Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Koulujoukkueiden SM-kilpailut, jatkokoulut

Cập nhật ngày: 15.04.2018 18:40:40, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 22)

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng

HạngĐội1a1b2a2b3a3b4a4b HS1  HS2  HS3 
1Päivölä 2 *  * 3441220,56
2The English School1½ *  * 3223611,52
3Olari½12 *  * 4310,51
4Päivölä 100210 *  * 35,51

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Matchpoints (variabel)