Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

U16 ja U20 nuorten joukkueSM-pikapelit

Cập nhật ngày: 07.04.2018 14:39:19, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 22)

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng

HạngĐội1a1b2a2b3a3b4a4b5a5b6a6b7a7b HS1  HS2  HS3 
1MatSK 1 U16 *  * 333224344442239,50
2TammerSh 1 U1611 *  * 233333444419350
3MatSK U201221 *  * 4122434314290
4Intellekt U16201103 *  * 324314240
5Pässi U2010112212 *  * 2431021,50
6TammerSh 2 U160000012 *  * 44515,50
7MatSK 2 U16½00001010100 *  * 03,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results Of the teams In Then same point group according To Matchpoints