Koulujoukkueiden SM-kilpailut, jatkokoulut Cập nhật ngày: 15.04.2018 18:40:40, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 22)
Bảng điểm xếp hạng
Hạng | Đội | 1a | 1b | 2a | 2b | 3a | 3b | 4a | 4b | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | Päivölä 2 | * | * | 3 | 3½ | 3½ | 2½ | 4 | 4 | 12 | 20,5 | 6 |
2 | The English School | 1 | ½ | * | * | 3 | 2 | 2 | 3 | 6 | 11,5 | 2 |
3 | Olari | ½ | 1½ | 1 | 2 | * | * | 4 | 1½ | 3 | 10,5 | 1 |
4 | Päivölä 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2½ | * | * | 3 | 5,5 | 1 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: Matchpoints (variabel)
|
|
|
|