Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

2018 D1 Tshwane Individual Chess Championships u18 Boys

Cập nhật ngày: 21.05.2018 19:06:06, Người tạo/Tải lên sau cùng: Petronella Piek

Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Danh sách ban đầu

SốTênFideIDRtgPhái
1Lindokuhle BonganiRSA0
2Emmanuel EmmanuelRSA0
3Nkosi TebogoRSA0
4Thamaga EmmanualRSA884
5Tlamama TshepangRSA866
6Thoriso MokgwetsiRSA0
7Kekana MphoRSA0
8Ntshehi secheba MokgomeRSA0
9Mphamo UreezeRSA862
10Thamaga EdwardRSA500
11Ntuli SiyabongaRSA0
12Ngoalela NtuthukoRSA0
13Ntuli BeneleRSA0
14Jiyane MfhokozisiRSA0
15Khumalo NicoRSA0
16Nkuna NkunaRSA0
17Thabang NdalaneRSA0
18Lazzy LazzyRSA0
19Thulani VictorRSA0
20Phillip PhillipRSA0
21Khulekani GiftRSA0
22Sikhosana SibusisoRSA0
23Stone PeterRSA0
24Mathebula ThaboRSA0
25Mosesi KagisoRSA0
26Maluleka CassiusRSA0
27Rakgalehane GiftRSA0
28Mahlangu CalvinRSA0
29Khwani LebogangRSA0
30Chinene RodrichRSA0
31Khumalo MichaelRSA0
32Williams AndrewRSA0
33Zitha GivenRSA0
34Mashiane ComfortRSA0
35Mngani MqobileRSA0
36U18 Boys Plaeyr 36RSA0
37Mabena DumisaniRSA0
38Mahlangu GivenRSA0
39Mduduzi SkhumbuzoRSA0
40Mohlala NandosRSA0
41Buda SiyabungaRSA0
42Kosabo JulyRSA0
43Bheki PrinceRSA0
44Mnyakeni Lawrence MnyakeniRSA0
45Khoza SimphiweRSA0
46Mahlangu VusiRSA0
47Skosana JohannesRSA0