Logged on: Gast
Servertime 08.05.2024 01:06:39
Logout
Login
Arabic
ARM
AZE
BIH
BUL
CAT
CHN
CRO
CZE
DEN
ENG
ESP
FAI
FIN
FRA
GER
GRE
INA
ITA
JPN
MKD
LTU
NED
POL
POR
ROU
RUS
SRB
SVK
SWE
TUR
UKR
VIE
FontSize:11pt
Trang chủ
Cơ sở dữ liệu Giải đấu
Giải vô địch AUT
Kho ảnh
Hỏi đáp
Đăng ký trực tuyến
Swiss-Manager
ÖSB
FIDE
Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:
ЧКР среди школьников 2018 - Standard (Мальчики до 13 лет)
Cập nhật ngày: 01.05.2018 12:02:10, Người tạo/Tải lên sau cùng: Kyrgyz Chess Union
Tìm theo tên đấu thủ
Tìm
Danh sách ban đầu
Số
Tên
FideID
LĐ
Rtg
1
CM
Orozbaev Eldiar
13802240
KGZ
1677
2
Suvanbekov Jahangir
13802607
KGZ
1536
3
Degenbaev Aziz
13802640
KGZ
1491
4
Osmonaliev Erzhan
13802526
KGZ
1367
5
Solomko Artur
13801945
KGZ
1364
6
Azamatov Sanzhar
13802631
KGZ
1319
7
Toktomushev Bek
13805045
KGZ
1277
8
Abylov Ayan
13806297
KGZ
0
9
Abylov Bayan
13806300
KGZ
0
10
Akbarkanov Nurbai
13806343
KGZ
0
11
Aleev Eldar
13813250
KGZ
0
12
Alimbaev Erlan
KGZ
0
13
Alymbekov Arslan
KGZ
0
14
Ametov Nurdin
13806360
KGZ
0
15
Asanbekov Uluk
KGZ
0
16
Bapaev Myrza
13804758
KGZ
0
17
Chorchoev Marat
KGZ
0
18
Kanybekov Adilen
KGZ
0
19
Kanybekov Bekbol
13810529
KGZ
0
20
Kubanychbekov Asyltay
13813340
KGZ
0
21
Kubanychbekov Barsbek
KGZ
0
22
Kubanychbekov Shailoobek
13806580
KGZ
0
23
Kurmanbekov Akimaly
13811797
KGZ
0
24
Kurmankaliev Daniiar
KGZ
0
25
Levchenko Konstantin
KGZ
0
26
Mairambekov Aidin
13802844
KGZ
0
27
Mairambekov Aitegin
KGZ
0
28
Monoshev Ulukbek
KGZ
0
29
Onufrienko Vladimir
13804596
KGZ
0
30
Rahmanov Islam
KGZ
0
31
Sagynbekov Ilgiz
13805460
KGZ
0
32
Samakov Erbol
KGZ
0
33
Tapaev Totuhan
13811959
KGZ
0
34
Zhorobekov Azhibek
13804774
KGZ
0
Máy chủ Chess-Tournaments-Results
© 2006-2024 Heinz Herzog
, CMS-Version 06.05.2024 10:32
Điều khoản sử dụng