Giải vô địch Cờ Vua Hoàng Diệu mở rộng - Cúp Tài Năng Trẻ lần I - Năm 2018 Bảng U8Sidst opdateret 20.05.2018 12:24:33, Oprettet af/Sidste upload: namhnchess
Start rangliste
Nr. | | Navn | FideID | FED | Rat | Klub/By |
1 | | Nguyễn Hữu Phúc | | VIE | 0 | Kỳ thủ tự do |
2 | | Nguyễn Trần Hải An | | TNT | 0 | Tài Năng Trẻ |
3 | | Phạm Lê Duy Khánh | | TNT | 0 | Tài Năng Trẻ |
4 | | Phạm An Khánh | | TNT | 0 | Tài Năng Trẻ |
5 | | Cao Hải Nam | | TNT | 0 | Tài Năng Trẻ |
6 | | Nguyễn Song Sơn | | TNT | 0 | Tài Năng Trẻ |
7 | | Đỗ Nam Khánh | | TNT | 0 | Tài Năng Trẻ |
8 | | Nguyễn Hải Minh | | TNT | 0 | Tài Năng Trẻ |
9 | | Nguyễn Tuấn Anh | | TNT | 0 | Tài Năng Trẻ |
10 | | Trần Đặng Minh Hiếu | | TNT | 0 | Tài Năng Trẻ |
11 | | Tống Đỗ Tùng Lâm | | VIE | 0 | Kỳ thủ tự do |
12 | | Nguyễn Tú Quỳnh G | | TKB | 0 | Trí Tuệ Kinh Bắc |
13 | | Đỗ Hoàng Lâm | | TKB | 0 | Trí Tuệ Kinh Bắc |
14 | | Vũ Đức Tâm | | TKB | 0 | Trí Tuệ Kinh Bắc |
15 | | Vũ Quốc Bảo | | TKB | 0 | Trí Tuệ Kinh Bắc |
16 | | Phạm Quốc Huy | | TKB | 0 | Trí Tuệ Kinh Bắc |
17 | | Nguyễn Minh Thu G | | TGI | 0 | Tương Giang |
18 | | Đinh Nhật Long | | TW1 | 0 | Trường cờ Olympic |
19 | | Nguyễn Đức Trung Dũng | | ALC | 0 | Alo Chess |
20 | | Nguyễn Duy Minh | | ALC | 0 | Alo Chess |
21 | | Hoàng Minh Khánh | | ALC | 0 | Alo Chess |
22 | | Nguyễn Tuấn Kiệt | | ALC | 0 | Alo Chess |
23 | | Hoàng Bá Phát | | ALC | 0 | Alo Chess |
24 | | Khổng Đức Thắng | | ALC | 0 | Alo Chess |
25 | | Lương Phúc Hưng | | ALC | 0 | Alo Chess |
26 | | Nguyễn Minh Hằng G | | ALC | 0 | Alo Chess |
27 | | Nguyễn Thanh Thủy G | | ALC | 0 | Alo Chess |
28 | | Nguyễn Minh Dũng | | TNT | 0 | Tài Năng Trẻ |
29 | | Đỗ Minh Ngọc G | | ALC | 0 | Alo Chess |
30 | | Lê Tuấn Long | | QHO | 0 | Tiểu học Quan Hoa |
31 | | Phùng Bá An | | TNT | 0 | Tài Năng Trẻ |
32 | | Vũ Đức Huy | | TNT | 0 | Tài Năng Trẻ |
33 | | Bùi Lê Minh Anh 2a3 G | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
34 | | Đậu Công Thế Hiển 2a3 | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
35 | | Đỗ Gia An 2a3 G | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
36 | | Nguyễn Quốc Minh Nghiệp 2a4 | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
37 | | Lưu Hoàng Minh Khôi 2a4 | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
38 | | Nguyễn Hà Mi 2a4 G | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
39 | | Trần Quang Bảo Vinh 2a4 | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
40 | | Nguyễn Tùng Lâm 2a4 | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
41 | | Nguyễn Hoàng Minh 2a4 | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
42 | | Nguyễn Duy Hiếu 2a4 | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
43 | | Trần Mỹ Uyên 2a6 G | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
44 | | Trần Phan Hoàng Việt | | NGI | 0 | Nguyễn Gia |
45 | | Nguyễn Bảo Châu | | NGI | 0 | Nguyễn Gia |
46 | | Nguyễn Phúc Nguyên | | QDO | 0 | CLB Quân Đội |
47 | | Trần Như Hải Duy | | QDO | 0 | CLB Quân Đội |
48 | | Lý Tuấn Minh | | QDO | 0 | CLB Quân Đội |
49 | | Bùi Đức Phúc | | QDO | 0 | CLB Quân Đội |
50 | | Nguyễn Vũ Kỳ Anh | | VIE | 0 | Kỳ thủ tự do |
51 | | Nguyễn Nhật Minh | | NTC | 0 | Tiểu học Nam Thành Công |
52 | | Vũ Quang Anh | | NTC | 0 | Tiểu học Nam Thành Công |
53 | | Vũ Quang Minh | | NTC | 0 | Tiểu học Nam Thành Công |
54 | | Lê Ngọc Gia Bảo | | VIE | 0 | Kỳ thủ tự do |
55 | | Nguyễn Thế Nam 2a2 | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
56 | | Nguyễn Quỳnh Lam Phương 2a2 G | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
57 | | Phạm Tiến Mạnh 2a2 | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
58 | | Mai Gia Bảo 2a2 | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
59 | | Lê Trần Nam Anh 2a2 | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
60 | | Trần Quốc Khánh 2a2 | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
61 | | Nguyễn Tất Khang 2a6 | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
62 | | Bùi Xuân Sơn 2a5 | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
63 | | Vũ Minh Hoàng | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
64 | | Bùi Mai Tiến Thăng 2a6 | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
65 | | Lê Tuấn Hải | | TNT | 0 | Tài Năng Trẻ |
66 | | Nguyễn Mai Lan G | | QDO | 0 | CLB Quân Đội |
|
|
|
|