Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

FATHER GRIMES 2018 - LADIES

Cập nhật ngày: 08.05.2018 17:37:59, Người tạo/Tải lên sau cùng: ugandachess

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 9

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
110St Mbuga (U20)99001832,50
21Buddo (U16)953113230
34Mengo SS (U20)953113170
46Nabingo B (U16)95131121,50
52Kisubi High (U16)95131116,50
65Nabingo A (U20)93421019,50
79Spring Field (U16)93339150
811URDT A (U20)9324813,50
912URDT B (U16)9315712,50
108Seeta High (U20)9207414,50
117Nalinya Lwantale (U16)920746,50
123Lubiri3003000

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints