GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TOÀN QUỐC 2018 - BẢNG NAM CỜ TIÊU CHUẨNLast update 28.03.2018 06:24:13, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for hno
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
13 | Nguyễn Khánh Ngọc | HNO | ½ | ½ | ½ | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 5,5 | 13 | Co_tieu_chuan: Nam |
41 | Phí Mạnh Cường | HNO | ½ | ½ | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | ½ | ½ | 3,5 | 49 | Co_tieu_chuan: Nam |
49 | Nguyễn Hoàng Kiên | HNO | ½ | ½ | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 6,5 | 3 | Co_tieu_chuan: Nam |
56 | Trần Quyết Thắng | HNO | ½ | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | 5 | 19 | Co_tieu_chuan: Nam |
7 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | | | 4 | 7 | Nu |
17 | Phạm Thu Hà | HNO | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | ½ | | | 2 | 19 | Nu |
18 | Nguyễn Khánh Ngọc | HNO | ½ | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 1 | 5 | 30 | Co_nhanh: Nam |
53 | Trần Quyết Thắng | HNO | ½ | 0 | ½ | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 33 | Co_nhanh: Nam |
6 | Lê Thị Kim Loan | HNO | ½ | ½ | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6 | 3 | Nu |
18 | Phạm Thu Hà | HNO | ½ | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 9 | Nu |
9 | Nguyễn Khánh Ngọc | HNO | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 6 | 9 | Co_Chop_Nhoang: Nam |
48 | Trần Quyết Thắng | HNO | 1 | ½ | 0 | ½ | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 4,5 | 31 | Co_Chop_Nhoang: Nam |
3 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 1 | 8,5 | 1 | Nu |
19 | Phạm Thu Hà | HNO | ½ | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 10 | Nu |
Results of the last round for hno
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
9 | 5 | 49 | Nguyễn Hoàng Kiên | HNO | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 8 |
9 | 8 | 25 | Uông Dương Bắc | BDU | 5 | ½ - ½ | 5 | Nguyễn Khánh Ngọc | HNO | 13 |
9 | 11 | 56 | Trần Quyết Thắng | HNO | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Đào Cao Khoa | BDU | 22 |
9 | 26 | 41 | Phí Mạnh Cường | HNO | 3 | ½ - ½ | 3 | Nguyễn Hoàng Tuấn | BPH | 31 |
7 | 5 | 7 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 3 | 1 - 0 | 3½ | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 6 |
7 | 10 | 17 | Phạm Thu Hà | HNO | 1½ | ½ - ½ | 1½ | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 8 |
9 | 18 | 40 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Khánh Ngọc | HNO | 18 |
9 | 21 | 34 | Trần Thanh Tân | HCM | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Trần Quyết Thắng | HNO | 53 |
9 | 3 | 6 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 5 | 1 - 0 | 5½ | Bùi Châu Ý Nhi | HCM | 21 |
9 | 6 | 18 | Phạm Thu Hà | HNO | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 15 |
9 | 8 | 9 | Nguyễn Khánh Ngọc | HNO | 5 | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 29 |
9 | 21 | 48 | Trần Quyết Thắng | HNO | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 42 |
9 | 1 | 15 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 5 | 0 - 1 | 7½ | Lê Thị Kim Loan | HNO | 3 |
9 | 5 | 6 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 5 | 0 - 1 | 4 | Phạm Thu Hà | HNO | 19 |
Player details for hno
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Nguyễn Khánh Ngọc 1987 HNO Rp:2010 Pts. 5,5 |
1 | 43 | Nguyễn Long Hải | BDU | 3 | w ½ | 2 | 45 | Diệp Khải Hằng | BDU | 5 | s ½ | 3 | 34 | Nguyễn Anh Quân | BCA | 6,5 | w ½ | 4 | 36 | Võ Minh Nhất | BPH | 6 | s 0 | 5 | 61 | Nguyễn Công Chương | KHO | 1,5 | - 1K | 6 | 22 | Đào Cao Khoa | BDU | 5 | s ½ | 7 | 33 | Phan Phúc Trường | BPH | 4 | w 1 | 8 | 23 | Tô Thiên Tường | BDU | 5 | w 1 | 9 | 25 | Uông Dương Bắc | BDU | 5,5 | s ½ | Phí Mạnh Cường 1959 HNO Rp:1888 Pts. 3,5 |
1 | 11 | Trần Hữu Bình | BDU | 4 | s ½ | 2 | 5 | Trần Văn Ninh | DAN | 5,5 | w ½ | 3 | 17 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 4 | s 0 | 4 | 27 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 4 | w 0 | 5 | 54 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 3,5 | s ½ | 6 | 59 | Trần Vũ Anh Duy | BPH | 2 | w 1 | 7 | 32 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 4,5 | s 0 | 8 | 50 | Trần Chánh Tâm | HCM | 3,5 | s ½ | 9 | 31 | Nguyễn Hoàng Tuấn | BPH | 3,5 | w ½ | Nguyễn Hoàng Kiên 1951 HNO Rp:2150 Pts. 6,5 |
1 | 19 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 4,5 | s ½ | 2 | 32 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 4,5 | w ½ | 3 | 27 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 4 | s 1 | 4 | 9 | Trềnh A Sáng | HCM | 5 | w 1 | 5 | 1 | Đặng Hữu Trang | BPH | 5,5 | s ½ | 6 | 15 | Bùi Quốc Khánh | CTH | 5 | w 1 | 7 | 30 | Trần Thanh Tân | HCM | 6,5 | s 1 | 8 | 2 | Lại Lý Huynh | BDU | 8 | s 0 | 9 | 8 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 5,5 | w 1 | Trần Quyết Thắng 1944 HNO Rp:2025 Pts. 5 |
1 | 26 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 5,5 | w ½ | 2 | 24 | Huỳnh Linh | CTH | 3,5 | s 1 | 3 | 4 | Trần Quang Nhật | BDH | 6,5 | w 0 | 4 | 29 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 4,5 | s ½ | 5 | 27 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 4 | s 1 | 6 | 7 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 6 | w ½ | 7 | 15 | Bùi Quốc Khánh | CTH | 5 | s ½ | 8 | 10 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5 | w ½ | 9 | 22 | Đào Cao Khoa | BDU | 5 | w ½ | Lê Thị Kim Loan 1994 HNO Rp:2040 Pts. 4 |
1 | 17 | Phạm Thu Hà | HNO | 2 | w 1 | 2 | 2 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 4,5 | s ½ | 3 | 19 | Bùi Châu Ý Nhi | HCM | 4 | w 1 | 4 | 5 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 3,5 | s 0 | 5 | 18 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 4,5 | w ½ | 6 | 10 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 4 | s 0 | 7 | 6 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 3,5 | w 1 | Phạm Thu Hà 1984 HNO Rp:1833 Pts. 2 |
1 | 7 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 4 | s 0 | 2 | 12 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 3 | w 1 | 3 | 16 | Đinh Thị Quỳnh Anh | BCA | 3 | s 0 | 4 | 10 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 4 | s 0 | 5 | 4 | Cao Phương Thanh | HCM | 2,5 | w ½ | 6 | 13 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 3 | s 0 | 7 | 8 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 2 | w ½ | Nguyễn Khánh Ngọc 1983 HNO Rp:2004 Pts. 5 |
1 | 48 | Nguyễn Anh Đức | CTH | 4,5 | s ½ | 2 | 54 | Nguyễn Thăng Long | CTH | 3,5 | w ½ | 3 | 34 | Trần Thanh Tân | HCM | 3,5 | s 0 | 4 | 44 | Đặng Hữu Trang | BPH | 3,5 | w 1 | 5 | 39 | Trần Quang Nhật | BDH | 5 | s 0 | 6 | 52 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 4 | w 1 | 7 | 47 | Trần Chánh Tâm | HCM | 5 | s ½ | 8 | 1 | Uông Dương Bắc | BDU | 4 | w ½ | 9 | 40 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4 | s 1 | Trần Quyết Thắng 1948 HNO Rp:1968 Pts. 4,5 |
1 | 23 | Nguyễn Hoàng Tuấn | BPH | 3,5 | s ½ | 2 | 11 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 5,5 | w 0 | 3 | 21 | Tô Thiên Tường | BDU | 5 | s ½ | 4 | 40 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4 | w 0 | 5 | 38 | Nguyễn Long Hải | BDU | 2,5 | s ½ | 6 | 50 | Nguyễn Văn Cường | BRV | 2,5 | w 1 | 7 | 24 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 4 | s 1 | 8 | 52 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 4 | w 0 | 9 | 34 | Trần Thanh Tân | HCM | 3,5 | s 1 | Lê Thị Kim Loan 1995 HNO Rp:2116 Pts. 6 |
1 | 17 | Đinh Thị Quỳnh Anh | BCA | 3,5 | w ½ | 2 | 9 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 4 | s ½ | 3 | 20 | Hoàng Thị Hải Bình | HCM | 2,5 | w 1 | 4 | 11 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 5 | w 1 | 5 | 1 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 6 | s 1 | 6 | 2 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 4,5 | s 1 | 7 | 8 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 8 | w 0 | 8 | 3 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 7 | s 0 | 9 | 21 | Bùi Châu Ý Nhi | HCM | 5,5 | w 1 | Phạm Thu Hà 1983 HNO Rp:2036 Pts. 5 |
1 | 7 | Trần Thị Như Ý | BDH | 5 | w ½ | 2 | 17 | Đinh Thị Quỳnh Anh | BCA | 3,5 | s 1 | 3 | 2 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 4,5 | w 0 | 4 | 5 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 4,5 | s ½ | 5 | 10 | Hoàng Trúc Giang | HCM | 3,5 | w 1 | 6 | 4 | Cao Phương Thanh | HCM | 5,5 | w 0 | 7 | 1 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 6 | s 0 | 8 | 13 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 2 | s 1 | 9 | 15 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 4 | w 1 | Nguyễn Khánh Ngọc 1992 HNO Rp:2094 Pts. 6 |
1 | 37 | Trần Thanh Tân | HCM | 4 | w 1 | 2 | 47 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 5 | s ½ | 3 | 14 | Trần Chánh Tâm | HCM | 5,5 | w 0 | 4 | 22 | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | 4,5 | s 1 | 5 | 26 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 4,5 | w 1 | 6 | 49 | Lê Linh Ngọc | BPH | 4,5 | s 1 | 7 | 8 | Uông Dương Bắc | BDU | 7 | w 0 | 8 | 55 | Nguyễn Anh Đức | CTH | 6 | s ½ | 9 | 29 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 5 | w 1 | Trần Quyết Thắng 1952 HNO Rp:1981 Pts. 4,5 |
1 | 20 | Phan Phúc Trường | BPH | 5 | w 1 | 2 | 12 | Trần Văn Ninh | DAN | 5 | s ½ | 3 | 7 | Trần Quang Nhật | BDH | 5,5 | w 0 | 4 | 18 | Nguyễn Đình Đại | CTH | 4 | s ½ | 5 | 16 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 6,5 | w 0 | 6 | 22 | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | 4,5 | s 0 | 7 | 30 | Diệp Khải Hằng | BDU | 4 | w ½ | 8 | 13 | Nguyễn Anh Quân | BCA | 2,5 | s 1 | 9 | 42 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 3,5 | w 1 | Lê Thị Kim Loan 1998 HNO Rp:2436 Pts. 8,5 |
1 | 13 | Cao Phương Thanh | HCM | 5,5 | s 1 | 2 | 17 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 2 | w 1 | 3 | 4 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 7 | s 1 | 4 | 2 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 5,5 | w 1 | 5 | 1 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 6 | s ½ | 6 | 21 | Bùi Châu Ý Nhi | HCM | 5 | w 1 | 7 | 6 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 5 | s 1 | 8 | 5 | Trần Thị Như Ý | BDH | 5 | w 1 | 9 | 15 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 5 | s 1 | Phạm Thu Hà 1982 HNO Rp:2033 Pts. 5 |
1 | 9 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 4 | w ½ | 2 | 1 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 6 | s 0 | 3 | 18 | Đinh Thị Quỳnh Anh | BCA | 3,5 | w 1 | 4 | 16 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 3,5 | s ½ | 5 | 13 | Cao Phương Thanh | HCM | 5,5 | w 0 | 6 | 14 | Đinh Thị Minh | QNI | 4 | s 1 | 7 | 15 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 5 | w 0 | 8 | 8 | Hoàng Trúc Giang | HCM | 3 | w 1 | 9 | 6 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 5 | s 1 |
|
|
|
|