Giải vô địch Cờ Vua Hoàng Diệu mở rộng - Cúp Tài Năng Trẻ lần I - Năm 2018 Bảng U7Sidst opdateret 20.05.2018 12:24:13, Oprettet af/Sidste upload: namhnchess
Start rangliste
Nr. | | Navn | FideID | FED | Rat | Klub/By |
1 | | Nghiêm Tuấn Phong | | VIE | 0 | Kỳ thủ tự do |
2 | | Đặng Quý Phúc | | TNT | 0 | Tài Năng Trẻ |
3 | | Dương Hải Nguyên | | TNT | 0 | Tài Năng Trẻ |
4 | | Nguyễn Tuấn Minh | | TNT | 0 | Tài Năng Trẻ |
5 | | Nguyễn Trọng Tuấn Minh | | TNT | 0 | Tài Năng Trẻ |
6 | | Trần Anh Duy | | TNT | 0 | Tài Năng Trẻ |
7 | | Dương Gia Huy | | TNT | 0 | Tài Năng Trẻ |
8 | | Trịnh Quang Hưng | | TNT | 0 | Tài Năng Trẻ |
9 | | Trần Vũ Gia Minh | | TNT | 0 | Tài Năng Trẻ |
10 | | Nguyễn Quang Bách | | TNT | 0 | Tài Năng Trẻ |
11 | | Phùng Đức Minh | | MCC | 0 | MC Chess |
12 | | Trần Thái Anh | | TNT | 0 | Tài Năng Trẻ |
13 | | Nguyễn Hoàng Thủy Anh G | | TKB | 0 | Trí Tuệ Kinh Bắc |
14 | | Thiệu Gia Linh G | | TKB | 0 | Trí Tuệ Kinh Bắc |
15 | | Đỗ Hà Trang G | | TKB | 0 | Trí Tuệ Kinh Bắc |
16 | | Nguyễn Công Nam Khánh | | VIE | 0 | Kỳ thủ tự do |
17 | | Nguyễn Duy Hưng | | TGI | 0 | Tương Giang |
18 | | Trần Thanh Hằng G | | TGI | 0 | Tương Giang |
19 | | Lê Tuấn Hải | | TNT | 0 | Tài Năng Trẻ |
20 | | Phạm Minh Anh | | ALC | 0 | Alo Chess |
21 | | Đỗ Nhật Anh | | TKB | 0 | Trí Tuệ Kinh Bắc |
22 | | Mai Ngọc Anh Vũ | | VIE | 0 | Kỳ thủ tự do |
23 | | Đào Kim Ngân G | | QHO | 0 | Tiểu học Quan Hoa |
24 | | Hoàng Đình Phong | | VIE | 0 | Kỳ thủ tự do |
25 | | Bùi Ngọc Bảo Nhi G | | CVT | 0 | Cờ Vua Trí Tuệ |
26 | | Nguyễn Quang Huy | | VIE | 0 | Kỳ thủ tự do |
27 | | Nguyễn Tiến Minh 1a4 | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
28 | | Hoàng Phương Tuệ Như 1a4 G | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
29 | | Phạm Xuân Khánh 1a4 | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
30 | | Trần Gia Anh Kiệt 1a3 | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
31 | | Phạm Hoàng Khánh 1a3 | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
32 | | Nguyễn Anh Tuấn 1a3 | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
33 | | Phạm Trường Giang 1a3 | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
34 | | Nghiêm Tố Hân G | | QDO | 0 | CLB Quân Đội |
35 | | Đỗ Hoàng Hải | | QDO | 0 | CLB Quân Đội |
36 | | Ngô Trường Giang | | QDO | 0 | CLB Quân Đội |
37 | | Nguyễn Mai Lan G | | QDO | 0 | CLB Quân Đội |
38 | | Vũ Thiện Bảo | | TNT | 0 | Tài Năng Trẻ |
39 | | Nhật Quang | | NTC | 0 | Tiểu học Nam Thành Công |
40 | | Đinh Tuấn Anh 1a2 | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
41 | | Nguyễn Viết Minh Đức 1a2 | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
42 | | Trần Đức Minh Hiếu 1a2 | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
43 | | Trần Quang Huy 1a2 | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
44 | | Nguyễn Anh Tuấn 1a2 | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
45 | | Đỗ Bình Nguyên 1a2 | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
46 | | Hoàng Đức Trí 1a2 | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
47 | | Nguyễn Hương Giang 1a5 G | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
48 | | Lại Gia Huy 1a5 | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
49 | | Nguyễn Trọng Khánh 1a5 | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
50 | | Vũ Minh Đăng 1a5 | | HDI | 0 | Tiểu học Hoàng Diệu |
|
|
|
|