Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

HSL vartit A-ryhmä, (2018)

Cập nhật ngày: 16.04.2018 13:11:26, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 35)

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng

HạngĐội12345678 HS1  HS2  HS3 
1KymS * 351129,50
2LauttSSK 13 * 365510280
3Aatos * 241024,50
4HSK 2 * 410230
5KäpSK 134 * 24719,50
6LauttSSK 20224 * 25416,50
7HSK 3½14 * 214,50
8KäpSK 21121 * 212,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints