GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC 2018 - CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NAMCập nhật ngày: 24.05.2018 06:26:52, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo tng
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
88 | Trần Văn Hợi | TNG | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 98 | CoTieuChuan: Bang Nam |
91 | Trần Văn Huy | TNG | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1,5 | 130 | CoTieuChuan: Bang Nam |
94 | Bùi Văn Kiên | TNG | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 2,5 | 121 | CoTieuChuan: Bang Nam |
120 | Nguyễn Đức Thái | TNG | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4,5 | 84 | CoTieuChuan: Bang Nam |
Kết quả của ván cuối tng
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 50 | 88 | Trần Văn Hợi | TNG | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Đức Thái | TNG | 120 |
9 | 59 | 94 | Bùi Văn Kiên | TNG | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Đoàn Huy Hoàng | DNO | 85 |
9 | 63 | 74 | Nguyễn Quốc Bình | HCM | 2 | 1 - 0 | 1½ | Trần Văn Huy | TNG | 91 |
Chi tiết kỳ thủ tng
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Trần Văn Hợi 1889 TNG Rp:1774 Điểm 3,5 |
1 | 20 | Đào Cao Khoa | BDU | 6,5 | w ½ | 2 | 18 | Diệp Khải Hằng | BDU | 4,5 | s 0 | 3 | 123 | Trần Công Thành | BDU | 0,5 | - 1K | 4 | 136 | Phạm Thanh Vũ | DON | 2,5 | w 1 | 5 | 13 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5 | s 0 | 6 | 46 | Nguyễn Long Hải | BDU | 5,5 | s 0 | 7 | 39 | Nguyễn Thăng Long | CTH | 5,5 | w 0 | 8 | 106 | Tôn Văn Phánh | BDU | 2,5 | s 1 | 9 | 120 | Nguyễn Đức Thái | TNG | 4,5 | w 0 | Trần Văn Huy 1886 TNG Rp:1441 Điểm 1,5 |
1 | 23 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 6 | s 0 | 2 | 137 | Trần Minh Vũ | HCM | 4 | w 0 | 3 | 132 | Nguyễn Thành Trí | HCM | 2,5 | s ½ | 4 | 123 | Trần Công Thành | BDU | 0,5 | - 1K | 5 | 49 | Lê Linh Ngọc | BPH | 5,5 | w 0 | 6 | 128 | Ngô Trí Thiện | HCM | 3 | s 0 | 7 | 120 | Nguyễn Đức Thái | TNG | 4,5 | w 0 | 8 | 71 | Nguyễn Tuấn Anh | BCA | 3,5 | w 0 | 9 | 74 | Nguyễn Quốc Bình | HCM | 3 | s 0 | Bùi Văn Kiên 1883 TNG Rp:1738 Điểm 2,5 |
1 | 26 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 6 | w 0 | 2 | 46 | Nguyễn Long Hải | BDU | 5,5 | s 0 | 3 | 131 | Nguyễn Bình Thuận | HCM | 3 | w 0 | 4 | 65 | Vũ Văn Hiệp | BCA | 1,5 | w 1 | 5 | 115 | Nguyễn An Toàn | DNO | 2,5 | s 1 | 6 | 64 | Nguyễn Thanh Tuấn | BRV | 4,5 | s ½ | 7 | 43 | Nguyễn Hoàng Tuấn | BPH | 4,5 | w 0 | 8 | 79 | Đỗ Kim Chung | BCA | 3,5 | s 0 | 9 | 85 | Đoàn Huy Hoàng | DNO | 3,5 | w 0 | Nguyễn Đức Thái 1857 TNG Rp:1896 Điểm 4,5 |
1 | 52 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 7 | w 0 | 2 | 79 | Đỗ Kim Chung | BCA | 3,5 | s 0 | 3 | 82 | Trần Dương | DON | 4,5 | s ½ | 4 | 81 | Dương Hồ Bảo Duy | HCM | 4,5 | w 0 | 5 | 100 | Nguyễn Duy Minh | DNO | 2,5 | s 1 | 6 | 87 | Nguyễn Huy Hoàng | DON | 4,5 | w 0 | 7 | 91 | Trần Văn Huy | TNG | 1,5 | s 1 | 8 | 72 | Nguyễn Văn Thành | KHO | 3,5 | w 1 | 9 | 88 | Trần Văn Hợi | TNG | 3,5 | s 1 |
|
|
|
|