ĐẠI HỘI HẠI NÃO ĐH KHOA HỌC TỰ NHIÊN - CỜ VUA Sidst opdateret 12.05.2018 14:53:17, Oprettet af/Sidste upload: namhnchess
Start rangliste
Nr. | | Navn | FideID | FED | Rat |
1 | | Bùi Minh Hiếu | | VIE | 0 |
2 | | Cao Quảng Anh | | VIE | 0 |
3 | | Hoàng Kim Sơn | | VIE | 0 |
4 | | Hoàng Nhân Vĩnh | | VIE | 0 |
5 | | Hoàng Thị Hải Yến | | VIE | 0 |
6 | | Lê Khánh Linh | | VIE | 0 |
7 | | Lưu Diệu Quỳnh | | VIE | 0 |
8 | | Nghiêm Thị Hậu | | VIE | 0 |
9 | | Nguyễn Anh Tú | | VIE | 0 |
10 | | Nguyễn Chí Giáp | | VIE | 0 |
11 | | Nguyễn Công Khoa | | VIE | 0 |
12 | | Nguyễn Hồng Quân | | VIE | 0 |
13 | | Nguyễn Minh Thắng | | VIE | 0 |
14 | | Nguyễn Ngọc | | VIE | 0 |
15 | | Nguyễn Ngọc Hải | | VIE | 0 |
16 | | Nguyễn Ngọc Nam | | VIE | 0 |
17 | | Nguyễn Ngọc Ánh | | VIE | 0 |
18 | | Nguyễn Sơn Tùng | | VIE | 0 |
19 | | Nguyễn Thành Đạt | | VIE | 0 |
20 | | Nguyễn Thị Diệp Linh | | VIE | 0 |
21 | | Nguyễn Thị Ngọc | | VIE | 0 |
22 | | Nguyễn Tiến Thành | | VIE | 0 |
23 | | Nguyễn Văn Nam | | VIE | 0 |
24 | | Nguyễn Đức Thuận | | VIE | 0 |
25 | | Ninh Tiến Linh | | VIE | 0 |
26 | | Phạm Hữu Phú | | VIE | 0 |
27 | | Trần Lê Giang | | VIE | 0 |
28 | | Trần Nguyễn Anh Khoa | | VIE | 0 |
29 | | Trần Văn Duẩn | | VIE | 0 |
30 | | Trần Văn Đông | | VIE | 0 |
31 | | Tào Khánh Linh | | VIE | 0 |
32 | | Tăng Lam Giang | | VIE | 0 |
33 | | Vũ Minh Tuấn | | VIE | 0 |
34 | | Vũ Nguyên Khôi | | VIE | 0 |
35 | | Vũ Thị Mỹ Uyên | | VIE | 0 |
36 | | Đào Tiến Dũng | | VIE | 0 |
37 | | Đặng Văn Tài | | VIE | 0 |
38 | | Đỗ Minh Hoàng | | VIE | 0 |
39 | | Đỗ Minh Tuấn | | VIE | 0 |
40 | | Đỗ Trọng Bằng | | VIE | 0 |
41 | | Đinh Trung Dũng | | VIE | 0 |
|
|
|
|