Logged on: Gast
Servertime 09.05.2024 06:01:01
Logout
Login
Arabic
ARM
AZE
BIH
BUL
CAT
CHN
CRO
CZE
DEN
ENG
ESP
FAI
FIN
FRA
GER
GRE
INA
ITA
JPN
MKD
LTU
NED
POL
POR
ROU
RUS
SRB
SVK
SWE
TUR
UKR
VIE
FontSize:11pt
Trang chủ
Cơ sở dữ liệu Giải đấu
Giải vô địch AUT
Kho ảnh
Hỏi đáp
Đăng ký trực tuyến
Swiss-Manager
ÖSB
FIDE
Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:
ЧКР среди школьников 2018 - Standard (Мальчики до 9 лет)
Cập nhật ngày: 01.05.2018 12:01:22, Người tạo/Tải lên sau cùng: Kyrgyz Chess Union
Tìm theo tên đấu thủ
Tìm
Danh sách ban đầu
Số
Tên
FideID
LĐ
Rtg
1
Muratov Nuremir
13808150
KGZ
1230
2
Zhenishbekov Alisher
13803743
KGZ
1218
3
Abylaev Aktilek
13812017
KGZ
0
4
Ahparov Arsen
13810715
KGZ
0
5
Aizhigitov Sanzhar
KGZ
0
6
Akylbekov Bekzhan
13808095
KGZ
0
7
Alimbaev Aldair
13812688
KGZ
0
8
Asanov Ariet
KGZ
0
9
Asylbekov Ulan
13804731
KGZ
0
10
Azhiev Aidar
13804677
KGZ
0
11
Azimov Aslan
KGZ
0
12
Azimov Islam
KGZ
0
13
Baisaryev Bael
13812734
KGZ
0
14
Batkuldaev Argen
KGZ
0
15
Beknazarov Emir
KGZ
0
16
Biyaliev Samar Ali
KGZ
0
17
Dikambaev Zhasur
KGZ
0
18
Esenbolov Bekzhan
KGZ
0
19
Huzin Damir
13813625
KGZ
0
20
Hvan Denis
KGZ
0
21
Iskakov Emil
KGZ
0
22
Kaiypbekov Isken
KGZ
0
23
Kalbaev Aman
KGZ
0
24
Kalybekov Altai
13812033
KGZ
0
25
Kanatbek Amir
13804715
KGZ
0
26
Kanybekov Bekbol
13810529
KGZ
0
27
Kasymov Alinur
13808516
KGZ
0
28
Kemelov Sanzhar
13808460
KGZ
0
29
Koshoev Alihan
13808214
KGZ
0
30
Kurbanbaev Zalkar
13808524
KGZ
0
31
Lee Batyrkhan
13804871
KGZ
0
32
Madiev Daniiar
13810952
KGZ
0
33
Mamasharipov Aidar
KGZ
0
34
Meirachev Iliaz
13808435
KGZ
0
35
Muhambetov Adil
KGZ
0
36
Musahodzhaev Sultan
13808451
KGZ
0
37
Nasredinov Daniel
13808567
KGZ
0
38
Nemetildeev Abdurahim
13812866
KGZ
0
39
Nurmatov Davlet
13812874
KGZ
0
40
Omokoev Ali
KGZ
0
41
Ormushev Aidar
13814761
KGZ
0
42
Pak Aaron
13808613
KGZ
0
43
Rasulbekov Chyngyz
KGZ
0
44
Ryskulov Alinur
KGZ
0
45
Ryspekov Bektur
KGZ
0
46
Sharshenbekov Emir
KGZ
0
47
Sharshenov Emirhan
KGZ
0
48
Shukuraliev Tengis
13805118
KGZ
0
49
Sibgatulin Artur
13808494
KGZ
0
50
Sydykov Chyngyz
13808109
KGZ
0
51
Syrgabaev Amirhan
KGZ
0
52
Vasipov Ahmed
13810669
KGZ
0
53
Zhanybekov Nurak
13808354
KGZ
0
54
Zheenbekov Temirlan
KGZ
0
Máy chủ Chess-Tournaments-Results
© 2006-2024 Heinz Herzog
, CMS-Version 06.05.2024 10:32
Điều khoản sử dụng