GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TOÀN QUỐC 2018 - BẢNG NAM CỜ TIÊU CHUẨNLast update 28.03.2018 06:24:13, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for cth
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
15 | Bùi Quốc Khánh | CTH | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | ½ | 5 | 24 | Co_tieu_chuan: Nam |
20 | Nguyễn Đình Đại | CTH | ½ | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 0 | ½ | 4,5 | 31 | Co_tieu_chuan: Nam |
24 | Huỳnh Linh | CTH | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | ½ | 3,5 | 48 | Co_tieu_chuan: Nam |
48 | Hà Văn Tiến | CTH | 0 | 1 | ½ | 0 | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | 4,5 | 32 | Co_tieu_chuan: Nam |
51 | Nguyễn Anh Đức | CTH | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 4,5 | 29 | Co_tieu_chuan: Nam |
57 | Nguyễn Thăng Long | CTH | 1 | 0 | ½ | ½ | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 46 | Co_tieu_chuan: Nam |
12 | Huỳnh Linh | CTH | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 28 | Co_nhanh: Nam |
37 | Nguyễn Đình Đại | CTH | 0 | ½ | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 4,5 | 31 | Co_nhanh: Nam |
46 | Bùi Quốc Khánh | CTH | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | 5,5 | 9 | Co_nhanh: Nam |
48 | Nguyễn Anh Đức | CTH | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4,5 | 32 | Co_nhanh: Nam |
54 | Nguyễn Thăng Long | CTH | ½ | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 3,5 | 49 | Co_nhanh: Nam |
18 | Nguyễn Đình Đại | CTH | ½ | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 37 | Co_Chop_Nhoang: Nam |
27 | Huỳnh Linh | CTH | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 5,5 | 15 | Co_Chop_Nhoang: Nam |
44 | Nguyễn Thăng Long | CTH | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 3,5 | 44 | Co_Chop_Nhoang: Nam |
46 | Bùi Quốc Khánh | CTH | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3,5 | 43 | Co_Chop_Nhoang: Nam |
55 | Nguyễn Anh Đức | CTH | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 6 | 8 | Co_Chop_Nhoang: Nam |
Results of the last round for cth
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
9 | 10 | 15 | Bùi Quốc Khánh | CTH | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 52 |
9 | 12 | 26 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Anh Đức | CTH | 51 |
9 | 17 | 32 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 4 | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Đình Đại | CTH | 20 |
9 | 22 | 48 | Hà Văn Tiến | CTH | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Bùi Thanh Tùng | BDH | 55 |
9 | 23 | 11 | Trần Hữu Bình | BDU | 3 | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Thăng Long | CTH | 57 |
9 | 24 | 60 | Nguyễn Thế Lương | BRV | 3 | ½ - ½ | 3 | Huỳnh Linh | CTH | 24 |
9 | 8 | 46 | Bùi Quốc Khánh | CTH | 5 | ½ - ½ | 5 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 49 |
9 | 10 | 11 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Đình Đại | CTH | 37 |
9 | 17 | 28 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 4 | 0 - 1 | 4 | Huỳnh Linh | CTH | 12 |
9 | 19 | 23 | Nguyễn Hoàng Tuấn | BPH | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Anh Đức | CTH | 48 |
9 | 25 | 60 | Nguyễn Thế Lương | BRV | 3 | ½ - ½ | 3 | Nguyễn Thăng Long | CTH | 54 |
9 | 1 | 55 | Nguyễn Anh Đức | CTH | 5½ | ½ - ½ | 7 | Lại Lý Huynh | BDU | 1 |
9 | 4 | 25 | Đặng Hữu Trang | BPH | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Huỳnh Linh | CTH | 27 |
9 | 16 | 47 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Đình Đại | CTH | 18 |
9 | 17 | 44 | Nguyễn Thăng Long | CTH | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Võ Minh Nhất | BPH | 4 |
9 | 18 | 46 | Bùi Quốc Khánh | CTH | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | 22 |
Player details for cth
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Bùi Quốc Khánh 1985 CTH Rp:2003 Pts. 5 |
1 | 45 | Diệp Khải Hằng | BDU | 5 | w ½ | 2 | 43 | Nguyễn Long Hải | BDU | 3 | s 1 | 3 | 28 | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | 5 | w 0 | 4 | 39 | Phùng Quang Điệp | BPH | 4 | s 1 | 5 | 24 | Huỳnh Linh | CTH | 3,5 | w 1 | 6 | 49 | Nguyễn Hoàng Kiên | HNO | 6,5 | s 0 | 7 | 56 | Trần Quyết Thắng | HNO | 5 | w ½ | 8 | 22 | Đào Cao Khoa | BDU | 5 | s ½ | 9 | 52 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 5 | w ½ | Nguyễn Đình Đại 1980 CTH Rp:1973 Pts. 4,5 |
1 | 50 | Trần Chánh Tâm | HCM | 3,5 | s ½ | 2 | 52 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 5 | w ½ | 3 | 42 | Lê Minh Trí | BRV | 2,5 | s 1 | 4 | 5 | Trần Văn Ninh | DAN | 5,5 | w ½ | 5 | 3 | Vũ Hữu Cường | BPH | 5,5 | s 0 | 6 | 40 | Trương Đình Vũ | DAN | 4 | w 1 | 7 | 7 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 6 | s ½ | 8 | 9 | Trềnh A Sáng | HCM | 5 | w 0 | 9 | 32 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 4,5 | s ½ | Huỳnh Linh 1976 CTH Rp:1879 Pts. 3,5 |
1 | 54 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 3,5 | s ½ | 2 | 56 | Trần Quyết Thắng | HNO | 5 | w 0 | 3 | 44 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 2,5 | s 1 | 4 | 48 | Hà Văn Tiến | CTH | 4,5 | w 1 | 5 | 15 | Bùi Quốc Khánh | CTH | 5 | s 0 | 6 | 16 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 5,5 | w 0 | 7 | 38 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 4,5 | s ½ | 8 | 40 | Trương Đình Vũ | DAN | 4 | w 0 | 9 | 60 | Nguyễn Thế Lương | BRV | 3,5 | s ½ | Hà Văn Tiến 1952 CTH Rp:1972 Pts. 4,5 |
1 | 18 | Lại Tuấn Anh | BDU | 5 | w 0 | 2 | 37 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 4,5 | s 1 | 3 | 22 | Đào Cao Khoa | BDU | 5 | w ½ | 4 | 24 | Huỳnh Linh | CTH | 3,5 | s 0 | 5 | 29 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 4,5 | w ½ | 6 | 35 | Nguyễn Quốc Tiến | BCA | 3 | s 1 | 7 | 6 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4 | w ½ | 8 | 28 | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | 5 | s 0 | 9 | 55 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 3,5 | w 1 | Nguyễn Anh Đức 1949 CTH Rp:1985 Pts. 4,5 |
1 | 21 | Nguyễn Hữu Hùng | BPH | 5 | s 1 | 2 | 7 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 6 | w 1 | 3 | 1 | Đặng Hữu Trang | BPH | 5,5 | s 0 | 4 | 11 | Trần Hữu Bình | BDU | 4 | w 1 | 5 | 25 | Uông Dương Bắc | BDU | 5,5 | s 0 | 6 | 17 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 4 | w 1 | 7 | 10 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5 | s ½ | 8 | 16 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 5,5 | w 0 | 9 | 26 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 5,5 | s 0 | Nguyễn Thăng Long 1943 CTH Rp:1896 Pts. 3,5 |
1 | 27 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 4 | s 1 | 2 | 9 | Trềnh A Sáng | HCM | 5 | w 0 | 3 | 23 | Tô Thiên Tường | BDU | 5 | s ½ | 4 | 21 | Nguyễn Hữu Hùng | BPH | 5 | w ½ | 5 | 17 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 4 | s 0 | 6 | 32 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 4,5 | w ½ | 7 | 18 | Lại Tuấn Anh | BDU | 5 | s 0 | 8 | 58 | Trịnh Văn Thành | BDU | 3 | w 1 | 9 | 11 | Trần Hữu Bình | BDU | 4 | s 0 | Huỳnh Linh 1989 CTH Rp:2002 Pts. 5 |
1 | 42 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 2 | s 1 | 2 | 52 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 4 | w 1 | 3 | 59 | Trềnh A Sáng | HCM | 5,5 | s 0 | 4 | 25 | Đào Quốc Hưng | HCM | 5,5 | w 0 | 5 | 46 | Bùi Quốc Khánh | CTH | 5,5 | s 0 | 6 | 32 | Trương Đình Vũ | DAN | 3,5 | w 1 | 7 | 40 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4 | s 0 | 8 | 56 | Lê Minh Trí | BRV | 3 | w 1 | 9 | 28 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 4 | s 1 | Nguyễn Đình Đại 1964 CTH Rp:1973 Pts. 4,5 |
1 | 7 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 6,5 | s 0 | 2 | 60 | Nguyễn Thế Lương | BRV | 3,5 | w ½ | 3 | 48 | Nguyễn Anh Đức | CTH | 4,5 | s 0 | 4 | 9 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 3 | w ½ | 5 | 57 | Nguyễn Phan Tuấn | HCM | 2,5 | s 1 | 6 | 36 | Nguyễn Quốc Tiến | BCA | 4 | w 1 | 7 | 21 | Tô Thiên Tường | BDU | 5 | s 1 | 8 | 5 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5 | w ½ | 9 | 11 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 5,5 | s 0 | Bùi Quốc Khánh 1955 CTH Rp:2066 Pts. 5,5 |
1 | 16 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 5 | w ½ | 2 | 6 | Võ Minh Nhất | BPH | 5 | s 0 | 3 | 9 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 3 | s 1 | 4 | 11 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 5,5 | w 1 | 5 | 12 | Huỳnh Linh | CTH | 5 | w 1 | 6 | 4 | Đào Cao Khoa | BDU | 5,5 | s ½ | 7 | 15 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 6,5 | w ½ | 8 | 14 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 5,5 | s ½ | 9 | 49 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 5,5 | w ½ | Nguyễn Anh Đức 1953 CTH Rp:1976 Pts. 4,5 |
1 | 18 | Nguyễn Khánh Ngọc | HNO | 5 | w ½ | 2 | 24 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 4 | s 0 | 3 | 37 | Nguyễn Đình Đại | CTH | 4,5 | w 1 | 4 | 28 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 4 | s 0 | 5 | 36 | Nguyễn Quốc Tiến | BCA | 4 | s 1 | 6 | 19 | Trần Quốc Việt | BDU | 5 | w 0 | 7 | 11 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 5,5 | s 0 | 8 | 33 | Nguyễn Thanh Tuấn | BRV | 3 | w 1 | 9 | 23 | Nguyễn Hoàng Tuấn | BPH | 3,5 | s 1 | Nguyễn Thăng Long 1947 CTH Rp:1892 Pts. 3,5 |
1 | 24 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 4 | w ½ | 2 | 18 | Nguyễn Khánh Ngọc | HNO | 5 | s ½ | 3 | 17 | Trần Hữu Bình | BDU | 5 | w 0 | 4 | 26 | Phan Phúc Trường | BPH | 4 | s 0 | 5 | 23 | Nguyễn Hoàng Tuấn | BPH | 3,5 | s 0 | 6 | 42 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 2 | w 1 | 7 | 32 | Trương Đình Vũ | DAN | 3,5 | s 1 | 8 | 21 | Tô Thiên Tường | BDU | 5 | w 0 | 9 | 60 | Nguyễn Thế Lương | BRV | 3,5 | s ½ | Nguyễn Đình Đại 1983 CTH Rp:1916 Pts. 4 |
1 | 46 | Bùi Quốc Khánh | CTH | 3,5 | s ½ | 2 | 38 | Tô Thiên Tường | BDU | 3,5 | w 0 | 3 | 57 | Nguyễn Thế Lương | BRV | 3 | s 1 | 4 | 48 | Trần Quyết Thắng | HNO | 4,5 | w ½ | 5 | 32 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 5 | s 0 | 6 | 44 | Nguyễn Thăng Long | CTH | 3,5 | w 1 | 7 | 40 | Nguyễn Hoàng Tuấn | BPH | 5,5 | s 1 | 8 | 23 | Trần Hữu Bình | BDU | 5,5 | w 0 | 9 | 47 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 5 | s 0 | Huỳnh Linh 1974 CTH Rp:2044 Pts. 5,5 |
1 | 55 | Nguyễn Anh Đức | CTH | 6 | w 0 | 2 | 44 | Nguyễn Thăng Long | CTH | 3,5 | s 0 | 3 | 50 | Phạm Tấn Tình | BDH | 4,5 | w 1 | 4 | 56 | Trịnh Văn Thành | BDU | 3 | s 1 | 5 | 39 | Nguyễn Hữu Hùng | BPH | 4 | w ½ | 6 | 52 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 3,5 | s 1 | 7 | 4 | Võ Minh Nhất | BPH | 4,5 | s 1 | 8 | 2 | Đào Cao Khoa | BDU | 5 | w 1 | 9 | 25 | Đặng Hữu Trang | BPH | 6,5 | s 0 | Nguyễn Thăng Long 1956 CTH Rp:1892 Pts. 3,5 |
1 | 16 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 6,5 | w 0 | 2 | 27 | Huỳnh Linh | CTH | 5,5 | w 1 | 3 | 19 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 4 | s 0 | 4 | 33 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 6 | s 0 | 5 | 58 | Lê Văn Quý | BRV | 4 | w 1 | 6 | 18 | Nguyễn Đình Đại | CTH | 4 | s 0 | 7 | 56 | Trịnh Văn Thành | BDU | 3 | w 1 | 8 | 30 | Diệp Khải Hằng | BDU | 4 | s ½ | 9 | 4 | Võ Minh Nhất | BPH | 4,5 | w 0 | Bùi Quốc Khánh 1954 CTH Rp:1897 Pts. 3,5 |
1 | 18 | Nguyễn Đình Đại | CTH | 4 | w ½ | 2 | 10 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5,5 | s 0 | 3 | 41 | Nguyễn Long Hải | BDU | 3 | w 1 | 4 | 16 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 6,5 | s 0 | 5 | 31 | Trương Đình Vũ | DAN | 5,5 | w 1 | 6 | 26 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 4,5 | s 0 | 7 | 36 | Nguyễn Thanh Tuấn | BRV | 3,5 | w 1 | 8 | 12 | Trần Văn Ninh | DAN | 5 | s 0 | 9 | 22 | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | 4,5 | w 0 | Nguyễn Anh Đức 1945 CTH Rp:2112 Pts. 6 |
1 | 27 | Huỳnh Linh | CTH | 5,5 | s 1 | 2 | 15 | Vũ Hữu Cường | BPH | 4,5 | w 1 | 3 | 2 | Đào Cao Khoa | BDU | 5 | s 0 | 4 | 23 | Trần Hữu Bình | BDU | 5,5 | w 1 | 5 | 25 | Đặng Hữu Trang | BPH | 6,5 | s 0 | 6 | 6 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 5 | w 1 | 7 | 19 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 4 | s 1 | 8 | 9 | Nguyễn Khánh Ngọc | HNO | 6 | w ½ | 9 | 1 | Lại Lý Huynh | BDU | 7,5 | w ½ |
|
|
|
|