Shaampiyoonaa tapha guutuu Oromiyaa 24ffaa Bishooftuu Diviziyoona 2ffaa Cập nhật ngày: 01.05.2018 10:52:42, Người tạo/Tải lên sau cùng: Dejen
Bảng điểm xếp hạng
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | B/M/Roobee | * | 4 | 3½ | 1½ | 4 | 6 | 13 | 0 |
2 | B/M/Sabbataa | 0 | * | 2 | 4 | 4 | 5 | 10 | 0 |
3 | B/M/Galaan | ½ | 2 | * | 3 | 4 | 5 | 9,5 | 0 |
4 | G/Sh/Kaabaa | 2½ | 0 | 1 | * | 3 | 4 | 6,5 | 0 |
5 | B/M/Lagaxaafoo | 0 | 0 | 0 | 1 | * | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
|
|
|
|