GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC 2018 - CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NAMCập nhật ngày: 24.05.2018 06:26:52, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo dan
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
11 | Trần Văn Ninh | DAN | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 6 | 11 | CoTieuChuan: Bang Nam |
23 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | 6 | 13 | CoTieuChuan: Bang Nam |
26 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | 1 | 6 | 16 | CoTieuChuan: Bang Nam |
31 | Trương Đình Vũ | DAN | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | 0 | 0 | 4,5 | 53 | CoTieuChuan: Bang Nam |
34 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 0 | 0 | ½ | 4,5 | 58 | CoTieuChuan: Bang Nam |
51 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | ½ | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | ½ | 1 | ½ | 5,5 | 31 | CoTieuChuan: Bang Nam |
93 | Nguyễn Hữu | DAN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 136 | CoTieuChuan: Bang Nam |
4 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | 0 | 0 | 0 | 4,5 | 53 | CoNhanh: Bang Nam |
16 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | ½ | 0 | 5,5 | 31 | CoNhanh: Bang Nam |
19 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | 6 | 13 | CoNhanh: Bang Nam |
23 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 5,5 | 26 | CoNhanh: Bang Nam |
29 | Trần Văn Ninh | DAN | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | 16 | CoNhanh: Bang Nam |
43 | Trương Đình Vũ | DAN | ½ | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 4,5 | 68 | CoNhanh: Bang Nam |
82 | Nguyễn Hữu | DAN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 119 | CoNhanh: Bang Nam |
2 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 1 | ½ | 1 | ½ | 7 | 3 | CoChop: Bang Nam |
4 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | ½ | ½ | 7 | 2 | CoChop: Bang Nam |
8 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | ½ | 1 | 7 | 4 | CoChop: Bang Nam |
13 | Trương Đình Vũ | DAN | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | 5,5 | 32 | CoChop: Bang Nam |
19 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | ½ | 5,5 | 29 | CoChop: Bang Nam |
20 | Trần Văn Ninh | DAN | ½ | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 6,5 | 12 | CoChop: Bang Nam |
80 | Nguyễn Hữu | DAN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 116 | CoChop: Bang Nam |
Kết quả của ván cuối dan
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 6 | 23 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 5½ | ½ - ½ | 5½ | Vũ Hữu Cường | BPH | 6 |
9 | 8 | 11 | Trần Văn Ninh | DAN | 5½ | ½ - ½ | 5½ | Trần Chánh Tâm | HCM | 38 |
9 | 13 | 16 | Tô Thiên Tường | BDU | 5 | ½ - ½ | 5 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 51 |
9 | 15 | 26 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 5 | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Quốc Hưng | DON | 92 |
9 | 26 | 60 | Lê Văn Bình | BRV | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Trương Đình Vũ | DAN | 31 |
9 | 32 | 34 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 4 | ½ - ½ | 4 | Trần Thanh Sang | DON | 109 |
9 | 68 | 93 | Nguyễn Hữu | DAN | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 7 | 33 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Trần Huỳnh Si La | DAN | 16 |
9 | 8 | 19 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 5½ | ½ - ½ | 5½ | Nguyễn Hoàng Tuấn | BPH | 41 |
9 | 9 | 23 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 5½ | 0 - 1 | 5½ | Diệp Khải Hằng | BDU | 47 |
9 | 16 | 29 | Trần Văn Ninh | DAN | 5 | 1 - 0 | 5 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 122 |
9 | 18 | 57 | Phạm Văn Huy | HNO | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 4 |
9 | 32 | 43 | Trương Đình Vũ | DAN | 4 | ½ - ½ | 4 | Phan Nguyễn Công Minh | HCM | 90 |
9 | 61 | 82 | Nguyễn Hữu | DAN | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 1 | 23 | Võ Minh Nhất | BPH | 6½ | ½ - ½ | 6½ | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 2 |
9 | 3 | 27 | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | 6 | ½ - ½ | 6½ | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 4 |
9 | 4 | 8 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 6 | 1 - 0 | 6 | Lại Tuấn Anh | BDU | 22 |
9 | 8 | 111 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 5½ | 0 - 1 | 5½ | Trần Văn Ninh | DAN | 20 |
9 | 14 | 13 | Trương Đình Vũ | DAN | 5 | ½ - ½ | 5 | Lương Đức Hoàng | HNO | 75 |
9 | 15 | 91 | Bùi Lương Thành Nam | HCM | 5 | ½ - ½ | 5 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 19 |
9 | 61 | 80 | Nguyễn Hữu | DAN | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
Chi tiết kỳ thủ dan
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Trần Văn Ninh 1965 DAN Rp:2059 Điểm 6 |
1 | 79 | Đỗ Kim Chung | BCA | 3,5 | w 1 | 2 | 52 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 7 | s 1 | 3 | 24 | Nguyễn Đình Đại | CTH | 6 | w 1 | 4 | 25 | Hà Văn Tiến | CTH | 6,5 | s ½ | 5 | 95 | Đỗ Như Khánh | BNI | 4,5 | w 1 | 6 | 1 | Lại Lý Huynh | BDU | 8 | w 0 | 7 | 53 | Bùi Xuân Trọng | HPH | 5,5 | s 1 | 8 | 22 | Nguyễn Anh Đức | CTH | 6,5 | s 0 | 9 | 38 | Trần Chánh Tâm | HCM | 6 | w ½ | Trần Huỳnh Si La 1954 DAN Rp:2061 Điểm 6 |
1 | 91 | Trần Văn Huy | TNG | 1,5 | w 1 | 2 | 89 | Phạm Thanh Hùng | DON | 4,5 | s 1 | 3 | 5 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 6,5 | w ½ | 4 | 32 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 5,5 | s ½ | 5 | 54 | Phạm Văn Huy | HNO | 5,5 | w 1 | 6 | 38 | Trần Chánh Tâm | HCM | 6 | s ½ | 7 | 30 | Phan Phúc Trường | BPH | 5,5 | w 1 | 8 | 25 | Hà Văn Tiến | CTH | 6,5 | s 0 | 9 | 6 | Vũ Hữu Cường | BPH | 6 | w ½ | Võ Văn Hoàng Tùng 1951 DAN Rp:2032 Điểm 6 |
1 | 94 | Bùi Văn Kiên | TNG | 2,5 | s 1 | 2 | 114 | Phan Trọng Tín | HCM | 4,5 | w ½ | 3 | 66 | Bùi Đình Quang | BCA | 4,5 | s ½ | 4 | 75 | Nguyễn Thành Công | HCM | 5,5 | w 1 | 5 | 14 | Lại Tuấn Anh | BDU | 6 | w ½ | 6 | 119 | Nguyễn Ngọc Tùng | BCA | 5,5 | s ½ | 7 | 54 | Phạm Văn Huy | HNO | 5,5 | w 1 | 8 | 4 | Đặng Hữu Trang | BPH | 6,5 | s 0 | 9 | 92 | Nguyễn Quốc Hưng | DON | 5 | w 1 | Trương Đình Vũ 1946 DAN Rp:1915 Điểm 4,5 |
1 | 99 | Nguyễn Tấn Lực | DON | 2,5 | w 1 | 2 | 133 | Quách Mộng Đỗ Vân | BDU | 6 | s ½ | 3 | 135 | Nguyễn An Vĩnh | DON | 4,5 | w 1 | 4 | 5 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 6,5 | s 1 | 5 | 3 | Võ Minh Nhất | BPH | 6,5 | s 0 | 6 | 13 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5 | w ½ | 7 | 59 | Bùi Lương Thành Nam | HCM | 4,5 | s ½ | 8 | 53 | Bùi Xuân Trọng | HPH | 5,5 | w 0 | 9 | 60 | Lê Văn Bình | BRV | 5,5 | s 0 | Nguyễn Anh Mẫn 1943 DAN Rp:1910 Điểm 4,5 |
1 | 102 | Phan Nguyễn Công Minh | HCM | 3 | s 1 | 2 | 130 | Võ Quốc Thịnh | BDH | 4,5 | w 1 | 3 | 17 | Bùi Quốc Khánh | CTH | 6,5 | s 0 | 4 | 84 | Huỳnh Trung Hòa | DON | 4,5 | w 1 | 5 | 19 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 4,5 | w ½ | 6 | 14 | Lại Tuấn Anh | BDU | 6 | s ½ | 7 | 6 | Vũ Hữu Cường | BPH | 6 | w 0 | 8 | 119 | Nguyễn Ngọc Tùng | BCA | 5,5 | s 0 | 9 | 109 | Trần Thanh Sang | DON | 4,5 | w ½ | Tôn Thất Nhật Tân 1926 DAN Rp:2009 Điểm 5,5 |
1 | 119 | Nguyễn Ngọc Tùng | BCA | 5,5 | w ½ | 2 | 123 | Trần Công Thành | BDU | 0,5 | s 1 | 3 | 10 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 5,5 | w ½ | 4 | 12 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 4,5 | s ½ | 5 | 8 | Uông Dương Bắc | BDU | 4 | w ½ | 6 | 5 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 6,5 | s ½ | 7 | 133 | Quách Mộng Đỗ Vân | BDU | 6 | w ½ | 8 | 2 | Trần Thanh Tân | HCM | 4,5 | w 1 | 9 | 16 | Tô Thiên Tường | BDU | 5,5 | s ½ | Nguyễn Hữu 1884 DAN Điểm 0 |
1 | 25 | Hà Văn Tiến | CTH | 6,5 | - 0K | 2 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
3 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
4 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
5 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
6 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
8 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
9 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Võ Văn Hoàng Tùng 1997 DAN Rp:1931 Điểm 4,5 |
1 | 64 | Hà Trung Tín | BDU | 0 | - 1K | 2 | 35 | Phan Phúc Trường | BPH | 3,5 | w 1 | 3 | 23 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 5,5 | s 1 | 4 | 10 | Lại Lý Huynh | BDU | 7,5 | s ½ | 5 | 16 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 5,5 | w ½ | 6 | 18 | Võ Minh Nhất | BPH | 6,5 | s ½ | 7 | 24 | Huỳnh Linh | CTH | 6,5 | w 0 | 8 | 31 | Uông Dương Bắc | BDU | 6 | w 0 | 9 | 57 | Phạm Văn Huy | HNO | 5,5 | s 0 | Trần Huỳnh Si La 1985 DAN Rp:2045 Điểm 5,5 |
1 | 76 | Vũ Văn Hiệp | BCA | 1,5 | s 1 | 2 | 53 | Võ Chí Cường | BCA | 3 | w 1 | 3 | 45 | Lê Minh Trí | BRV | 4,5 | s 1 | 4 | 1 | Phùng Quang Điệp | BPH | 4 | w ½ | 5 | 4 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 4,5 | s ½ | 6 | 23 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 5,5 | w 1 | 7 | 50 | Hà Văn Tiến | CTH | 7,5 | s 0 | 8 | 41 | Nguyễn Hoàng Tuấn | BPH | 6 | w ½ | 9 | 33 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 6,5 | s 0 | Nguyễn Anh Mẫn 1982 DAN Rp:1964 Điểm 6 |
1 | 79 | Nguyễn Huy Hoàng | DON | 3,5 | w 1 | 2 | 50 | Hà Văn Tiến | CTH | 7,5 | s ½ | 3 | 38 | Trần Thanh Tân | HCM | 5,5 | w 0 | 4 | 71 | Phùng Minh Dũng | BCA | 5,5 | s 1 | 5 | 60 | Hoàng Văn Tuấn | BPH | 3,5 | w 1 | 6 | 36 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 5 | s ½ | 7 | 122 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 5 | w ½ | 8 | 81 | Nguyễn Quốc Hưng | DON | 5 | s 1 | 9 | 41 | Nguyễn Hoàng Tuấn | BPH | 6 | w ½ | Tôn Thất Nhật Tân 1978 DAN Rp:1933 Điểm 5,5 |
1 | 83 | Đỗ Như Khánh | BNI | 3 | w 1 | 2 | 57 | Phạm Văn Huy | HNO | 5,5 | s 1 | 3 | 4 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 4,5 | w 0 | 4 | 42 | Nguyễn Thăng Long | CTH | 5 | s 1 | 5 | 122 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 5 | w 1 | 6 | 16 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 5,5 | s 0 | 7 | 75 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 5,5 | w 1 | 8 | 2 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 6 | s ½ | 9 | 47 | Diệp Khải Hằng | BDU | 6,5 | w 0 | Trần Văn Ninh 1972 DAN Rp:1964 Điểm 6 |
1 | 89 | Nguyễn Duy Minh | DON | 3 | w 1 | 2 | 109 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 4,5 | s 1 | 3 | 6 | Vũ Hữu Cường | BPH | 5 | w ½ | 4 | 8 | Bùi Quốc Khánh | CTH | 6 | s ½ | 5 | 18 | Võ Minh Nhất | BPH | 6,5 | w 0 | 6 | 75 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 5,5 | s 0 | 7 | 78 | Lương Đức Hoàng | HNO | 5 | s 1 | 8 | 70 | Trần Thanh Danh | BCA | 4,5 | w 1 | 9 | 122 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 5 | w 1 | Trương Đình Vũ 1958 DAN Rp:1926 Điểm 4,5 |
1 | 103 | Nguyễn Ngọc Tùng | BCA | 3,5 | w ½ | 2 | 111 | Ngô Trí Thiện | HCM | 3 | s 1 | 3 | 5 | Lê Linh Ngọc | BPH | 5,5 | w ½ | 4 | 2 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 6 | s 0 | 5 | 105 | Nguyễn Hồng Thanh | BNI | 6 | w 0 | 6 | 91 | Huỳnh Trà My | CTH | 4,5 | s 0 | 7 | 80 | Phạm Thanh Hùng | DON | 3 | w 1 | 8 | 88 | Nguyễn Tấn Lực | DON | 3 | s 1 | 9 | 90 | Phan Nguyễn Công Minh | HCM | 4,5 | w ½ | Nguyễn Hữu 1919 DAN Điểm 0 |
1 | 22 | Trần Hữu Bình | BDU | 5,5 | - 0K | 2 | 112 | Võ Quốc Thịnh | BDH | 3,5 | - 0K | 3 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
4 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
5 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
6 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
8 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
9 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Võ Văn Hoàng Tùng 1973 DAN Rp:2151 Điểm 7 |
1 | 63 | Nguyễn Quốc Bình | HCM | 3 | s 1 | 2 | 49 | Hà Văn Tiến | CTH | 5,5 | w 1 | 3 | 25 | Lê Linh Ngọc | BPH | 6,5 | s ½ | 4 | 45 | Nguyễn Quốc Tiến | BCA | 4,5 | w 1 | 5 | 1 | Lại Lý Huynh | BDU | 7,5 | s ½ | 6 | 102 | Phan Trọng Tín | HCM | 6,5 | w 1 | 7 | 8 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 7 | s ½ | 8 | 81 | Nguyễn Hoàng Kiên | HNO | 5,5 | w 1 | 9 | 23 | Võ Minh Nhất | BPH | 7 | s ½ | Tôn Thất Nhật Tân 1971 DAN Rp:2164 Điểm 7 |
1 | 65 | Dương Đình Chung | BNI | 4 | s 1 | 2 | 53 | Phạm Văn Tài | HNO | 6,5 | w 1 | 3 | 35 | Tô Thiên Tường | BDU | 5,5 | s 1 | 4 | 8 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 7 | w ½ | 5 | 25 | Lê Linh Ngọc | BPH | 6,5 | s ½ | 6 | 49 | Hà Văn Tiến | CTH | 5,5 | w 1 | 7 | 17 | Đào Cao Khoa | BDU | 7 | s 1 | 8 | 1 | Lại Lý Huynh | BDU | 7,5 | w ½ | 9 | 27 | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | 6,5 | s ½ | Nguyễn Anh Mẫn 1967 DAN Rp:2160 Điểm 7 |
1 | 69 | Dương Hồ Bảo Duy | HCM | 4 | s 1 | 2 | 56 | Trần Minh Nhi | BCA | 4,5 | w 1 | 3 | 90 | Huỳnh Trà My | CTH | 4,5 | w 1 | 4 | 4 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 7 | s ½ | 5 | 54 | Lâm Hồ Gia Lộc | HCM | 5 | w 1 | 6 | 6 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 6 | s ½ | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|