Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

39. Landesmeisterschaft für Schulschach OÖ Volksschule

Cập nhật ngày: 11.04.2018 19:21:07, Người tạo/Tải lên sau cùng: Dir. Hubert Kammerhuber

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 7

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4 
11VS Bad Leonfelden 175112211118,583
23VS Grünbach 1770021,514118,583
314VS Oberneukirchen733117,5910986
424VS Herzogsdorf7430171199,571
55VS St. Martin/Tr. 17412179113,579
69VS Bad Hall733117992,566
77VS Lindach732217811380,5
82VS Adalbert Stifter Linz 1733116910875
925VS Bad Leonfelden 27322168109,575
1032VS 37 Linz731315,5711177,5
1131VS Ried/R.723215,57107,574
1221ImPuls Steyr731315,579467,5
1311VS. St. Georgen/G.733115910675,5
1410Michael Reitter Schule Linz732214,589972,5
1513VS Sierning7232147105,576
1617VS Haslach73131479370
1716VS 40 Linz731313,5795,569
1819VS Steyregg723213,5794,563,5
1927VS Grünbach 2723213,5784,560
2015VS 2 Gallneukirchen723213710877,5
2128VS Katsdorf 2730413694,567,5
2212VS 2 Linz731312,579971,5
2320VS Engerwitzdorf730412,5696,568,5
248VS Mauthausen721412,558769
2529VS St. Martin/Tr. 2712412,548063,5
2622VS Ottensheim723212789,563,5
2718VS Ulrichsberg730411,5691,566
284VS Katsdorf 172141158567
296VS Sandl 1721411582,559,5
3023VS 1 Gallneukirchen710610,528264
3126VS Adalbert Stifter Linz 271159,5380,564
3230VS Sandl 270071087,560,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Hệ số phụ 4: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)