GIẢI TRƯỜNG CỜ VUA ĐÀO THIÊN HẢI LẦN 4 NĂM 2018 U11 RAPIDSidst opdateret 27.05.2018 13:00:13, Oprettet af/Sidste upload: Vietnamchess
Start rangliste
Nr. | | Navn | køn | Typ |
1 | | Bành Nhật Quang | | U11 |
2 | | Bùi Trần Minh Khang | | U11 |
3 | | Cao Gia Khang | | U11 |
4 | | Hồ Ngọc Vy | w | U11 |
5 | | Lê Hà Nguyên Chương | | U11 |
6 | | Lê Ngọc Minh Trường | | U11 |
7 | | Lê Thiện Phát | | U11 |
8 | | Lý Nguyễn Ngọc Châu | w | U11 |
9 | | Lý Nguyễn Ngọc Trân | w | U11 |
10 | | Mai Trần Bảo Ngân | w | U11 |
11 | | Nguyễn Châu Ngọc Hân | w | U11 |
12 | | Nguyễn Hoài An | | U11 |
13 | | Nguyễn Hoàng Thái Nghị | | U11 |
14 | | Nguyễn Huỳnh Mai Hoa | w | U11 |
15 | | Nguyễn Huỳnh Xuân Anh | w | U11 |
16 | | Nguyễn Kinh Luân | | U11 |
17 | | Nguyễn Minh Thông | | U11 |
18 | | Nguyễn Minh Triết | | U11 |
19 | | Nguyễn Minh Trí | | U11 |
20 | | Nguyễn Ngọc Kim Xuân | w | U11 |
21 | | Nguyễn Ngọc Nam Anh | | U11 |
22 | | Nguyễn Xuân Thắng | | U11 |
23 | | Ngô Bảo Quyên | w | U11 |
24 | | Ngô Gia Tuấn | | U11 |
25 | | Ngô Minh Hằng | w | U11 |
26 | | Phan Hoàng Anh | | U11 |
27 | | Phan Nguyễn Thái Bảo | | U11 |
28 | | Phạm Đắc Quang Anh | | U11 |
29 | | Quan Mỹ Linh | w | U11 |
30 | | Trần Hoàng Minh Anh | w | U11 |
31 | | Trần Minh Tâm | | U11 |
32 | | Trần Tuấn Minh | | U11 |
33 | | Đặng Huệ Phương | w | U11 |
34 | | Đặng Lê Xuân Hiền | w | U11 |
35 | | Đỗ Hoàng Chung Thống | | U11 |
36 | | Đỗ Phú Thái | | U11 |
37 | | Đỗ Đỉnh Thịnh | | U11 |
|
|
|
|