GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC 2018 - CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NAMCập nhật ngày: 24.05.2018 06:26:52, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo hph
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
53 | Bùi Xuân Trọng | HPH | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 5,5 | 20 | CoTieuChuan: Bang Nam |
65 | Bùi Xuân Trọng | HPH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 118 | CoNhanh: Bang Nam |
117 | Bùi Xuân Trọng | HPH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 121 | CoChop: Bang Nam |
Kết quả của ván cuối hph
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 5 | 53 | Bùi Xuân Trọng | HPH | 5½ | 0 - 1 | 5½ | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 5 |
9 | 60 | 65 | Bùi Xuân Trọng | HPH | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 66 | 117 | Bùi Xuân Trọng | HPH | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
Chi tiết kỳ thủ hph
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Bùi Xuân Trọng 1924 HPH Rp:2030 Điểm 5,5 |
1 | 121 | Trần Quang Thái | DON | 3 | w 1 | 2 | 14 | Lại Tuấn Anh | BDU | 6 | s 1 | 3 | 16 | Tô Thiên Tường | BDU | 5,5 | w 1 | 4 | 17 | Bùi Quốc Khánh | CTH | 6,5 | w 1 | 5 | 1 | Lại Lý Huynh | BDU | 8 | s 0 | 6 | 24 | Nguyễn Đình Đại | CTH | 6 | s ½ | 7 | 11 | Trần Văn Ninh | DAN | 6 | w 0 | 8 | 31 | Trương Đình Vũ | DAN | 4,5 | s 1 | 9 | 5 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 6,5 | w 0 | Bùi Xuân Trọng 1936 HPH Điểm 0 |
1 | 5 | Lê Linh Ngọc | BPH | 5,5 | - 0K | 2 | 95 | Tôn Văn Phánh | BDU | 2,5 | - 0K | 3 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
4 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
5 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
6 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
8 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
9 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Bùi Xuân Trọng 1858 HPH Điểm 0 |
1 | 56 | Trần Minh Nhi | BCA | 4,5 | - 0K | 2 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
3 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
4 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
5 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
6 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
8 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
9 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
|
|
|
|