Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Circuito de la Amistad

Cập nhật ngày: 22.07.2018 13:50:28, Người tạo/Tải lên sau cùng: Spanish Chess Federation (Licence 318)

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 9

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
14Gambito - Santander98101727,50
22Grupo Covadonga98011626,50
39RC Regatas A97021423,50
48Valdesva942310220
56Ensidesa942310210
67Solvay94231019,50
75CA Astillero95041016,50
810Alfil94149190
93Cachoperos9333918,52
101Antonio Rico A9414918,50
1113Grupo 6493339180
1211Torres Blancas9333917,50
1312Antonio Rico B93339160
1414CA Campoo9405818,50
1515RC Regatas B9315714,50
1616Buelna A9117350
1717Buelna B9117340

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results Of the teams In Then same point group according To Matchpoints