Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

ZIMBABWE UNIVERSITIES SPORTS ASSOCIATION GAMES - LADIES SECTION

Cập nhật ngày: 15.04.2018 01:33:39, Người tạo/Tải lên sau cùng: Zimbabwe Chess-Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng

HạngĐội123456789101112 HS1  HS2  HS3 
1UNIVERSITY OF ZIMBABWE * 32444444421400
2NATIONAL UNIVERSITY OF SCIENCE AND TECHN1 * 344344334420370
3MIDLANDS STATE UNIVERSITY21 * 444433441936,50
4LUPANE STATE UNIVERSITY000 * 2133324412220
5GREAT ZIMBABWE UNIVERSITY0002 * 0234341220,50
6CHINHOYI UNIVERSITY OF TECHNOLOGY½103 * 20344411231
7HARARE INSTITUTE OF TECHNOLOGY000142 * 3144411231
8BINDURA UNIVERSITY OF SCIENCE AND TECHNO0011241 * 3341122,50
9AFRICA UNIVERSITY½1½11131 * 3438190
10GWANDA STATE UNIVERSITY011200011 * 223100
11WOMEN UNIVERSITY AFRICA0000100½02 * 336,50
12CATHOLIC UNIVERSITY00000000121 * 140

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints