Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

ZIMBABWE EASTER U14 SECTION 2018

Cập nhật ngày: 01.04.2018 11:41:46, Người tạo/Tải lên sau cùng: Zimbabwe Chess-Federation

Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Danh sách ban đầu

SốTênFideIDRtgRtQTRtQG
1Madaka Tadiwa11003146ZIM139413940
2Murinda Anashe11003049ZIM114011400
3Chakaingeru MakomboreroZIM000
4Chakaingeru YananaiZIM000
5Chikwavaire Tanaka PatriciaZIM000
6Chisare WallaceZIM000
7Jasi LaisonZIM000
8Jasi NathanZIM000
9Kufeni Donald tanatswaZIM000
10Kuvimba TanatswaZIM000
11Levendale EthanZIM000
12Machona TatendaZIM000
13Madamombe Tinaye11003138ZIM000
14Madanhi KuraiZIM000
15Marumbini DanielZIM000
16Masuku DesaiZIM000
17Masuku DevajZIM000
18Masuku ThaboZIM000
19Matereke LattoyaZIM000
20Matereke LennonZIM000
21Matereke LeonZIM000
22Mawarire DylanZIM000
23Mawire Tawananyasha11003120ZIM000
24Mazhara AnesuZIM000
25Mhlanga MatthewZIM000
26Mutsiwa MunasheZIM000
27Muyambo TapiwanasheZIM000
28Nhavira Bryce MakomboreroZIM000
29Phillimon TinasheZIM000
30Rwakuda BonfaceZIM000
31Sonamizi PanasheZIM000
32Sonamizi TinasheZIM000
33Vhudzijena MunasheZIM000
34Zireva TinasheZIM000
35Kunaka TawananyashaZIM000
36Munyama BradleyZIM000
37Zamanga MoreblessingZIM000
38Chikomo MaximoZIM000
39Muponda NyaraiZIM000
40Munyurwa SarahZIM000