GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TOÀN QUỐC 2018 - BẢNG NỮ CỜ TIÊU CHUẨNLast update 28.03.2018 06:02:27, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for bca
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
34 | Nguyễn Anh Quân | BCA | ½ | ½ | ½ | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 1 | 6,5 | 4 | Co_tieu_chuan: Nam |
35 | Nguyễn Quốc Tiến | BCA | ½ | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 53 | Co_tieu_chuan: Nam |
16 | Đinh Thị Quỳnh Anh | BCA | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | | | 3 | 14 | Nu |
13 | Nguyễn Anh Quân | BCA | ½ | ½ | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 7 | 1 | Co_nhanh: Nam |
36 | Nguyễn Quốc Tiến | BCA | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 4 | 43 | Co_nhanh: Nam |
17 | Đinh Thị Quỳnh Anh | BCA | ½ | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 3,5 | 17 | Nu |
13 | Nguyễn Anh Quân | BCA | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2,5 | 55 | Co_Chop_Nhoang: Nam |
43 | Nguyễn Quốc Tiến | BCA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 58 | Co_Chop_Nhoang: Nam |
18 | Đinh Thị Quỳnh Anh | BCA | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 3,5 | 17 | Nu |
Results of the last round for bca
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
9 | 2 | 1 | Đặng Hữu Trang | BPH | 5½ | 0 - 1 | 5½ | Nguyễn Anh Quân | BCA | 34 |
9 | 25 | 27 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Quốc Tiến | BCA | 35 |
7 | 8 | 16 | Đinh Thị Quỳnh Anh | BCA | 2 | 1 - 0 | 2½ | Trịnh Thúy Nga | QNI | 14 |
9 | 1 | 13 | Nguyễn Anh Quân | BCA | 6½ | ½ - ½ | 6½ | Phùng Quang Điệp | BPH | 20 |
9 | 24 | 56 | Lê Minh Trí | BRV | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Quốc Tiến | BCA | 36 |
9 | 7 | 11 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 4 | 1 - 0 | 3½ | Đinh Thị Quỳnh Anh | BCA | 17 |
9 | 26 | 52 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Nguyễn Anh Quân | BCA | 13 |
9 | 30 | 43 | Nguyễn Quốc Tiến | BCA | 0 | 0 | | not paired | | |
9 | 9 | 16 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 3 | ½ - ½ | 3 | Đinh Thị Quỳnh Anh | BCA | 18 |
Player details for bca
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Nguyễn Anh Quân 1966 BCA Rp:2150 Pts. 6,5 |
1 | 4 | Trần Quang Nhật | BDH | 6,5 | w ½ | 2 | 10 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5 | s ½ | 3 | 13 | Nguyễn Khánh Ngọc | HNO | 5,5 | s ½ | 4 | 50 | Trần Chánh Tâm | HCM | 3,5 | w 1 | 5 | 16 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 5,5 | s 1 | 6 | 3 | Vũ Hữu Cường | BPH | 5,5 | w ½ | 7 | 9 | Trềnh A Sáng | HCM | 5 | s 1 | 8 | 36 | Võ Minh Nhất | BPH | 6 | w ½ | 9 | 1 | Đặng Hữu Trang | BPH | 5,5 | s 1 | Nguyễn Quốc Tiến 1965 BCA Rp:1837 Pts. 3 |
1 | 5 | Trần Văn Ninh | DAN | 5,5 | s ½ | 2 | 11 | Trần Hữu Bình | BDU | 4 | w 0 | 3 | 58 | Trịnh Văn Thành | BDU | 3 | s 1 | 4 | 60 | Nguyễn Thế Lương | BRV | 3,5 | w ½ | 5 | 21 | Nguyễn Hữu Hùng | BPH | 5 | s 0 | 6 | 48 | Hà Văn Tiến | CTH | 4,5 | w 0 | 7 | 54 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 3,5 | s 0 | 8 | 59 | Trần Vũ Anh Duy | BPH | 2 | w 1 | 9 | 27 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 4 | s 0 | Đinh Thị Quỳnh Anh 1985 BCA Rp:1939 Pts. 3 |
1 | 6 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 3,5 | w 0 | 2 | 11 | Đinh Thị Minh | QNI | 1 | s 0 | 3 | 17 | Phạm Thu Hà | HNO | 2 | w 1 | 4 | 4 | Cao Phương Thanh | HCM | 2,5 | s 1 | 5 | 10 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 4 | w 0 | 6 | 19 | Bùi Châu Ý Nhi | HCM | 4 | s 0 | 7 | 14 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 2,5 | w 1 | Nguyễn Anh Quân 1988 BCA Rp:2192 Pts. 7 |
1 | 43 | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | 4 | w ½ | 2 | 39 | Trần Quang Nhật | BDH | 5 | s ½ | 3 | 51 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 5,5 | w 1 | 4 | 30 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 5 | s 1 | 5 | 41 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 5 | w 1 | 6 | 3 | Lại Tuấn Anh | BDU | 6,5 | s ½ | 7 | 8 | Lại Lý Huynh | BDU | 5,5 | w 1 | 8 | 25 | Đào Quốc Hưng | HCM | 5,5 | s 1 | 9 | 20 | Phùng Quang Điệp | BPH | 7 | w ½ | Nguyễn Quốc Tiến 1965 BCA Rp:1922 Pts. 4 |
1 | 6 | Võ Minh Nhất | BPH | 5 | w ½ | 2 | 16 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 5 | s 0 | 3 | 60 | Nguyễn Thế Lương | BRV | 3,5 | w 1 | 4 | 10 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 5 | s 0 | 5 | 48 | Nguyễn Anh Đức | CTH | 4,5 | w 0 | 6 | 37 | Nguyễn Đình Đại | CTH | 4,5 | s 0 | 7 | 50 | Nguyễn Văn Cường | BRV | 2,5 | s 1 | 8 | 43 | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | 4 | w ½ | 9 | 56 | Lê Minh Trí | BRV | 3 | s 1 | Đinh Thị Quỳnh Anh 1984 BCA Rp:1908 Pts. 3,5 |
1 | 6 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 6 | s ½ | 2 | 18 | Phạm Thu Hà | HNO | 5 | w 0 | 3 | 15 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 4 | s 0 | 4 | 21 | Bùi Châu Ý Nhi | HCM | 5,5 | s ½ | 5 | 14 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 3 | w 1 | 6 | 10 | Hoàng Trúc Giang | HCM | 3,5 | w 0 | 7 | 5 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 4,5 | s 1 | 8 | 19 | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 4 | w ½ | 9 | 11 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 5 | s 0 | Nguyễn Anh Quân 1988 BCA Rp:1795 Pts. 2,5 |
1 | 41 | Nguyễn Long Hải | BDU | 3 | w ½ | 2 | 57 | Nguyễn Thế Lương | BRV | 3 | s 1 | 3 | 49 | Lê Linh Ngọc | BPH | 4,5 | w 0 | 4 | 38 | Tô Thiên Tường | BDU | 3,5 | s 1 | 5 | 2 | Đào Cao Khoa | BDU | 5 | s 0 | 6 | 40 | Nguyễn Hoàng Tuấn | BPH | 5,5 | w 0 | 7 | 23 | Trần Hữu Bình | BDU | 5,5 | s 0 | 8 | 48 | Trần Quyết Thắng | HNO | 4,5 | w 0 | 9 | 52 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 3,5 | s 0 | Nguyễn Quốc Tiến 1957 BCA Pts. 0 |
1 | 15 | Vũ Hữu Cường | BPH | 4,5 | - 0K | 2 | - | not paired | - | - | - 0 |
3 | - | not paired | - | - | - 0 |
4 | - | not paired | - | - | - 0 |
5 | - | not paired | - | - | - 0 |
6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
8 | - | not paired | - | - | - 0 |
9 | - | not paired | - | - | - 0 |
Đinh Thị Quỳnh Anh 1983 BCA Rp:1908 Pts. 3,5 |
1 | 8 | Hoàng Trúc Giang | HCM | 3 | s 0 | 2 | 10 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 2 | w 1 | 3 | 19 | Phạm Thu Hà | HNO | 5 | s 0 | 4 | 14 | Đinh Thị Minh | QNI | 4 | w 1 | 5 | 6 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 5 | s 0 | 6 | 12 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 4,5 | s 0 | 7 | 20 | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 4 | w 0 | 8 | 11 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 3,5 | w 1 | 9 | 16 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 3,5 | s ½ |
|
|
|
|