Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

El Vedat Open Chess

Cập nhật ngày: 25.04.2018 15:24:58, Người tạo/Tải lên sau cùng: Spanish Chess Federation (Licence 205)

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 5

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
150OT255001017,56755,567
254OT65410914,563,551,556,8
344MR15410914,55447,548
47EV075401815,5635445,5
546MS15401814,56054,542,5
653OT5540181456,54842
79EV095320813,55548,542
810EV105311714,55954,538,5
951OT3531171461,552,540,3
105EV05531171448,54429,8
1112EV125311713,5463830,8
1219EV195311713,545,54027,5
133EV0353117134843,531,3
146EV065311712,5454027,5
1548MS3531171261,55436,8
1645MR25230711,561,550,542
1724EV245302613,55347,520
1822EV22530261350,54524
1918EV185302612,54642,518
201EV01530261256,549,527,5
2111EV11522161254,546,529,5
2223EV23530261252,54722,5
2320EV2053026124641,518
2449OT15302611,55547,528,5
2552OT45302611585129
264EV04522161148,540,527,8
2730GV065221610,54438,528
2813EV135221610,542,53820,8
2921EV21521251255,54920,8
3017EV175212511,5534819
3155VV01521251047,540,520,3
322EV025131510474021
3332GV08513151046,538,523
3447MS2521259,559,550,528
3514EV145212595346,521,3
3663VV095212594841,519,8
3765VV1151224104237,513,3
3840MI0552034953,54714
3956VV0252034947,54114
408EV0852034945,5428,5
4138MI03512248,55447,518,8
4216EV16520348,553,546,517
4366VV12520348,549,54513
4462VV0852034853,54615,5
4537MI0251224852,546,516,5
4660VV065203484538,514,5
4761VV075122484336,515,3
4815EV15512247,545,540,514,5
4957VV03520346,551,543,516,5
5064VV10520345,55750,517
5159VV05520345,55245,513,5
5229GV0551133832,5289,3
5328GV04511337,544,53811,3
5427GV03511337,5423611
5526GV025113373834,57,5
5642MI07511336,546,54111,8
5725GV01511336,5464011
5843MI08511334,5504311
5933GV09502328,537327
6034GV1051042743,5403,5
6135GV1151042734,5313,5
6231GV07502326,53631,56,3
6358VV045023264639,58,5
6439MI045023254941,58
6536MI01502324,55447,59,8
6641MI06500503,542,535,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)
Hệ số phụ 4: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)
Hệ số phụ 5: Sonneborn-Berger-Tie-Break (With real points)