GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TOÀN QUỐC 2018 - BẢNG NỮ CỜ TIÊU CHUẨNLast update 28.03.2018 06:02:27, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for tth
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
21 | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | | | 3 | 12 | Nu |
19 | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | 4 | 15 | Nu |
20 | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 15 | Nu |
Results of the last round for tth
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
7 | 6 | 21 | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 3 | 0 - 1 | 3 | Bùi Châu Ý Nhi | HCM | 19 |
9 | 8 | 19 | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 3½ | ½ - ½ | 2½ | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 14 |
9 | 6 | 21 | Bùi Châu Ý Nhi | HCM | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 20 |
Player details for tth
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Nguyễn Thị Trà My 1980 TTH Rp:1865 Pts. 3 |
1 | - | bye | - | - | - 1 |
2 | 3 | Hoàng Thị Hải Bình | HCM | 6 | w 0 | 3 | 14 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 2,5 | s 1 | 4 | 20 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 3,5 | w 0 | 5 | 2 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 4,5 | s 0 | 6 | 8 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 2 | s 1 | 7 | 19 | Bùi Châu Ý Nhi | HCM | 4 | w 0 | Nguyễn Thị Trà My 1982 TTH Rp:1900 Pts. 4 |
1 | 8 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 8 | s 0 | 2 | 12 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 4,5 | w 0 | 3 | 22 | Nguyễn Thị Phi Liêm | BRV | 0 | s 1 | 4 | 9 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 4 | s 0 | 5 | - | bye | - | - | - 1 |
6 | 16 | Đinh Thị Minh | QNI | 3 | w 1 | 7 | 11 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 5 | w 0 | 8 | 17 | Đinh Thị Quỳnh Anh | BCA | 3,5 | s ½ | 9 | 14 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 3 | w ½ | Nguyễn Thị Trà My 1981 TTH Rp:1946 Pts. 4 |
1 | 10 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 2 | s 1 | 2 | 4 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 7 | w 0 | 3 | 8 | Hoàng Trúc Giang | HCM | 3 | s 0 | 4 | 11 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 3,5 | w 0 | 5 | 7 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 3,5 | s 0 | 6 | 17 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 2 | w 1 | 7 | 18 | Đinh Thị Quỳnh Anh | BCA | 3,5 | s 1 | 8 | 16 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 3,5 | w 1 | 9 | 21 | Bùi Châu Ý Nhi | HCM | 5 | s 0 |
|
|
|
|