GIẢI CỜ TƯỚNG HỌC SINH QUẬN CẦU GIẤY NĂM HỌC 2017-2018 - BẢNG NAM 13 Sidst opdateret 24.03.2018 09:45:11, Oprettet af/Sidste upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Start rangliste
Nr. | Navn | FED |
1 | Nguyễn Hoàng An | NSI |
2 | Tô Quang Anh | DVH |
3 | Huỳnh Kim Gia Bảo | NTT |
4 | Đỗ Minh Công | LQD |
5 | Đào Văn Dũng | LTT |
6 | Nguyễn Minh Đức | NTA |
7 | Hanh Đức | YHO |
8 | Đỗ Trí Dũng | CGI |
9 | Trần Văn Đạt | CGI |
10 | Bùi Việt Dũng | NTT |
11 | Phạm Anh Duy | NSI |
12 | Phạm Đức Bình | DVH |
13 | Nguyễn Minh Đức | AMS |
14 | Nguyễn Minh Giang | NBK |
15 | Đinh Việt Hải | NBK |
16 | Lê Ngọc Hải | NTA |
17 | Đặng Trung Hiếu | NTA |
18 | Trịnh Vũ Hào | YHO |
19 | Tô Mạnh Hùng | CGI |
20 | Nguyễn Trung Hiếu | MDI |
21 | Nguyễn Huy Khôi | TYE |
22 | Nguyễn Đăng Gia Khánh | LTT |
23 | Nguyễn Nam Khánh | LTV |
24 | Nguyễn Bỉnh Khiêm | HGM |
25 | Nguyễn Đức Lợi | DVO |
26 | Bùi Tiến Đạt | DVH |
27 | Vũ Nhật Minh | LTT |
28 | Nguyễn Đức Mạnh | LQD |
29 | Đỗ Hùng Mạnh | LQD |
30 | Bùi Phương Nam | AMS |
31 | Nguyễn Phú Hải Nam | NTT |
32 | Nguyễn Trần Phú | LTV |
33 | Đinh Việt Phương | LTV |
34 | Nguyễn Minh Quân | NSI |
35 | Nguyễn Vinh Sơn | MDI |
36 | Nguyễn Văn Thắng | YHO |
37 | Nguyễn Quốc Triệu | DVO |
38 | Vũ Ngọc Vinh | MDI |
39 | Vũ Quốc Việt | DVO |
|
|
|
|