GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TOÀN QUỐC 2018 - BẢNG NAM CỜ TIÊU CHUẨNLast update 28.03.2018 06:24:13, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for hcm
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
8 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 5,5 | 10 | Co_tieu_chuan: Nam |
9 | Trềnh A Sáng | HCM | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 5 | 21 | Co_tieu_chuan: Nam |
10 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | ½ | ½ | ½ | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | ½ | 5 | 20 | Co_tieu_chuan: Nam |
12 | Đào Quốc Hưng | HCM | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | 5,5 | 14 | Co_tieu_chuan: Nam |
16 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5,5 | 11 | Co_tieu_chuan: Nam |
26 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 5,5 | 15 | Co_tieu_chuan: Nam |
30 | Trần Thanh Tân | HCM | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 6,5 | 2 | Co_tieu_chuan: Nam |
37 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 4,5 | 36 | Co_tieu_chuan: Nam |
50 | Trần Chánh Tâm | HCM | ½ | ½ | ½ | 0 | ½ | 1 | 0 | ½ | 0 | 3,5 | 45 | Co_tieu_chuan: Nam |
1 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | | | 6 | 2 | Nu |
3 | Hoàng Thị Hải Bình | HCM | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | | | 6 | 1 | Nu |
4 | Cao Phương Thanh | HCM | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | | | 2,5 | 17 | Nu |
6 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | | | 3,5 | 10 | Nu |
9 | Trần Tuệ Doanh | HCM | ½ | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | | | 5,5 | 3 | Nu |
12 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | | | 3 | 15 | Nu |
19 | Bùi Châu Ý Nhi | HCM | ½ | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | | | 4 | 8 | Nu |
20 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | | | 3,5 | 11 | Nu |
5 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 1 | ½ | ½ | ½ | 1 | 0 | ½ | ½ | ½ | 5 | 21 | Co_nhanh: Nam |
7 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | 6,5 | 3 | Co_nhanh: Nam |
16 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 5 | 24 | Co_nhanh: Nam |
25 | Đào Quốc Hưng | HCM | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 5,5 | 8 | Co_nhanh: Nam |
27 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 1 | ½ | ½ | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 4 | 35 | Co_nhanh: Nam |
34 | Trần Thanh Tân | HCM | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 44 | Co_nhanh: Nam |
47 | Trần Chánh Tâm | HCM | ½ | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | ½ | 1 | ½ | 5 | 19 | Co_nhanh: Nam |
57 | Nguyễn Phan Tuấn | HCM | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 2,5 | 58 | Co_nhanh: Nam |
58 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5,5 | 15 | Co_nhanh: Nam |
59 | Trềnh A Sáng | HCM | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | ½ | ½ | 5,5 | 13 | Co_nhanh: Nam |
1 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | 4 | Nu |
3 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 7 | 2 | Nu |
4 | Cao Phương Thanh | HCM | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 5,5 | 6 | Nu |
10 | Hoàng Trúc Giang | HCM | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 3,5 | 16 | Nu |
11 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | 8 | Nu |
14 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | ½ | 3 | 19 | Nu |
15 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 0 | ½ | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 14 | Nu |
20 | Hoàng Thị Hải Bình | HCM | ½ | ½ | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | 2,5 | 20 | Nu |
21 | Bùi Châu Ý Nhi | HCM | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5,5 | 5 | Nu |
3 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | 6 | 6 | Co_Chop_Nhoang: Nam |
5 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 6 | 7 | Co_Chop_Nhoang: Nam |
10 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | ½ | 5,5 | 14 | Co_Chop_Nhoang: Nam |
14 | Trần Chánh Tâm | HCM | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | ½ | 5,5 | 12 | Co_Chop_Nhoang: Nam |
28 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3,5 | 46 | Co_Chop_Nhoang: Nam |
37 | Trần Thanh Tân | HCM | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 39 | Co_Chop_Nhoang: Nam |
53 | Nguyễn Phan Tuấn | HCM | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | 0 | 3 | 50 | Co_Chop_Nhoang: Nam |
1 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | ½ | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | 6 | 3 | Nu |
4 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 7 | 2 | Nu |
6 | Trần Tuệ Doanh | HCM | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 5 | 9 | Nu |
8 | Hoàng Trúc Giang | HCM | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 20 | Nu |
9 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 4 | 13 | Nu |
12 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 4,5 | 11 | Nu |
13 | Cao Phương Thanh | HCM | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 5,5 | 5 | Nu |
21 | Bùi Châu Ý Nhi | HCM | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | 0 | 1 | 5 | 8 | Nu |
Results of the last round for hcm
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
9 | 3 | 16 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 5½ | 0 - 1 | 5½ | Trần Quang Nhật | BDH | 4 |
9 | 4 | 5 | Trần Văn Ninh | DAN | 5½ | 0 - 1 | 5½ | Trần Thanh Tân | HCM | 30 |
9 | 5 | 49 | Nguyễn Hoàng Kiên | HNO | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 8 |
9 | 6 | 7 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 5 | 1 - 0 | 5½ | Đào Quốc Hưng | HCM | 12 |
9 | 7 | 36 | Võ Minh Nhất | BPH | 5 | 1 - 0 | 5 | Trềnh A Sáng | HCM | 9 |
9 | 9 | 10 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Diệp Khải Hằng | BDU | 45 |
9 | 12 | 26 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Anh Đức | CTH | 51 |
9 | 16 | 19 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 4 | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 37 |
9 | 21 | 38 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Trần Chánh Tâm | HCM | 50 |
7 | 1 | 2 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 4½ | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 1 |
7 | 2 | 10 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 4 | 0 - 1 | 5 | Hoàng Thị Hải Bình | HCM | 3 |
7 | 3 | 9 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 4½ | 1 - 0 | 3½ | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 5 |
7 | 4 | 18 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 20 |
7 | 5 | 7 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 3 | 1 - 0 | 3½ | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 6 |
7 | 6 | 21 | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 3 | 0 - 1 | 3 | Bùi Châu Ý Nhi | HCM | 19 |
7 | 7 | 13 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 2 | 1 - 0 | 2½ | Cao Phương Thanh | HCM | 4 |
7 | 9 | 11 | Đinh Thị Minh | QNI | 1 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 12 |
9 | 3 | 7 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 6 | ½ - ½ | 5½ | Vũ Hữu Cường | BPH | 22 |
9 | 6 | 59 | Trềnh A Sáng | HCM | 5 | ½ - ½ | 5 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 14 |
9 | 7 | 51 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 5 | ½ - ½ | 5 | Đào Quốc Hưng | HCM | 25 |
9 | 9 | 5 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Trần Quang Nhật | BDH | 39 |
9 | 11 | 19 | Trần Quốc Việt | BDU | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 16 |
9 | 13 | 47 | Trần Chánh Tâm | HCM | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 30 |
9 | 14 | 58 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 4½ | 1 - 0 | 4 | Uông Dương Bắc | BDU | 1 |
9 | 20 | 27 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Phan Phúc Trường | BPH | 26 |
9 | 21 | 34 | Trần Thanh Tân | HCM | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Trần Quyết Thắng | HNO | 53 |
9 | 28 | 57 | Nguyễn Phan Tuấn | HCM | 2 | ½ - ½ | 2½ | Nguyễn Thanh Tuấn | BRV | 33 |
9 | 2 | 12 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 4½ | 0 - 1 | 6 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 3 |
9 | 3 | 6 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 5 | 1 - 0 | 5½ | Bùi Châu Ý Nhi | HCM | 21 |
9 | 4 | 2 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 4½ | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 1 |
9 | 5 | 4 | Cao Phương Thanh | HCM | 4½ | 1 - 0 | 4 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 9 |
9 | 6 | 18 | Phạm Thu Hà | HNO | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 15 |
9 | 7 | 11 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 4 | 1 - 0 | 3½ | Đinh Thị Quỳnh Anh | BCA | 17 |
9 | 8 | 19 | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 3½ | ½ - ½ | 2½ | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 14 |
9 | 10 | 16 | Đinh Thị Minh | QNI | 2½ | ½ - ½ | 3 | Hoàng Trúc Giang | HCM | 10 |
9 | 11 | 20 | Hoàng Thị Hải Bình | HCM | 2½ | 0 | | not paired | | |
9 | 3 | 3 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 5½ | ½ - ½ | 6 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 16 |
9 | 5 | 10 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5 | ½ - ½ | 5½ | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 33 |
9 | 6 | 5 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 5 | 1 - 0 | 5 | Phan Phúc Trường | BPH | 20 |
9 | 10 | 14 | Trần Chánh Tâm | HCM | 5 | ½ - ½ | 4½ | Trần Văn Ninh | DAN | 12 |
9 | 22 | 53 | Nguyễn Phan Tuấn | HCM | 3 | 0 - 1 | 3 | Diệp Khải Hằng | BDU | 30 |
9 | 24 | 37 | Trần Thanh Tân | HCM | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Long Hải | BDU | 41 |
9 | 25 | 45 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 3 | 0 - 1 | 2½ | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 28 |
9 | 2 | 4 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 6 | 1 - 0 | 5 | Trần Thị Như Ý | BDH | 5 |
9 | 3 | 2 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 4½ | 1 - 0 | 5½ | Cao Phương Thanh | HCM | 13 |
9 | 4 | 1 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 5 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Thị Phi Liêm | BRV | 22 |
9 | 5 | 6 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 5 | 0 - 1 | 4 | Phạm Thu Hà | HNO | 19 |
9 | 6 | 21 | Bùi Châu Ý Nhi | HCM | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 20 |
9 | 7 | 9 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 4 | 0 - 1 | 3 | Đinh Thị Minh | QNI | 14 |
9 | 8 | 7 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 3 | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 12 |
9 | 10 | 8 | Hoàng Trúc Giang | HCM | 3 | 0 - 1 | 1 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 10 |
Player details for hcm
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Nguyễn Hoàng Lâm 1992 HCM Rp:2056 Pts. 5,5 |
1 | 38 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 4,5 | s 1 | 2 | 17 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 4 | w 1 | 3 | 16 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 5,5 | s ½ | 4 | 1 | Đặng Hữu Trang | BPH | 5,5 | w ½ | 5 | 7 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 6 | s 1 | 6 | 30 | Trần Thanh Tân | HCM | 6,5 | w 0 | 7 | 36 | Võ Minh Nhất | BPH | 6 | s ½ | 8 | 26 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 5,5 | w 1 | 9 | 49 | Nguyễn Hoàng Kiên | HNO | 6,5 | s 0 | Trềnh A Sáng 1991 HCM Rp:2006 Pts. 5 |
1 | 39 | Phùng Quang Điệp | BPH | 4 | w 1 | 2 | 57 | Nguyễn Thăng Long | CTH | 3,5 | s 1 | 3 | 30 | Trần Thanh Tân | HCM | 6,5 | w 0 | 4 | 49 | Nguyễn Hoàng Kiên | HNO | 6,5 | s 0 | 5 | 31 | Nguyễn Hoàng Tuấn | BPH | 3,5 | w 1 | 6 | 33 | Phan Phúc Trường | BPH | 4 | s 1 | 7 | 34 | Nguyễn Anh Quân | BCA | 6,5 | w 0 | 8 | 20 | Nguyễn Đình Đại | CTH | 4,5 | s 1 | 9 | 36 | Võ Minh Nhất | BPH | 6 | s 0 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh 1990 HCM Rp:2007 Pts. 5 |
1 | 40 | Trương Đình Vũ | DAN | 4 | s ½ | 2 | 34 | Nguyễn Anh Quân | BCA | 6,5 | w ½ | 3 | 36 | Võ Minh Nhất | BPH | 6 | s ½ | 4 | 17 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 4 | w 1 | 5 | 23 | Tô Thiên Tường | BDU | 5 | s 0 | 6 | 18 | Lại Tuấn Anh | BDU | 5 | w 1 | 7 | 51 | Nguyễn Anh Đức | CTH | 4,5 | w ½ | 8 | 56 | Trần Quyết Thắng | HNO | 5 | s ½ | 9 | 45 | Diệp Khải Hằng | BDU | 5 | w ½ | Đào Quốc Hưng 1988 HCM Rp:2050 Pts. 5,5 |
1 | 42 | Lê Minh Trí | BRV | 2,5 | s 1 | 2 | 23 | Tô Thiên Tường | BDU | 5 | w 1 | 3 | 25 | Uông Dương Bắc | BDU | 5,5 | s 0 | 4 | 3 | Vũ Hữu Cường | BPH | 5,5 | w ½ | 5 | 40 | Trương Đình Vũ | DAN | 4 | s 1 | 6 | 36 | Võ Minh Nhất | BPH | 6 | w ½ | 7 | 46 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 5 | s ½ | 8 | 52 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 5 | w 1 | 9 | 7 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 6 | s 0 | Diệp Khai Nguyên 1984 HCM Rp:2053 Pts. 5,5 |
1 | 46 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 5 | s 1 | 2 | 29 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 4,5 | w 1 | 3 | 8 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 5,5 | w ½ | 4 | 2 | Lại Lý Huynh | BDU | 8 | s 0 | 5 | 34 | Nguyễn Anh Quân | BCA | 6,5 | w 0 | 6 | 24 | Huỳnh Linh | CTH | 3,5 | s 1 | 7 | 45 | Diệp Khải Hằng | BDU | 5 | w 1 | 8 | 51 | Nguyễn Anh Đức | CTH | 4,5 | s 1 | 9 | 4 | Trần Quang Nhật | BDH | 6,5 | w 0 | Nguyễn Minh Nhật Quang 1974 HCM Rp:2046 Pts. 5,5 |
1 | 56 | Trần Quyết Thắng | HNO | 5 | s ½ | 2 | 54 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 3,5 | w 1 | 3 | 11 | Trần Hữu Bình | BDU | 4 | s ½ | 4 | 7 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 6 | w 0 | 5 | 60 | Nguyễn Thế Lương | BRV | 3,5 | s 1 | 6 | 52 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 5 | w 1 | 7 | 4 | Trần Quang Nhật | BDH | 6,5 | w ½ | 8 | 8 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 5,5 | s 0 | 9 | 51 | Nguyễn Anh Đức | CTH | 4,5 | w 1 | Trần Thanh Tân 1970 HCM Rp:2148 Pts. 6,5 |
1 | 60 | Nguyễn Thế Lương | BRV | 3,5 | s 1 | 2 | 3 | Vũ Hữu Cường | BPH | 5,5 | w 1 | 3 | 9 | Trềnh A Sáng | HCM | 5 | s 1 | 4 | 25 | Uông Dương Bắc | BDU | 5,5 | w 1 | 5 | 2 | Lại Lý Huynh | BDU | 8 | s 0 | 6 | 8 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 5,5 | s 1 | 7 | 49 | Nguyễn Hoàng Kiên | HNO | 6,5 | w 0 | 8 | 1 | Đặng Hữu Trang | BPH | 5,5 | w ½ | 9 | 5 | Trần Văn Ninh | DAN | 5,5 | s 1 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) 1963 HCM Rp:1923 Pts. 4,5 |
1 | 7 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 6 | s 0 | 2 | 48 | Hà Văn Tiến | CTH | 4,5 | w 0 | 3 | 60 | Nguyễn Thế Lương | BRV | 3,5 | s 0 | 4 | 59 | Trần Vũ Anh Duy | BPH | 2 | w ½ | 5 | - | bye | - | - | - 1 |
6 | 44 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 2,5 | w ½ | 7 | 27 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 4 | s 1 | 8 | 11 | Trần Hữu Bình | BDU | 4 | w 1 | 9 | 19 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 4,5 | s ½ | Trần Chánh Tâm 1950 HCM Rp:1891 Pts. 3,5 |
1 | 20 | Nguyễn Đình Đại | CTH | 4,5 | w ½ | 2 | 22 | Đào Cao Khoa | BDU | 5 | s ½ | 3 | 14 | Trần Quốc Việt | BDU | 4 | w ½ | 4 | 34 | Nguyễn Anh Quân | BCA | 6,5 | s 0 | 5 | 39 | Phùng Quang Điệp | BPH | 4 | w ½ | 6 | 29 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 4,5 | s 1 | 7 | 21 | Nguyễn Hữu Hùng | BPH | 5 | s 0 | 8 | 41 | Phí Mạnh Cường | HNO | 3,5 | w ½ | 9 | 38 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 4,5 | s 0 | Nguyễn Hoàng Yến 2000 HCM Rp:2303 Pts. 6 |
1 | 11 | Đinh Thị Minh | QNI | 1 | w 1 | 2 | 10 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 4 | s 1 | 3 | 5 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 3,5 | w 1 | 4 | 3 | Hoàng Thị Hải Bình | HCM | 6 | s 0 | 5 | 6 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 3,5 | w 1 | 6 | 9 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 5,5 | w 1 | 7 | 2 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 4,5 | s 1 | Hoàng Thị Hải Bình 1998 HCM Rp:2299 Pts. 6 |
1 | 13 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 3 | w 1 | 2 | 21 | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 3 | s 1 | 3 | 2 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 4,5 | w 1 | 4 | 1 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 6 | w 1 | 5 | 9 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 5,5 | s 0 | 6 | 20 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 3,5 | w 1 | 7 | 10 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 4 | s 1 | Cao Phương Thanh 1997 HCM Rp:1886 Pts. 2,5 |
1 | 14 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 2,5 | s 0 | 2 | 9 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 5,5 | w 0 | 3 | 12 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 3 | s 1 | 4 | 16 | Đinh Thị Quỳnh Anh | BCA | 3 | w 0 | 5 | 17 | Phạm Thu Hà | HNO | 2 | s ½ | 6 | 11 | Đinh Thị Minh | QNI | 1 | w 1 | 7 | 13 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 3 | s 0 | Đàm Thị Thùy Dung 1995 HCM Rp:1990 Pts. 3,5 |
1 | 16 | Đinh Thị Quỳnh Anh | BCA | 3 | s 1 | 2 | 18 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 4,5 | w ½ | 3 | 9 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 5,5 | s 0 | 4 | 11 | Đinh Thị Minh | QNI | 1 | w 1 | 5 | 1 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 6 | s 0 | 6 | 12 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 3 | w 1 | 7 | 7 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 4 | s 0 | Trần Tuệ Doanh 1992 HCM Rp:2223 Pts. 5,5 |
1 | 19 | Bùi Châu Ý Nhi | HCM | 4 | w ½ | 2 | 4 | Cao Phương Thanh | HCM | 2,5 | s 1 | 3 | 6 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 3,5 | w 1 | 4 | 18 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 4,5 | s 1 | 5 | 3 | Hoàng Thị Hải Bình | HCM | 6 | w 1 | 6 | 1 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 6 | s 0 | 7 | 5 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 3,5 | w 1 | Nguyễn Anh Đình 1989 HCM Rp:1942 Pts. 3 |
1 | 2 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 4,5 | w 0 | 2 | 17 | Phạm Thu Hà | HNO | 2 | s 0 | 3 | 4 | Cao Phương Thanh | HCM | 2,5 | w 0 | 4 | 13 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 3 | s 1 | 5 | 8 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 2 | w 1 | 6 | 6 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 3,5 | s 0 | 7 | 11 | Đinh Thị Minh | QNI | 1 | s 1 | Bùi Châu Ý Nhi 1982 HCM Rp:2040 Pts. 4 |
1 | 9 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 5,5 | s ½ | 2 | 8 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 2 | w 1 | 3 | 7 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 4 | s 0 | 4 | 2 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 4,5 | s 0 | 5 | 14 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 2,5 | w ½ | 6 | 16 | Đinh Thị Quỳnh Anh | BCA | 3 | w 1 | 7 | 21 | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 3 | s 1 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan 1981 HCM Rp:1989 Pts. 3,5 |
1 | 10 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 4 | w 0 | 2 | 13 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 3 | s 1 | 3 | 11 | Đinh Thị Minh | QNI | 1 | w 1 | 4 | 21 | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 3 | s 1 | 5 | 5 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 3,5 | w ½ | 6 | 3 | Hoàng Thị Hải Bình | HCM | 6 | s 0 | 7 | 18 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 4,5 | s 0 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh 1996 HCM Rp:2012 Pts. 5 |
1 | 35 | Diệp Khải Hằng | BDU | 2,5 | w 1 | 2 | 30 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 5 | s ½ | 3 | 41 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 5 | w ½ | 4 | 22 | Vũ Hữu Cường | BPH | 6 | s ½ | 5 | 28 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 4 | w 1 | 6 | 8 | Lại Lý Huynh | BDU | 5,5 | s 0 | 7 | 49 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 5,5 | w ½ | 8 | 37 | Nguyễn Đình Đại | CTH | 4,5 | s ½ | 9 | 39 | Trần Quang Nhật | BDH | 5 | w ½ | Nguyễn Minh Nhật Quang 1994 HCM Rp:2140 Pts. 6,5 |
1 | 37 | Nguyễn Đình Đại | CTH | 4,5 | w 1 | 2 | 41 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 5 | s ½ | 3 | 30 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 5 | w ½ | 4 | 55 | Trịnh Văn Thành | BDU | 3,5 | s 1 | Show complete list
|
|
|
|