Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

第十一屆中學生中國象棋隊制賽

Cập nhật ngày: 13.05.2018 11:41:06, Người tạo/Tải lên sau cùng: hkcca

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 7

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
11東華三院盧幹庭紀念中學76101357220108
26英皇書院7511115018,5095
32基督教香港信義會元朗信義中學73401052170102,5
411迦密中學7322858150113
54張祝珊英文中學732285316097,5
63東華三院陳兆民中學731375314,50106
77皇仁舊生會中學A隊731374015086,5
89保良局甲子何玉清中學7304655120107,5
95香港中國婦女會中學722363613,5081
108聖保羅男女中學703434311,5088
1110皇仁舊生會中學B隊71153438091,5
1212葵涌循道中學70252485099,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: Sum of Matchpoints (variabel)
Hệ số phụ 3: points (game-points)
Hệ số phụ 4: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 5: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)