Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TOÀN QUỐC - TRANH CÚP LIENVIETPOSTBANK 2018 CỜ CHỚP - BẢNG NỮ

Cập nhật ngày: 06.05.2018 06:25:44, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess

Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Bảng điểm xếp hạng sau ván 9

HạngTênV1V2V3V4V5V6V7V8V9Điểm HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
1Lương Phương HạnhHNO 35b1 41w1 4b1 22w1 2b1 5b½ 3w1 10b0 6w17,50210947507
2Nguyễn Thị Mai HưngBGI 25w1 29b1 27w1 8b1 1w0 9b1 5w1 6b0 10w170213046,5507
3Lê Kiều Thiên KimHCM 39w1 13b1 40w1 5b0 26w1 4w1 1b0 8b1 16w170210245487
4Võ Thị Kim PhụngBGI 6w1 16b1 1w0 12b1 27w1 3b0 22w1 11b1 5w170208047517
5Hoàng Thị Bảo TrâmHCM 38b1 14w1 9b1 3w1 23b1 1w½ 2b0 7w1 4b06,50213950,5546
6Nguyễn Trần Ngọc ThủyDTH 4b0 42w1 43b1 23w0 17b1 18w1 12b1 2w1 1b060214044,5476
7Đỗ Hoàng Minh ThơBDU 46w1 10b1 12w0 40b1 8w1 22b0 9w1 5b0 23w160210741,542,56
8Phạm Lê Thảo NguyênCTH 24b1 19w1 23b1 2w0 7b0 12w1 13b1 3w0 18b160210145,5506
9Đoàn Thị Vân AnhBGI 11w1 43b1 5w0 41b1 13w1 2w0 7b0 22b1 20w160197542,5456
10Phạm Thị Bích NgọcHCM 21b1 7w0 22b0 39w1 28b1 20w1 15b1 1w1 2b060196743,5476
11Huỳnh Ngọc Thùy LinhTTH 9b0 24w1 18b1 19w1 12b0 16b1 27w1 4w0 13b½5,50208043,547,55
12Nguyễn Thị Thanh AnHCM 26b1 22w½ 7b1 4w0 11w1 8b0 6w0 24b1 27w15,50200743475
13Nguyễn Thị ThúyBGI 45b1 3w0 30b1 32w1 9b0 23w1 8w0 27b1 11w½5,50194840,541,55
14Tôn Nữ Hồng ÂnQNI 36w1 5b0 33w½ 34b0 40w1 15b0 25w1 38b1 22w15,50187634375
15Nguyễn Ngọc Thùy TrangDTH 17b0 18w0 45b1 29w1 19b1 14w1 10w0 16b0 34w150205838,539,55
16Nguyễn Thị Thúy TriênBDH 42b1 4w0 26b0 21w1 32b1 11w0 28b1 15w1 3b050191441445
17Lê Hoàng Trân ChâuHCM 15w1 40b0 25w1 26b0 6w0 34b1 32w1 20b0 28w150187735,538,55
18Trần Lê Đan ThụyBTR 40w0 15b1 11w0 36b1 41w1 6b0 33w1 29b1 8w050185236395
19Bùi Kim LêBDH 33w1 8b0 36w1 11b0 15w0 40b0 34w1 42b1 26w150184134375
20Phạm Thị Thu HoàiHCM 32b0 44w1 41b0 42w1 37b1 10b0 40w1 17w1 9b05018203335,55
21Nguyễn Hoàng AnhHCM 10w0 36b0 46w1 16b0 42w0 45b1 31w1 32b1 29w150176229,530,55
22Trần Thị Như ÝBDH 47w+ 12b½ 10w1 1b0 33w1 7w1 4b0 9w0 14b04,50212247,5514
23Phạm Thị Thu HiềnQNI 31w1 28b1 8w0 6b1 5w0 13b0 38w½ 33b1 7b04,50200941,5454
24Nguyễn Trương Bảo TrânCTH 8w0 11b0 34w½ 31b0 43w1 36b1 35w1 12w0 33b14,5019393537,54
25Nguyễn Hồng AnhHCM 2b0 45w1 17b0 30w1 34w½ 33b0 14b0 36w1 38w14,50185935,536,54
26Nguyễn Thị Thảo LinhBGI 12w0 46b1 16w1 17w1 3b0 27b0 29w0 37w1 19b040199338,539,54
27Lê Thị Thu HườngCTH 44b1 32w1 2b0 37w1 4b0 26w1 11b0 13w0 12b040193641,5444
28Trần Thị Mộng ThuBTR 30b1 23w0 37b0 43w1 10w0 42b1 16w0 40b1 17b04018573436,54
29Đoàn Thị Hồng NhungHPH 48w+ 2w0 32b0 15b0 35w1 41w1 26b1 18w0 21b040185336,539,54
30Nguyễn Thị Ngọc HânBTR 28w0 39b1 13w0 25b0 31w0 46b0 45w1 35b1 42w140177729304
31Trần Thị Hồng PhấnLAN 23b0 37w0 42b0 24w1 30b1 32w0 21b0 41w1 40b140169531344
32Lương Hoàng Tú LinhBGI 20w1 27b0 29w1 13b0 16w0 31b1 17b0 21w0 37b½3,5019683740,53
33Phạm Trần Gia ThưHCM 19b0 38w1 14b½ 35w1 22b0 25w1 18b0 23w0 24w03,50195736,5403
34Lê Thị Phương LiênQNI 41b0 35w½ 24b½ 14w1 25b½ 17w0 19b0 39w1 15b03,50192436,539,52
35Trần Thị Kim CươngBDU 1w0 34b½ 38w1 33b0 29b0 39w1 24b0 30w0 43w13,50190133,5363
36Nguyễn Hải Phương AnhHCM 14b0 21w1 19b0 18w0 39b½ 24w0 46b1 25b0 44w13,50188835,536,53
37Nguyễn Thị Mai LanBGI 43w0 31b1 28w1 27b0 20w0 38b0 44w1 26b0 32w½3,50186230,5333
38Vũ Thị Diệu ÁiKGI 5w0 33b0 35b0 45w1 44b1 37w1 23b½ 14w0 25b03,50185234353
39Hoàng Thị Hải AnhBGI 3b0 30w0 44b1 10b0 36w½ 35b0 43w1 34b0 46w13,50183632,533,53
40Phạm Thanh Phương ThảoHPH 18b1 17w1 3b0 7w0 14b0 19w1 20b0 28w0 31w030202942,546,53
41Bạch Ngọc Thùy DươngHCM 34w1 1b0 20w1 9w0 18b0 29b0 42w0 31b0 45b130195537,538,53
42Lê Thùy AnHCM 16w0 6b0 31w1 20b0 21b1 28w0 41b1 19w0 30b030189738413
43Vo Thi NhiemBDU 37b1 9w0 6w0 28b0 24b0 44w½ 39b0 46w1 35b02,50,5179633,534,52
44Nguyễn Thị Phương ThyLAN 27w0 20b0 39w0 46b1 38w0 43b½ 37b0 45w1 36b02,50,5172426,527,52
45Phạm Thị Linh NhâmBDU 13w0 25b0 15w0 38b0 46w1 21w0 30b0 44b0 41w011175233341
46Tôn Nữ Quỳnh DươngHCM 7b0 26w0 21b0 44w0 45b0 30w1 36w0 43b0 39b010173231321
47Nguyễn Thị Thu HuyềnBTR 22b- -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -00003640,50
Thái Ngọc Tường MinhDON 29b- -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -00003640,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group)
Hệ số phụ 2: rating average Of the opponents (variabel With parameters)
Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)
Hệ số phụ 4: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)
Hệ số phụ 5: Greater number of victories/games variable