GIẢI CỜ VUA HỌC SINH QUẬN CẦU GIẤY NĂM HỌC 2017-2018 - BẢNG NAM 13 Sidst opdateret 25.03.2018 11:09:15, Oprettet af/Sidste upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Start rangliste
Nr. | Navn | FED |
1 | Nguyễn Quang Anh | CGI |
2 | Nguyễn Nam Anh | DVH |
3 | Trần Nguyên Chương | TYE |
4 | Nguyễn Tự Cường | LTT |
5 | Nguyễn Kiên Cường | YHO |
6 | Đinh Quang Minh Đức | NBK |
7 | Trần Hải Đăng | LTT |
8 | Việt Đức | YHO |
9 | Trần Minh Đạt | CGI |
10 | Phạm Anh Duy | NSI |
11 | Nguyễn Minh Đức | AMS |
12 | Phạm Quang Đạo | THO |
13 | Lê Hữu Hoàng Giang | MDI |
14 | Bùi Bá Hậu | NBK |
15 | Nguyễn Kim Việt Hùng | NTA |
16 | Phạm Gia Huy | MDI |
17 | Nguyễn Huy Khôi | TYE |
18 | Chu Đăng Khoa | NTA |
19 | Nguyễn Nam Khánh | LTV |
20 | Nguyễn Đình Khánh An | LQD |
21 | Khổng Mạnh Khang | DVH |
22 | Nguyễn Trần Bình Minh | LTV |
23 | Nguyễn Trần Quang Minh | DVO |
24 | Vương Đức Minh | DVO |
25 | Bùi Phương Nam | AMS |
26 | Nguyễn Trần Mạnh Dũng | DVH |
27 | Nguyễn Trần Phú | LTV |
28 | Phạm Vũ Quý | AMS |
29 | Lê Trung Sơn | NTT |
30 | Trần Quang Sang | HGM |
31 | Hoàng Kim Tiến | NTA |
32 | Nguyễn Vũ Đăng Trọng | YHO |
33 | Nguyễn Ngọc Thanh | NTT |
34 | Lê Huy Thành | NTT |
35 | Đàm Thành Trung | LQD |
36 | Nguyễn Hoàng Trung | LQD |
37 | Trần Quốc Tuấn | HGM |
38 | Đào Quốc Trung | DVO |
39 | Trần Đình Việt | LTT |
40 | Hoàng Minh Việt | CGI |
41 | Nguyễn Đăng Hoàng Vũ | MDI |
|
|
|
|