | 103 | Hồ Phương Nam | CTH | 4,5 | w 1 | 8 | 80 | Trần Thanh Danh | BCA | 4 | s 1 | 9 | 46 | Nguyễn Long Hải | BDU | 5,5 | w ½ | Nguyễn Văn Bon 1949 BPH Rp:1929 Điểm 5,5 |
1 | 96 | Đại Ngọc Lâm | BCA | 0 | - 1K | 2 | 117 | Võ Anh Tuấn | BCA | 3,5 | s 1 | 3 | 8 | Uông Dương Bắc | BDU | 4 | w ½ | 4 | 95 | Đỗ Như Khánh | BNI | 4,5 | s 0 | 5 | 119 | Nguyễn Ngọc Tùng | BCA | 5,5 | w 0 | 6 | 111 | Phạm Văn Tài | HNO | 3,5 | s 1 | 7 | 75 | Nguyễn Thành Công | HCM | 5,5 | w 0 | 8 | 97 | Trịnh Dũng Lâm | BCA | 4 | s 1 | 9 | 108 | Lê Văn Quý | BRV | 4,5 | w 1 | Phan Phúc Trường 1947 BPH Rp:1991 Điểm 5,5 |
1 | 98 | Si Diệu Long | HCM | 3,5 | s ½ | 2 | 110 | Lê Trịnh Vân Sơn | HNO | 4,5 | w 1 | 3 | 114 | Phan Trọng Tín | HCM | 4,5 | s 1 | 4 | 3 | Võ Minh Nhất | BPH | 6,5 | w 0 | 5 | 126 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 4,5 | s 1 | 6 | 7 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 5,5 | w 1 | 7 | 23 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 6 | s 0 | 8 | 52 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 7 | w 0 | 9 | 59 | Bùi Lương Thành Nam | HCM | 4,5 | s 1 | Ngô Ngọc Minh 1945 BPH Rp:1892 Điểm 5,5 |
1 | 100 | Nguyễn Duy Minh | DNO | 2,5 | s 1 | 2 | 126 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 4,5 | w ½ | 3 | 138 | Đào Anh Duy | HCM | 4 | s 1 | 4 | 23 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 6 | w ½ | 5 | 17 | Bùi Quốc Khánh | CTH | 6,5 | s ½ | 6 | 19 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 4,5 | w 1 | 7 | 24 | Nguyễn Đình Đại | CTH | 6 | w 0 | 8 | 125 | Hoàng Trọng Thắng | BRV | 5,5 | s ½ | 9 | 75 | Nguyễn Thành Công | HCM | 5,5 | w ½ | Phùng Quang Điệp 1944 BPH Rp:1778 Điểm 4 |
1 | 101 | Nguyễn Duy Minh | DON | 3 | w 1 | 2 | 138 | Đào Anh Duy | HCM | 4 | s ½ | 3 | 133 | Quách Mộng Đỗ Vân | BDU | 6 | w 1 | 4 | 8 | Uông Dương Bắc | BDU | 4 | s 1 | 5 | 6 | Vũ Hữu Cường | BPH | 6 | w ½ | 6 | 22 | Nguyễn Anh Đức | CTH | 6,5 | s 0 | 7 | 4 | Đặng Hữu Trang | BPH | 6,5 | w 0 | 8 | 92 | Nguyễn Quốc Hưng | DON | 5 | s 0 | 9 | 54 | Phạm Văn Huy | HNO | 5,5 | w 0 | Nguyễn Hoàng Tuấn 1934 BPH Rp:1875 Điểm 4,5 |
1 | 111 | Phạm Văn Tài | HNO | 3,5 | w ½ | 2 | 95 | Đỗ Như Khánh | BNI | 4,5 | s 0 | 3 | 106 | Tôn Văn Phánh | BDU | 2,5 | w 1 | 4 | 117 | Võ Anh Tuấn | BCA | 3,5 | s 0 | 5 | 134 | Phạm Quốc Việt | HCM | 4,5 | s ½ | 6 | 89 | Phạm Thanh Hùng | DON | 4,5 | w ½ | 7 | 94 | Bùi Văn Kiên | TNG | 2,5 | s 1 | 8 | 84 | Huỳnh Trung Hòa | DON | 4,5 | w ½ | 9 | 86 | Lương Đức Hoàng | HNO | 4,5 | s ½ | Lê Linh Ngọc 1928 BPH Rp:1968 Điểm 5,5 |
1 | 117 | Võ Anh Tuấn | BCA | 3,5 | w 0 | 2 | 101 | Nguyễn Duy Minh | DON | 3 | s ½ | 3 | 110 | Lê Trịnh Vân Sơn | HNO | 4,5 | w 1 | 4 | 119 | Nguyễn Ngọc Tùng | BCA | 5,5 | s 0 | 5 | 91 | Trần Văn Huy | TNG | 1,5 | s 1 | 6 | 116 | Vũ Minh Tụ | DNO | 3,5 | w 1 | 7 | 114 | Phan Trọng Tín | HCM | 4,5 | s 1 | 8 | 19 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 4,5 | w 1 | 9 | 17 | Bùi Quốc Khánh | CTH | 6,5 | s 0 | Nguyễn Hoài Ninh 1873 BPH Điểm 0 |
1 | 36 | Trần Quốc Việt | BDU | 5,5 | w 0 | 2 | 69 | Võ Chí Cường | BCA | 4 | s 0 | 3 | 76 | Lê Trịnh Vân Cường | HNO | 1,5 | - 0K | 4 | 70 | Nguyễn Phan Tuấn | HCM | 3,5 | - 0K | 5 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
6 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
8 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
9 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Lưu Khánh Thịnh 1848 BPH Rp:2020 Điểm 5,5 |
1 | 61 | Nguyễn Văn Thật | BCA | 4,5 | s 1 | 2 | 29 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 5,5 | w ½ | 3 | 27 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 5,5 | s ½ | 4 | 35 | Trần Hữu Bình | BDU | 7 | w ½ | 5 | 41 | Phí Mạnh Cường | HNO | 5 | s 0 | 6 | 63 | Phùng Minh Dũng | BCA | 4,5 | w 1 | 7 | 2 | Trần Thanh Tân | HCM | 4,5 | s 0 | 8 | 58 | Lê Hữu Phước | KHO | 3,5 | w 1 | 9 | 19 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 4,5 | s 1 | Phùng Quang Điệp 1999 BPH Rp:1903 Điểm 4 |
1 | 61 | Nguyễn Tuấn Anh | BCA | 4,5 | w 1 | 2 | 34 | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | 5,5 | s 1 | 3 | 20 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 5,5 | w ½ | 4 | 16 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 5,5 | s ½ | 5 | 26 | Nguyễn Khánh Ngọc | HNO | 6,5 | w 0 | 6 | 51 | Lâm Hồ Gia Lộc | HCM | 5 | s 0 | 7 | 116 | Nguyễn An Vĩnh | DON | 5,5 | s 0 | 8 | 89 | Nguyễn Duy Minh | DON | 3 | w 1 | 9 | 78 | Lương Đức Hoàng | HNO | 5 | s 0 | Lê Linh Ngọc 1996 BPH Rp:2002 Điểm 5,5 |
1 | 65 | Bùi Xuân Trọng | HPH | 0 | - 1K | 2 | 37 | Nguyễn Quốc Tiến | BCA | 3,5 | w ½ | 3 | 43 | Trương Đình Vũ | DAN | 4,5 | s ½ | 4 | 45 | Lê Minh Trí | BRV | 4,5 | w 1 | 5 | 27 | Nguyễn Đình Đại | CTH | 6 | s ½ | 6 | 38 | Trần Thanh Tân | HCM | 5,5 | s 0 | 7 | 54 | Lê Văn Bình | BRV | 4,5 | w 1 | 8 | 33 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 6,5 | w 0 | 9 | 58 | Nguyễn Việt Tiến | CTH | 4,5 | s 1 | Vũ Hữu Cường 1995 BPH Rp:1995 Điểm 5 |
1 | 66 | Nguyễn Quốc Bình | HCM | 4,5 | s 1 | 2 | 39 | Đặng Hữu Trang | BPH | 6 | w 1 | 3 | 29 | Trần Văn Ninh | DAN | 6 | s ½ | 4 | 28 | Nguyễn Anh Đức | CTH | 4,5 | w ½ | 5 | 30 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 4,5 | s ½ | 6 | 27 | Nguyễn Đình Đại | CTH | 6 | w 0 | 7 | 61 | Nguyễn Tuấn Anh | BCA | 4,5 | s ½ | 8 | 109 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 4,5 | w 1 | 9 | 52 | Trần Anh Duy | HCM | 6 | s 0 | Đặng Cửu Tùng Lân 1990 BPH Rp:2071 Điểm 6 |
1 | 71 | Phùng Minh Dũng | BCA | 5,5 | w ½ | 2 | 103 | Nguyễn Ngọc Tùng | BCA | 3,5 | s ½ | 3 | 73 | Đào Anh Duy | HCM | 4,5 | w 1 | 4 | 81 | Nguyễn Quốc Hưng | DON | 5 | s 1 | 5 | 34 | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | 5,5 | w 1 | 6 | 26 | Nguyễn Khánh Ngọc | HNO | 6,5 | s 0 | 7 | 51 | Lâm Hồ Gia Lộc | HCM | 5 | w 1 | 8 | 27 | Nguyễn Đình Đại | CTH | 6 | s ½ | 9 | 31 | Uông Dương Bắc | BDU | 6 | w ½ | Nguyễn Văn Bon 1988 BPH Rp:2035 Điểm 5,5 |
1 | 73 | Đào Anh Duy | HCM | 4,5 | w 1 | 2 | 42 | Nguyễn Thăng Long | CTH | 5 | s 1 | 3 | 28 | Nguyễn Anh Đức | CTH | 4,5 | w ½ | 4 | 30 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 4,5 | s ½ | 5 | 47 | Diệp Khải Hằng | BDU | 6,5 | w ½ | 6 | 24 | Huỳnh Linh | CTH | 6,5 | s 0 | 7 | 60 | Hoàng Văn Tuấn | BPH | 3,5 | w 1 | 8 | 36 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 5 | s ½ | 9 | 75 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 5,5 | w ½ | Võ Minh Nhất 1983 BPH Rp:2126 Điểm 6,5 |
1 | 78 | Lương Đức Hoàng | HNO | 5 | s ½ | 2 | 68 | Dương Đình Chung | BNI | 5 | w ½ | 3 | 70 | Trần Thanh Danh | BCA | 4,5 | s 1 | 4 | 55 | Bùi Chu Nhật Triều | BDH | 3,5 | w 1 | 5 | 29 | Trần Văn Ninh | DAN | 6 | s 1 | 6 | 4 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 4,5 | w ½ | 7 | 22 | Trần Hữu Bình | BDU | 5,5 | s 1 | 8 | 26 | Nguyễn Khánh Ngọc | HNO | 6,5 | w ½ | 9 | 17 | Trần Chánh Tâm | HCM | 6,5 | s ½ | Ngô Ngọc Minh 1969 BPH Rp:1909 Điểm 4,5 |
1 | 92 | Bùi Lương Thành Nam | HCM | 4 | s 0 | 2 | 116 | Nguyễn An Vĩnh | DON | 5,5 | w 0 | 3 | 90 | Phan Nguyễn Công Minh | HCM | 4,5 | s 1 | 4 | 80 | Phạm Thanh Hùng | DON | 3 | w 1 | 5 | 72 | Dương Hồ Bảo Duy | HCM | 5,5 | s 0 | 6 | 88 | Nguyễn Tấn Lực | DON | 3 | s 1 | 7 | 91 | Huỳnh Trà My | CTH | 4,5 | w 0 | 8 | 94 | Trần Minh Nhi | BCA | 4 | w 1 | 9 | 104 | Trần Quang Thái | DON | 4,5 | s ½ | Vũ Tuấn Nghĩa 1967 BPH Rp:2003 Điểm 5,5 |
1 | 94 | Trần Minh Nhi | BCA | 4 | s 1 | 2 | 1 | Phùng Quang Điệp | BPH | 4 | w 0 | 3 | 74 | Trần Dương | DON | 3,5 | s 1 | 4 | 114 | Quách Đỗ Mộng Vân | BDU | 4,5 | w 1 | 5 | 11 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 6 | s 0 | 6 | 116 | Nguyễn An Vĩnh | DON | 5,5 | w ½ | 7 | 110 | Đoàn Duy Thiên | CTH | 4 | s ½ | 8 | 72 | Dương Hồ Bảo Duy | HCM | 5,5 | w ½ | 9 | 109 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 4,5 | s 1 | Phan Phúc Trường 1966 BPH Rp:1842 Điểm 3,5 |
1 | 95 | Tôn Văn Phánh | BDU | 2,5 | w 1 | 2 | 4 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 4,5 | s 0 | 3 | 77 | Huỳnh Trung Hòa | DON | 3,5 | w 1 | 4 | 75 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 5,5 | s 0 | 5 | 78 | Lương Đức Hoàng | HNO | 5 | w ½ | 6 | 102 | Võ Thanh Tuấn | BCA | 4,5 | s ½ | 7 | 90 | Phan Nguyễn Công Minh | HCM | 4,5 | w 0 | 8 | 101 | Phan Trọng Tín | HCM | 5,5 | s 0 | 9 | 87 | Trần Phúc Lộc | HCM | 3,5 | w ½ | Đặng Hữu Trang 1962 BPH Rp:2047 Điểm 6 |
1 | 99 | Lê Trịnh Vân Sơn | HNO | 2 | w 1 | 2 | 6 | Vũ Hữu Cường | BPH | 5 | s 0 | 3 | 91 | Huỳnh Trà My | CTH | 4,5 | w 1 | 4 | 109 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 4,5 | s 0 | 5 | 77 | Huỳnh Trung Hòa | DON | 3,5 | w 1 | 6 | 101 | Phan Trọng Tín | HCM | 5,5 | s ½ | 7 | 105 | Nguyễn Hồng Thanh | BNI | 6 | w ½ | 8 | 90 | Phan Nguyễn Công Minh | HCM | 4,5 | s 1 | 9 | 36 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 5 | w 1 | Nguyễn Hoàng Tuấn 1960 BPH Rp:1962 Điểm 6 |
1 | 101 | Phan Trọng Tín | HCM | 5,5 | w 1 | 2 | 10 | Lại Lý Huynh | BDU | 7,5 | s 0 | 3 | 103 | Nguyễn Ngọc Tùng | BCA | 3,5 | w 1 | 4 | 122 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 5 | s 0 | 5 | 97 | Phạm Xuân Quang | BDH | 4,5 | w 1 | 6 | 119 | Phan Trương Tiến Phát | HCM | 3 | s 1 | 7 | 12 | Trềnh A Sáng | HCM | 5 | w 1 | 8 | 16 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 5,5 | s ½ | 9 | 19 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 6 | s ½ | Hoàng Văn Tuấn 1941 BPH Rp:1756 Điểm 3,5 |
1 | 120 | Mai Quý Lân | HNO | 5 | s 0 | 2 | 90 | Phan Nguyễn Công Minh | HCM | 4,5 | w 1 | 3 | 119 | Phan Trương Tiến Phát | HCM | 3 | s 1 | 4 | 31 | Uông Dương Bắc | BDU | 6 | w ½ | 5 | 19 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 6 | s 0 | 6 | 92 | Bùi Lương Thành Nam | HCM | 4 | w 1 | 7 | 13 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 5,5 | s 0 | 8 | 15 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 5 | w 0 | 9 | 108 | Hoàng Trọng Thắng | BRV | 4,5 | s 0 | Lưu Khánh Thịnh 1938 BPH Rp:1561 Điểm 3,5 |
1 | 3 | Lại Tuấn Anh | BDU | 6 | s 0 | 2 | 96 | Bùi Đình Quang | BCA | 0 | - 1K | 3 | 122 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 5 | w 0 | 4 | 103 | Nguyễn Ngọc Tùng | BCA | 3,5 | s ½ | 5 | 121 | Phạm Đức Huy | HCM | 2,5 | w 1 | 6 | 108 | Hoàng Trọng Thắng | BRV | 4,5 | w 1 | 7 | 21 | Trần Quốc Việt | BDU | 5 | s 0 | 8 | 54 | Lê Văn Bình | BRV | 4,5 | s 0 | 9 | 97 | Phạm Xuân Quang | BDH | 4,5 | w 0 | Đặng Hữu Trang 1970 BPH Rp:1997 Điểm 5,5 |
1 | 66 | Đỗ Kim Chung | BCA | 1 | w 1 | 2 | 46 | Phí Mạnh Cường | HNO | 4 | s 1 | 3 | 38 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 6,5 | w ½ | 4 | 54 | Lâm Hồ Gia Lộc | HCM | 5 | s 0 | 5 | 37 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4,5 | w 1 | 6 | 36 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 5 | s 0 | 7 | 60 | Nguyễn Việt Tiến | CTH | 4,5 | w 1 | 8 | 93 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 5,5 | s 0 | 9 | 90 | Huỳnh Trà My | CTH | 4,5 | w 1 | Nguyễn Hoàng Tuấn 1960 BPH Rp:1941 Điểm 5 |
1 | 76 | Nguyễn Huy Hoàng | DON | 3,5 | w 1 | 2 | 90 | Huỳnh Trà My | CTH | 4,5 | s 0 | 3 | 70 | Đào Anh Duy | HCM | 3,5 | w 0 | 4 | 72 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 4,5 | s ½ | 5 | 88 | Nguyễn Duy Minh | DON | 5 | w 1 | 6 | 60 | Nguyễn Việt Tiến | CTH | 4,5 | s 0 | 7 | 68 | Phùng Minh Dũng | BCA | 4 | w 1 | 8 | 110 | Hoàng Trọng Thắng | BRV | 4,5 | s ½ | 9 | 59 | Phạm Văn Huy | HNO | 4 | w 1 | Phan Phúc Trường 1954 BPH Rp:2025 Điểm 6 |
1 | 82 | Đỗ Như Khánh | BNI | 4 | w ½ | 2 | 122 | Trần Minh Vũ | HCM | 4,5 | s ½ | 3 | 78 | Phạm Đức Huy | HCM | 4 | w 0 | 4 | 75 | Lương Đức Hoàng | HNO | 5,5 | s 0 | 5 | 74 | Huỳnh Trung Hòa | DON | 3 | w 1 | 6 | 86 | Trần Phúc Lộc | HCM | 3 | s 1 | 7 | 65 | Dương Đình Chung | BNI | 4 | w 1 | 8 | 54 | Lâm Hồ Gia Lộc | HCM | 5 | s 1 | 9 | 36 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 5 | w 1 | Võ Minh Nhất 1952 BPH Rp:2146 Điểm 7 |
1 | 84 | Trịnh Dũng Lâm | BCA | 1 | w 1 | 2 | 102 | Phan Trọng Tín | HCM | 6,5 | s 0 | 3 | 83 | Đại Ngọc Lâm | BCA | 4 | w 1 | 4 | 78 | Phạm Đức Huy | HCM | 4 | s 1 | 5 | 48 | Lê Văn Bình | BRV | 4 | w 1 | 6 | 35 | Tô Thiên Tường | BDU | 5,5 | s 1 | 7 | 6 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 6 | w ½ | 8 | 3 | Uông Dương Bắc | BDU | 5 | s 1 | 9 | 2 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 7 | w ½ | Vũ Hữu Cường 1951 BPH Rp:1926 Điểm 5 |
1 | 85 | Si Diệu Long | HCM | 3 | s ½ | 2 | 91 | Bùi Lương Thành Nam | HCM | 5,5 | w ½ | 3 | 87 | Nguyễn Tấn Lực | DON | 4,5 | s 0 | 4 | 71 | Trần Dương | DON | 3,5 | w 1 | 5 | 105 | Nguyễn Ngọc Tùng | BCA | 5,5 | s ½ | 6 | 99 | Trần Thanh Sang | DON | 4 | w ½ | 7 | 78 | Phạm Đức Huy | HCM | 4 | s 1 | 8 | 89 | Phan Nguyễn Công Minh | HCM | 5 | w 1 | 9 | 120 | Nguyễn An Vĩnh | DON | 6 | s 0 | Lê Linh Ngọc 1950 BPH Rp:2100 Điểm 6,5 |
1 | 86 | Trần Phúc Lộc | HCM | 3 | w 1 | 2 | 104 | Võ Thanh Tuấn | BCA | 3,5 | s 1 | 3 | 2 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 7 | w ½ | 4 | 122 | Trần Minh Vũ | HCM | 4,5 | s 1 | 5 | 4 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 7 | w ½ | 6 | 16 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 6 | s ½ | 7 | 13 | Trương Đình Vũ | DAN | 5,5 | s ½ | 8 | 7 | Nguyễn Anh Đức | CTH | 5,5 | w 1 | 9 | 11 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 6,5 | s ½ | Vũ Tuấn Nghĩa 1948 BPH Rp:2071 Điểm 6,5 |
1 | 88 | Nguyễn Duy Minh | DON | 5 | w ½ | 2 | 82 | Đỗ Như Khánh | BNI | 4 | s 0 | 3 | 76 | Nguyễn Huy Hoàng | DON | 3,5 | w 1 | 4 | 86 | Trần Phúc Lộc | HCM | 3 | s ½ | 5 | 90 | Huỳnh Trà My | CTH | 4,5 | w 1 | 6 | 75 | Lương Đức Hoàng | HNO | 5,5 | s 1 | 7 | 110 | Hoàng Trọng Thắng | BRV | 4,5 | w 1 | 8 | 19 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 5,5 | s 1 | 9 | 4 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 7 | w ½ | Nguyễn Văn Bon 1947 BPH Rp:1928 Điểm 5 |
1 | 89 | Phan Nguyễn Công Minh | HCM | 5 | s 0 | 2 | 87 | Nguyễn Tấn Lực | DON | 4,5 | w 0 | 3 | 74 | Huỳnh Trung Hòa | DON | 3 | s 1 | 4 | 77 | Phạm Thanh Hùng | DON | 4 | w 1 | 5 | 107 | Nguyễn Hồng Thanh | BNI | 4 | s 1 | 6 | 118 | Quách Đỗ Mộng Vân | BDU | 5,5 | w 1 | 7 | 81 | Nguyễn Hoàng Kiên | HNO | 5,5 | s 0 | 8 | 91 | Bùi Lương Thành Nam | HCM | 5,5 | w 0 | 9 | 82 | Đỗ Như Khánh | BNI | 4 | s 1 | Ngô Ngọc Minh 1938 BPH Rp:1897 Điểm 4,5 |
1 | 98 | Phạm Xuân Quang | BDH | 3 | w 1 | 2 | 112 | Đoàn Duy Thiên | CTH | 2,5 | s ½ | 3 | 122 | Trần Minh Vũ | HCM | 4,5 | w 0 | 4 | 104 | Võ Thanh Tuấn | BCA | 3,5 | s 1 | 5 | 5 | Đặng Hữu Trang | BPH | 5,5 | s 0 | 6 | 100 | Lê Trịnh Vân Sơn | HNO | 3,5 | w 1 | 7 | 9 | Trần Quốc Việt | BDU | 4,5 | s 0 | 8 | 72 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 4,5 | w 0 | 9 | 76 | Nguyễn Huy Hoàng | DON | 3,5 | s 1 | Đặng Cửu Tùng Lân 1937 BPH Rp:2095 Điểm 6,5 |
1 | 99 | Trần Thanh Sang | DON | 4 | s 1 | 2 | 123 | Mai Quý Lân | HNO | 4 | w 1 | 3 | 5 | Đặng Hữu Trang | BPH | 5,5 | s ½ | 4 | 102 | Phan Trọng Tín | HCM | 6,5 | w ½ | 5 | 11 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 6,5 | s ½ | 6 | 7 | Nguyễn Anh Đức | CTH | 5,5 | w ½ | 7 | 14 | Trần Hữu Bình | BDU | 5,5 | w 1 | 8 | 20 | Trần Văn Ninh | DAN | 6,5 | s ½ | 9 | 33 | Bùi Quốc Khánh | CTH | 6 | w 1 | Phùng Quang Điệp 1933 BPH Rp:1978 Điểm 5,5 |
1 | 103 | Trần Thanh Tú | DON | 3,5 | s 1 | 2 | 3 | Uông Dương Bắc | BDU | 5 | w 0 | 3 | 107 | Nguyễn Hồng Thanh | BNI | 4 | s 1 | 4 | 111 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 5,5 | w 1 | 5 | 17 | Đào Cao Khoa | BDU | 7 | s 0 | 6 | 120 | Nguyễn An Vĩnh | DON | 6 | w 1 | 7 | 7 | Nguyễn Anh Đức | CTH | 5,5 | s 0 | 8 | 118 | Quách Đỗ Mộng Vân | BDU | 5,5 | w ½ | 9 | 110 | Hoàng Trọng Thắng | BRV | 4,5 | s 1 | Hoàng Văn Tuấn 1925 BPH Rp:1833 Điểm 4 |
1 | 111 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 5,5 | s 0 | 2 | 99 | Trần Thanh Sang | DON | 4 | w 0 | 3 | 95 | Phan Trương Tiến Phát | HCM | 3 | s 1 | 4 | 91 | Bùi Lương Thành Nam | HCM | 5,5 | w 0 | 5 | 77 | Phạm Thanh Hùng | DON | 4 | s 1 | 6 | 101 | Phạm Ngọc Tiềm | HCM | 2 | w 1 | 7 | 87 | Nguyễn Tấn Lực | DON | 4,5 | s 1 | 8 | 120 | Nguyễn An Vĩnh | DON | 6 | w 0 | 9 | 109 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 5 | s 0 | Lưu Khánh Thịnh 1918 BPH Rp:1978 Điểm 5,5 |
1 | 118 | Quách Đỗ Mộng Vân | BDU | 5,5 | w 1 | 2 | 12 | Huỳnh Linh | CTH | 6 | s 0 | 3 | 119 | Phạm Quốc Việt | HCM | 3 | w 0 | 4 | 108 | Trần Công Thành | BDU | 2 | s 1 | 5 | 110 | Hoàng Trọng Thắng | BRV | 4,5 | w 0 | 6 | 96 | Châu Anh Phong | HCM | 3,5 | s 1 | 7 | 106 | Trần Quang Thái | DON | 3,5 | w 1 | 8 | 14 | Trần Hữu Bình | BDU | 5,5 | s ½ | 9 | 9 | Trần Quốc Việt | BDU | 4,5 | w 1 |
|
|
|
|