Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

ZIMBABWE UNIVERSITIES SPORTS ASSOCIATION GAMES- OPEN SECTION

Cập nhật ngày: 15.04.2018 09:28:24, Người tạo/Tải lên sau cùng: Zimbabwe Chess-Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng

HạngĐội12345678910111213 HS1  HS2  HS3 
1MIDLANDS STATE UNIVERSITY * 332233444442239,50
2NATIONAL UNIVERSITY OF SCIENCE AND TECHN1 * 2344441935,50
3CHINOYI UNIVERSITY OF TECHNOLOGY12 * 2332434441934,50
4UNIVERSITY OF ZIMBABWE22 * 22434441835,50
5HARARE INSTITUTE OF TECHNOLOGY212 * 224344418330
6BINDURA UNIVERSITY OF SCIENCE AND TECHNO111½2 * 32334441428,50
7LUPANE STATE UNIVERSITY121 * 44441329,50
8AFRICA UNIVERSITY002022 * 224441123,50
9WOMEN UNIVERSITY IN AFRICA0½01012 * 33349190
10GREAT ZIMBABWE UNIVERSITY½½1½11021 * 434718,50
11ZIMBABWE EZEKIEL GUTI UNIVERSITY0000000010 * 4250
12CATHOLIC UNIVERSITY0000000011 * 020
13GWANDA UNIVERSITY00000000000 * 000

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results Of the teams In Then same point group according To Matchpoints