GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC 2018 - CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NAMCập nhật ngày: 24.05.2018 06:26:52, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo brv
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
37 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 49 | CoTieuChuan: Bang Nam |
42 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | ½ | ½ | 1 | ½ | ½ | 0 | ½ | 1 | 1 | 5,5 | 37 | CoTieuChuan: Bang Nam |
47 | Nguyễn Văn Cường | BRV | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | ½ | 5,5 | 25 | CoTieuChuan: Bang Nam |
48 | Lê Minh Trí | BRV | ½ | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 114 | CoTieuChuan: Bang Nam |
52 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | 1 | 1 | 7 | 2 | CoTieuChuan: Bang Nam |
60 | Lê Văn Bình | BRV | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | 0 | 1 | ½ | 1 | 5,5 | 39 | CoTieuChuan: Bang Nam |
64 | Nguyễn Thanh Tuấn | BRV | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | 4,5 | 82 | CoTieuChuan: Bang Nam |
77 | Nguyễn Mạnh Cường | BRV | ½ | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 5 | 51 | CoTieuChuan: Bang Nam |
108 | Lê Văn Quý | BRV | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 4,5 | 57 | CoTieuChuan: Bang Nam |
125 | Hoàng Trọng Thắng | BRV | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | ½ | ½ | 5,5 | 32 | CoTieuChuan: Bang Nam |
15 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 0 | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | 5 | 47 | CoNhanh: Bang Nam |
45 | Lê Minh Trí | BRV | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 4,5 | 57 | CoNhanh: Bang Nam |
48 | Nguyễn Văn Cường | BRV | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0,5 | 116 | CoNhanh: Bang Nam |
54 | Lê Văn Bình | BRV | ½ | ½ | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 4,5 | 71 | CoNhanh: Bang Nam |
108 | Hoàng Trọng Thắng | BRV | ½ | ½ | ½ | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 4,5 | 73 | CoNhanh: Bang Nam |
122 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 0 | 5 | 42 | CoNhanh: Bang Nam |
1 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 1 | 0 | ½ | ½ | | | | | | 2 | 6 | Doi nam nu |
2 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 1 | ½ | 0 | ½ | | | | | | 2 | 7 | Doi nam nu |
32 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 6 | 20 | CoChop: Bang Nam |
43 | Lê Minh Trí | BRV | 0 | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 96 | CoChop: Bang Nam |
44 | Nguyễn Văn Cường | BRV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 114 | CoChop: Bang Nam |
48 | Lê Văn Bình | BRV | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 66 | CoChop: Bang Nam |
110 | Hoàng Trọng Thắng | BRV | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 4,5 | 55 | CoChop: Bang Nam |
1 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | ½ | 1 | 1 | 0 | | | | | | 2,5 | 3 | Doi nam nu |
2 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 0 | 1 | 0 | 1 | | | | | | 2 | 4 | Doi nam nu |
Kết quả của ván cuối brv
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 3 | 52 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 6 | 1 - 0 | 6½ | Hà Văn Tiến | CTH | 25 |
9 | 19 | 47 | Nguyễn Văn Cường | BRV | 5 | ½ - ½ | 5 | Trần Quốc Việt | BDU | 36 |
9 | 20 | 37 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 5 | 0 - 1 | 5 | Quách Mộng Đỗ Vân | BDU | 133 |
9 | 21 | 13 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 4½ | ½ - ½ | 5 | Hoàng Trọng Thắng | BRV | 125 |
9 | 22 | 42 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 12 |
9 | 24 | 28 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Lê Văn Quý | BRV | 108 |
9 | 26 | 60 | Lê Văn Bình | BRV | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Trương Đình Vũ | DAN | 31 |
9 | 30 | 77 | Nguyễn Mạnh Cường | BRV | 4 | 1 - 0 | 4 | Uông Dương Bắc | BDU | 8 |
9 | 39 | 130 | Võ Quốc Thịnh | BDH | 4 | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Thanh Tuấn | BRV | 64 |
9 | 53 | 107 | Phạm Xuân Quang | BDH | 3 | 1 - 0 | 3 | Lê Minh Trí | BRV | 48 |
9 | 16 | 29 | Trần Văn Ninh | DAN | 5 | 1 - 0 | 5 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 122 |
9 | 21 | 15 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Nguyễn Quốc Hưng | DON | 81 |
9 | 25 | 45 | Lê Minh Trí | BRV | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Phan Trọng Tín | HCM | 101 |
9 | 27 | 72 | Dương Hồ Bảo Duy | HCM | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Lê Văn Bình | BRV | 54 |
9 | 41 | 108 | Hoàng Trọng Thắng | BRV | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Hoàng Văn Tuấn | BPH | 60 |
9 | 58 | 48 | Nguyễn Văn Cường | BRV | ½ | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 11 | 32 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 5 | 1 - 0 | 5 | Uông Dương Bắc | BDU | 3 |
9 | 23 | 110 | Hoàng Trọng Thắng | BRV | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Phùng Quang Điệp | BPH | 42 |
9 | 32 | 48 | Lê Văn Bình | BRV | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Duy Minh | DON | 88 |
9 | 43 | 43 | Lê Minh Trí | BRV | 3 | 0 - 1 | 3 | Đại Ngọc Lâm | BCA | 83 |
9 | 58 | 44 | Nguyễn Văn Cường | BRV | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
Chi tiết kỳ thủ brv
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Dương Nghiệp Lương 1940 BRV Rp:1945 Điểm 5 |
1 | 105 | Trần Minh Nhi | BCA | 3,5 | w 1 | 2 | 5 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 6,5 | s 0 | 3 | 107 | Phạm Xuân Quang | BDH | 4 | w 0 | 4 | 97 | Trịnh Dũng Lâm | BCA | 4 | s 1 | 5 | 84 | Huỳnh Trung Hòa | DON | 4,5 | w 1 | 6 | 109 | Trần Thanh Sang | DON | 4,5 | s 1 | 7 | 14 | Lại Tuấn Anh | BDU | 6 | w 1 | 8 | 20 | Đào Cao Khoa | BDU | 6,5 | s 0 | 9 | 133 | Quách Mộng Đỗ Vân | BDU | 6 | w 0 | Nguyễn Huy Tùng 1935 BRV Rp:1972 Điểm 5,5 |
1 | 110 | Lê Trịnh Vân Sơn | HNO | 4,5 | s ½ | 2 | 98 | Si Diệu Long | HCM | 3,5 | w ½ | 3 | 86 | Lương Đức Hoàng | HNO | 4,5 | s 1 | 4 | 126 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 4,5 | w ½ | 5 | 4 | Đặng Hữu Trang | BPH | 6,5 | w ½ | 6 | 125 | Hoàng Trọng Thắng | BRV | 5,5 | s 0 | 7 | 108 | Lê Văn Quý | BRV | 4,5 | w ½ | 8 | 95 | Đỗ Như Khánh | BNI | 4,5 | s 1 | 9 | 12 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 4,5 | w 1 | Nguyễn Văn Cường 1930 BRV Rp:2030 Điểm 5,5 |
1 | 115 | Nguyễn An Toàn | DNO | 2,5 | w 1 | 2 | 12 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 4,5 | s ½ | 3 | 4 | Đặng Hữu Trang | BPH | 6,5 | w 1 | 4 | 2 | Trần Thanh Tân | HCM | 4,5 | s 1 | 5 | 25 | Hà Văn Tiến | CTH | 6,5 | w 0 | 6 | 16 | Tô Thiên Tường | BDU | 5,5 | s ½ | 7 | 20 | Đào Cao Khoa | BDU | 6,5 | w 0 | 8 | 8 | Uông Dương Bắc | BDU | 4 | s 1 | 9 | 36 | Trần Quốc Việt | BDU | 5,5 | w ½ | Lê Minh Trí 1929 BRV Rp:1762 Điểm 3 |
1 | 116 | Vũ Minh Tụ | DNO | 3,5 | s ½ | 2 | 112 | Phạm Ngọc Tiềm | HCM | 1,5 | w 1 | 3 | 3 | Võ Minh Nhất | BPH | 6,5 | s 0 | 4 | 114 | Phan Trọng Tín | HCM | 4,5 | w ½ | 5 | 121 | Trần Quang Thái | DON | 3 | s 1 | 6 | 9 | Đào Quốc Hưng | HCM | 6 | w 0 | 7 | 126 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 4,5 | s 0 | 8 | 103 | Hồ Phương Nam | CTH | 4,5 | w 0 | 9 | 107 | Phạm Xuân Quang | BDH | 4 | s 0 | Lê Phan Trọng Tín 1925 BRV Rp:2158 Điểm 7 |
1 | 120 | Nguyễn Đức Thái | TNG | 4,5 | s 1 | 2 | 11 | Trần Văn Ninh | DAN | 6 | w 0 | 3 | 108 | Lê Văn Quý | BRV | 4,5 | s 1 | 4 | 7 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 5,5 | w ½ | 5 | 10 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 5,5 | w ½ | 6 | 8 | Uông Dương Bắc | BDU | 4 | s 1 | 7 | 29 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 5,5 | w 1 | 8 | 30 | Phan Phúc Trường | BPH | 5,5 | s 1 | 9 | 25 | Hà Văn Tiến | CTH | 6,5 | w 1 | Lê Văn Bình 1917 BRV Rp:2012 Điểm 5,5 |
1 | 128 | Ngô Trí Thiện | HCM | 3 | s 1 | 2 | 15 | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | 3,5 | w ½ | 3 | 18 | Diệp Khải Hằng | BDU | 4,5 | w ½ | 4 | 16 | Tô Thiên Tường | BDU | 5,5 | s ½ | 5 | 20 | Đào Cao Khoa | BDU | 6,5 | w ½ | 6 | 29 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 5,5 | s 0 | 7 | 137 | Trần Minh Vũ | HCM | 4 | w 1 | 8 | 12 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 4,5 | s ½ | 9 | 31 | Trương Đình Vũ | DAN | 4,5 | w 1 | Nguyễn Thanh Tuấn 1913 BRV Rp:1868 Điểm 4,5 |
1 | 132 | Nguyễn Thành Trí | HCM | 2,5 | s 1 | 2 | 17 | Bùi Quốc Khánh | CTH | 6,5 | w 0 | 3 | 127 | Đoàn Duy Thiên | CTH | 5,5 | s 0 | 4 | 108 | Lê Văn Quý | BRV | 4,5 | w 0 | 5 | 136 | Phạm Thanh Vũ | DON | 2,5 | s 1 | 6 | 94 | Bùi Văn Kiên | TNG | 2,5 | w ½ | 7 | 105 | Trần Minh Nhi | BCA | 3,5 | s 1 | 8 | 135 | Nguyễn An Vĩnh | DON | 4,5 | w ½ | 9 | 130 | Võ Quốc Thịnh | BDH | 4,5 | s ½ | Nguyễn Mạnh Cường 1900 BRV Rp:1952 Điểm 5 |
1 | 9 | Đào Quốc Hưng | HCM | 6 | s ½ | 2 | 13 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5 | w ½ | 3 | 14 | Lại Tuấn Anh | BDU | 6 | w 0 | 4 | 109 | Trần Thanh Sang | DON | 4,5 | s 0 | 5 | 103 | Hồ Phương Nam | CTH | 4,5 | w 0 | 6 | 118 | Trương Công Tuấn | DNO | 2,5 | s 1 | 7 | 113 | Nguyễn Văn Tiệp | DNO | 2 | w 1 | 8 | 121 | Trần Quang Thái | DON | 3 | s 1 | 9 | 8 | Uông Dương Bắc | BDU | 4 | w 1 | Lê Văn Quý 1869 BRV Rp:1935 Điểm 4,5 |
1 | 40 | Huỳnh Linh | CTH | 5,5 | w 1 | 2 | 24 | Nguyễn Đình Đại | CTH | 6 | s 0 | 3 | 52 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 7 | w 0 | 4 | 64 | Nguyễn Thanh Tuấn | BRV | 4,5 | s 1 | 5 | 45 | Trịnh Văn Thành | BDU | 4,5 | s 0 | 6 | 69 | Võ Chí Cường | BCA | 4 | w 1 | 7 | 42 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 5,5 | s ½ | 8 | 15 | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | 3,5 | w 1 | 9 | 28 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 5,5 | s 0 | Hoàng Trọng Thắng 1852 BRV Rp:2014 Điểm 5,5 |
1 | 57 | Lê Thành Công | KHO | 4,5 | s 0 | 2 | 82 | Trần Dương | DON | 4,5 | w 1 | 3 | 67 | Nguyễn Việt Tiến | CTH | 4,5 | s 1 | 4 | 41 | Phí Mạnh Cường | HNO | 5 | w ½ | 5 | 29 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 5,5 | s ½ | 6 | 42 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 5,5 | w 1 | 7 | 27 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 5,5 | s ½ | 8 | 32 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 5,5 | w ½ | 9 | 13 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5 | s ½ | Nguyễn Huy Tùng 1986 BRV Rp:1970 Điểm 5 |
1 | 75 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 5,5 | w 0 | 2 | 87 | Trần Phúc Lộc | HCM | 3,5 | s 1 | 3 | 71 | Phùng Minh Dũng | BCA | 5,5 | w ½ | 4 | 78 | Lương Đức Hoàng | HNO | 5 | s ½ | 5 | 62 | Nguyễn Văn Thật | BCA | 4 | w 0 | 6 | 77 | Huỳnh Trung Hòa | DON | 3,5 | s 1 | 7 | 73 | Đào Anh Duy | HCM | 4,5 | w ½ | 8 | 60 | Hoàng Văn Tuấn | BPH | 3,5 | s 1 | 9 | 81 | Nguyễn Quốc Hưng | DON | 5 | w ½ | Lê Minh Trí 1956 BRV Rp:1831 Điểm 4,5 |
1 | 105 | Nguyễn Hồng Thanh | BNI | 6 | w 1 | 2 | 12 | Trềnh A Sáng | HCM | 5 | s 1 | 3 | 16 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 5,5 | w 0 | 4 | 5 | Lê Linh Ngọc | BPH | 5,5 | s 0 | 5 | 107 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 4 | w 1 | 6 | 122 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 5 | s 0 | 7 | 94 | Trần Minh Nhi | BCA | 4 | w 1 | 8 | 91 | Huỳnh Trà My | CTH | 4,5 | s ½ | 9 | 101 | Phan Trọng Tín | HCM | 5,5 | w 0 | Nguyễn Văn Cường 1953 BRV Rp:1488 Điểm 0,5 |
1 | 108 | Hoàng Trọng Thắng | BRV | 4,5 | s ½ | 2 | 78 | Lương Đức Hoàng | HNO | 5 | w 0 | 3 | 89 | Nguyễn Duy Minh | DON | 3 | s 0 | 4 | 113 | Nguyễn Bình Thuận | HCM | 4 | s 0 | 5 | 84 | Đại Ngọc Lâm | BCA | 4,5 | w 0 | 6 | 67 | Lê Trịnh Vân Cường | HNO | 2 | s 0 | 7 | 99 | Lê Trịnh Vân Sơn | HNO | 2 | w 0 | 8 | 93 | Hồ Phương Nam | CTH | 1 | - 0K | 9 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Lê Văn Bình 1947 BRV Rp:1817 Điểm 4,5 |
1 | 114 | Quách Đỗ Mộng Vân | BDU | 4,5 | s ½ | 2 | 108 | Hoàng Trọng Thắng | BRV | 4,5 | w ½ | 3 | 110 | Đoàn Duy Thiên | CTH | 4 | s 0 | 4 | 98 | Trần Thanh Sang | DON | 2 | w 1 | 5 | 120 | Mai Quý Lân | HNO | 5 | s ½ | 6 | 89 | Nguyễn Duy Minh | DON | 3 | w 1 | 7 | 5 | Lê Linh Ngọc | BPH | 5,5 | s 0 | 8 | 63 | Lưu Khánh Thịnh | BPH | 3,5 | w 1 | 9 | 72 | Dương Hồ Bảo Duy | HCM | 5,5 | s 0 | Hoàng Trọng Thắng 1893 BRV Rp:1944 Điểm 4,5 |
1 | 48 | Nguyễn Văn Cường | BRV | 0,5 | w ½ | 2 | 54 | Lê Văn Bình | BRV | 4,5 | s ½ | 3 | 56 | Phạm Văn Tài | HNO | 4 | w ½ | 4 | 52 | Trần Anh Duy | HCM | 6 | s ½ | 5 | 42 | Nguyễn Thăng Long | CTH | 5 | w ½ | 6 | 63 | Lưu Khánh Thịnh | BPH | 3,5 | s 0 | 7 | 44 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 5 | w 0 | 8 | 95 | Tôn Văn Phánh | BDU | 2,5 | s 1 | 9 | 60 | Hoàng Văn Tuấn | BPH | 3,5 | w 1 | Lê Phan Trọng Tín 0 BRV Rp:2055 Điểm 5 |
1 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
2 | 86 | Si Diệu Long | HCM | 3 | w 1 | 3 | 63 | Lưu Khánh Thịnh | BPH | 3,5 | s 1 | 4 | 41 | Nguyễn Hoàng Tuấn | BPH | 6 | w 1 | 5 | 23 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 5,5 | s 0 | 6 | 45 | Lê Minh Trí | BRV | 4,5 | w 1 | 7 | 19 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 6 | s ½ | 8 | 21 | Trần Quốc Việt | BDU | 5 | w ½ | 9 | 29 | Trần Văn Ninh | DAN | 6 | s 0 | Dương Nghiệp Lương 0 BRV Rp:1000 Điểm 2 |
1 | 5 | Nguyễn Anh Quân | BCA | 0,5 | w 1 | 2 | 7 | Phí Mạnh Cường | HNO | 2,5 | s 0 | 3 | 3 | Trần Quang Nhật | BDH | 2,5 | w ½ | 4 | 9 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 2,5 | s ½ | Nguyễn Phi Liêm 0 BRV Rp:1000 Điểm 2 |
1 | 6 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | BCA | 0,5 | s 1 | 2 | 8 | Nguyễn Thị Bình | HNO | 2 | w ½ | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|