GIẢI CỜ TƯỚNG VÔ ĐỊCH ĐỒNG ĐỘI CLB KỲ PHONG CÚP NHẤT NGA NĂM 2018 Cập nhật ngày: 24.11.2018 14:11:06, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Bảng điểm xếp hạng
Hạng | Đội | 1a | 1b | 2a | 2b | 3a | 3b | 4a | 4b | 5a | 5b | 6a | 6b | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | Chém Gió Xuyên Tâm | * | * | 2½ | 2 | 3 | 1 | 3 | 1½ | 4 | 1 | 3½ | 3 | 13 | 24,5 | 3 |
2 | Người Mẫu | 1½ | 2 | * | * | 3½ | 2 | 3½ | 2 | 3 | 3 | 1 | 3 | 13 | 24,5 | 1 |
3 | Con Gà Con | 1 | 3 | ½ | 2 | * | * | 1½ | 2 | 1½ | 4 | 3 | 2½ | 10 | 21 | 0 |
4 | Trống Cái | 1 | 2½ | ½ | 2 | 2½ | 2 | * | * | 3 | 1 | ½ | 3 | 10 | 18 | 0 |
5 | Thần Thái | 0 | 3 | 1 | 1 | 2½ | 0 | 1 | 3 | * | * | 2 | 2 | 8 | 15,5 | 0 |
6 | Song Pháo Sát | ½ | 1 | 3 | 1 | 1 | 1½ | 3½ | 1 | 2 | 2 | * | * | 6 | 16,5 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results Of the teams In Then same point group according To Matchpoints
|
|
|
|