Logged on: Gast
Servertime 05.05.2024 19:34:36
Logout
Login
Arabic
ARM
AZE
BIH
BUL
CAT
CHN
CRO
CZE
DEN
ENG
ESP
FAI
FIN
FRA
GER
GRE
INA
ITA
JPN
MKD
LTU
NED
POL
POR
ROU
RUS
SRB
SVK
SWE
TUR
UKR
VIE
FontSize:11pt
Trang chủ
Cơ sở dữ liệu Giải đấu
Giải vô địch AUT
Kho ảnh
Hỏi đáp
Đăng ký trực tuyến
Swiss-Manager
ÖSB
FIDE
Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:
2018 UFH Open
Cập nhật ngày: 19.05.2018 21:01:40, Người tạo/Tải lên sau cùng: Musa Jikijela Jikijela
Tìm theo tên đấu thủ
Tìm
Danh sách ban đầu
Số
Tên
FideID
LĐ
Rtg
1
Mafanya Kulasande
RSA
1867
2
Fredericks Jonathan
RSA
1736
3
Magagula Raymond
RSA
1566
4
Mkoko Siphamandla
RSA
1516
5
Racaza Sinovuyo
RSA
1459
6
Motshepe Mojalefa
RSA
1458
7
Miya Gugulethu
RSA
1456
8
Pape Zane
RSA
1365
9
Sigonya Samkelo
RSA
1316
10
Xongwana Sahlulelo
RSA
1280
11
Ncube Thembelani
RSA
1263
12
Ndlovu Terence
RSA
1226
13
Maputle Gift
RSA
1179
14
Siyongwana Nkosinathi
RSA
1178
15
Dingana Phiwe
RSA
1164
16
Matwana Lungisa
RSA
1129
17
Modisaotsile Botlhale
RSA
1117
18
Ngcobo Siphe
RSA
1090
19
Sehoshe Kamohelo
RSA
1040
20
Qobo Athabongile
RSA
1034
21
Pretorius Hendrik
RSA
1030
22
Chang Sebastian
RSA
1019
23
Madonsela Zizwe
RSA
995
24
Chang Samuel
RSA
983
25
Xaba Nwabisa
RSA
968
26
Mahlutshana Zizipho
RSA
935
27
Ndumndum Babonke
RSA
900
28
Mawisa Abenati
RSA
877
29
Nguqu Abongile
RSA
872
30
Gwadiso Sinokuhle
RSA
843
31
Phakathi Lunga
RSA
839
32
Hawker Snowi
RSA
834
33
Zulu Sipho
RSA
800
34
Mkhwanazi Ntando
RSA
799
35
Balfour Nikita
RSA
791
36
Jikijela Anisha
RSA
724
37
Hawu Nwabisa
RSA
715
38
Msiza Ncebakazi
RSA
701
39
Petshe Mzwanele
RSA
606
40
Mathe Avela
RSA
563
41
Mbaleki Akhona
RSA
546
42
Olatoye Olawayemi
RSA
519
43
Magwaza Ntokozo
RSA
0
44
Mhlongo Khazamula
RSA
0
45
Mkovu Lwazi
RSA
0
46
Molemo Tshepiso
RSA
0
47
Ncipa Masalela
RSA
0
48
Ngobhane Buhle
RSA
0
49
Nkwebu Nkosiyethu
RSA
0
50
Ntleki Thembela
RSA
0
51
Ntsume Masicinge
RSA
0
52
Nyengule Sisipho
RSA
0
53
Picane Miyose
RSA
0
54
Puluweni Mandisi
RSA
0
55
Sibeko Viwe
RSA
0
56
Sonke Lujiva
RSA
0
57
Zenani Sibabalwe
RSA
0
58
Zikizela Asisipho
RSA
0
Máy chủ Chess-Tournaments-Results
© 2006-2024 Heinz Herzog
, CMS-Version 21.04.2024 12:22
Điều khoản sử dụng