GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TOÀN QUỐC 2018 - BẢNG NAM CỜ TIÊU CHUẨNLast update 28.03.2018 06:24:13, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for bph
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
1 | Đặng Hữu Trang | BPH | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | ½ | 0 | 5,5 | 8 | Co_tieu_chuan: Nam |
3 | Vũ Hữu Cường | BPH | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | 5,5 | 9 | Co_tieu_chuan: Nam |
6 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | ½ | 4 | 39 | Co_tieu_chuan: Nam |
21 | Nguyễn Hữu Hùng | BPH | 0 | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | 28 | Co_tieu_chuan: Nam |
28 | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | ½ | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | ½ | 5 | 22 | Co_tieu_chuan: Nam |
31 | Nguyễn Hoàng Tuấn | BPH | 0 | ½ | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 3,5 | 51 | Co_tieu_chuan: Nam |
33 | Phan Phúc Trường | BPH | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 37 | Co_tieu_chuan: Nam |
36 | Võ Minh Nhất | BPH | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | 1 | 6 | 6 | Co_tieu_chuan: Nam |
38 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 0 | ½ | 1 | ½ | 0 | ½ | ½ | ½ | 1 | 4,5 | 35 | Co_tieu_chuan: Nam |
39 | Phùng Quang Điệp | BPH | 0 | ½ | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | ½ | 0 | 4 | 40 | Co_tieu_chuan: Nam |
47 | Lê Linh Ngọc | BPH | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | ½ | 0 | ½ | 2,5 | 59 | Co_tieu_chuan: Nam |
52 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | ½ | ½ | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | ½ | 5 | 17 | Co_tieu_chuan: Nam |
59 | Trần Vũ Anh Duy | BPH | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 2 | 60 | Co_tieu_chuan: Nam |
6 | Võ Minh Nhất | BPH | ½ | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 5 | 20 | Co_nhanh: Nam |
14 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | ½ | 5,5 | 14 | Co_nhanh: Nam |
20 | Phùng Quang Điệp | BPH | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 7 | 2 | Co_nhanh: Nam |
22 | Vũ Hữu Cường | BPH | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | 6 | 7 | Co_nhanh: Nam |
23 | Nguyễn Hoàng Tuấn | BPH | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 3,5 | 47 | Co_nhanh: Nam |
26 | Phan Phúc Trường | BPH | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | ½ | 4 | 41 | Co_nhanh: Nam |
29 | Trần Vũ Anh Duy | BPH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 60 | Co_nhanh: Nam |
31 | Nguyễn Hữu Hùng | BPH | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 3,5 | 48 | Co_nhanh: Nam |
40 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | 37 | Co_nhanh: Nam |
43 | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 4 | 40 | Co_nhanh: Nam |
44 | Đặng Hữu Trang | BPH | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | ½ | ½ | 3,5 | 45 | Co_nhanh: Nam |
45 | Lê Linh Ngọc | BPH | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 6 | 6 | Co_nhanh: Nam |
49 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | ½ | ½ | 1 | ½ | 5,5 | 12 | Co_nhanh: Nam |
4 | Võ Minh Nhất | BPH | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 27 | Co_Chop_Nhoang: Nam |
15 | Vũ Hữu Cường | BPH | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 4,5 | 28 | Co_Chop_Nhoang: Nam |
19 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 35 | Co_Chop_Nhoang: Nam |
20 | Phan Phúc Trường | BPH | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5 | 25 | Co_Chop_Nhoang: Nam |
21 | Phùng Quang Điệp | BPH | 0 | 0 | ½ | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 54 | Co_Chop_Nhoang: Nam |
22 | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | 1 | 0 | ½ | 0 | ½ | 1 | 0 | ½ | 1 | 4,5 | 33 | Co_Chop_Nhoang: Nam |
25 | Đặng Hữu Trang | BPH | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 6,5 | 5 | Co_Chop_Nhoang: Nam |
35 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 48 | Co_Chop_Nhoang: Nam |
39 | Nguyễn Hữu Hùng | BPH | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | ½ | 1 | 0 | 4 | 36 | Co_Chop_Nhoang: Nam |
40 | Nguyễn Hoàng Tuấn | BPH | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5,5 | 18 | Co_Chop_Nhoang: Nam |
45 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 49 | Co_Chop_Nhoang: Nam |
49 | Lê Linh Ngọc | BPH | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 29 | Co_Chop_Nhoang: Nam |
Results of the last round for bph
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
9 | 1 | 3 | Vũ Hữu Cường | BPH | 5½ | 0 - 1 | 7 | Lại Lý Huynh | BDU | 2 |
9 | 2 | 1 | Đặng Hữu Trang | BPH | 5½ | 0 - 1 | 5½ | Nguyễn Anh Quân | BCA | 34 |
9 | 7 | 36 | Võ Minh Nhất | BPH | 5 | 1 - 0 | 5 | Trềnh A Sáng | HCM | 9 |
9 | 10 | 15 | Bùi Quốc Khánh | CTH | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 52 |
9 | 13 | 46 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | 28 |
9 | 15 | 18 | Lại Tuấn Anh | BDU | 4 | 1 - 0 | 4 | Phan Phúc Trường | BPH | 33 |
9 | 18 | 40 | Trương Đình Vũ | DAN | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Hữu Hùng | BPH | 21 |
9 | 19 | 29 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 3½ | 1 - 0 | 4 | Phùng Quang Điệp | BPH | 39 |
9 | 20 | 17 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Ngô Ngọc Minh | BPH | 6 |
9 | 21 | 38 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Trần Chánh Tâm | HCM | 50 |
9 | 26 | 41 | Phí Mạnh Cường | HNO | 3 | ½ - ½ | 3 | Nguyễn Hoàng Tuấn | BPH | 31 |
9 | 29 | 44 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 2 | ½ - ½ | 2 | Lê Linh Ngọc | BPH | 47 |
9 | 30 | 53 | Nguyễn Văn Cường | BRV | 2 | 1 - 0 | 2 | Trần Vũ Anh Duy | BPH | 59 |
9 | 1 | 13 | Nguyễn Anh Quân | BCA | 6½ | ½ - ½ | 6½ | Phùng Quang Điệp | BPH | 20 |
9 | 2 | 3 | Lại Tuấn Anh | BDU | 6 | ½ - ½ | 5½ | Lê Linh Ngọc | BPH | 45 |
9 | 3 | 7 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 6 | ½ - ½ | 5½ | Vũ Hữu Cường | BPH | 22 |
9 | 5 | 6 | Võ Minh Nhất | BPH | 5 | - - - | 5½ | Lại Lý Huynh | BDU | 8 |
9 | 6 | 59 | Trềnh A Sáng | HCM | 5 | ½ - ½ | 5 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 14 |
9 | 8 | 46 | Bùi Quốc Khánh | CTH | 5 | ½ - ½ | 5 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 49 |
9 | 18 | 40 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Khánh Ngọc | HNO | 18 |
9 | 19 | 23 | Nguyễn Hoàng Tuấn | BPH | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Anh Đức | CTH | 48 |
9 | 20 | 27 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Phan Phúc Trường | BPH | 26 |
9 | 22 | 24 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 3 | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Hữu Hùng | BPH | 31 |
9 | 23 | 32 | Trương Đình Vũ | DAN | 3 | ½ - ½ | 3 | Đặng Hữu Trang | BPH | 44 |
9 | 26 | 43 | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | 3 | 1 - 0 | 2½ | Nguyễn Long Hải | BDU | 38 |
9 | 31 | 29 | Trần Vũ Anh Duy | BPH | 0 | 0 | | not paired | | |
9 | 4 | 25 | Đặng Hữu Trang | BPH | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Huỳnh Linh | CTH | 27 |
9 | 6 | 5 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 5 | 1 - 0 | 5 | Phan Phúc Trường | BPH | 20 |
9 | 11 | 40 | Nguyễn Hoàng Tuấn | BPH | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 26 |
9 | 13 | 2 | Đào Cao Khoa | BDU | 4½ | ½ - ½ | 4 | Vũ Hữu Cường | BPH | 15 |
9 | 14 | 6 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Hữu Hùng | BPH | 39 |
9 | 15 | 17 | Lại Tuấn Anh | BDU | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 19 |
9 | 17 | 44 | Nguyễn Thăng Long | CTH | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Võ Minh Nhất | BPH | 4 |
9 | 18 | 46 | Bùi Quốc Khánh | CTH | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | 22 |
9 | 19 | 36 | Nguyễn Thanh Tuấn | BRV | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Lê Linh Ngọc | BPH | 49 |
9 | 23 | 58 | Lê Văn Quý | BRV | 3 | 1 - 0 | 3 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 35 |
9 | 25 | 45 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 3 | 0 - 1 | 2½ | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 28 |
9 | 27 | 54 | Lê Minh Trí | BRV | 2 | 0 - 1 | 2 | Phùng Quang Điệp | BPH | 21 |
Player details for bph
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Đặng Hữu Trang 2000 BPH Rp:2052 Pts. 5,5 |
1 | 31 | Nguyễn Hoàng Tuấn | BPH | 3,5 | w 1 | 2 | 18 | Lại Tuấn Anh | BDU | 5 | s ½ | 3 | 51 | Nguyễn Anh Đức | CTH | 4,5 | w 1 | 4 | 8 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 5,5 | s ½ | 5 | 49 | Nguyễn Hoàng Kiên | HNO | 6,5 | w ½ | 6 | 28 | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | 5 | s 1 | 7 | 2 | Lại Lý Huynh | BDU | 8 | w ½ | 8 | 30 | Trần Thanh Tân | HCM | 6,5 | s ½ | 9 | 34 | Nguyễn Anh Quân | BCA | 6,5 | w 0 | Vũ Hữu Cường 1998 BPH Rp:1951 Pts. 5,5 |
1 | 33 | Phan Phúc Trường | BPH | 4 | w 1 | 2 | 30 | Trần Thanh Tân | HCM | 6,5 | s 0 | 3 | 61 | Nguyễn Công Chương | KHO | 1,5 | w 1 | 4 | 12 | Đào Quốc Hưng | HCM | 5,5 | s ½ | 5 | 20 | Nguyễn Đình Đại | CTH | 4,5 | w 1 | 6 | 34 | Nguyễn Anh Quân | BCA | 6,5 | s ½ | 7 | 25 | Uông Dương Bắc | BDU | 5,5 | w 1 | 8 | 5 | Trần Văn Ninh | DAN | 5,5 | s ½ | 9 | 2 | Lại Lý Huynh | BDU | 8 | w 0 | Ngô Ngọc Minh 1994 BPH Rp:1918 Pts. 4 |
1 | 36 | Võ Minh Nhất | BPH | 6 | s 0 | 2 | 58 | Trịnh Văn Thành | BDU | 3 | w 1 | 3 | 32 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 4,5 | s 1 | 4 | 52 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 5 | w 0 | 5 | 38 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 4,5 | s 1 | 6 | 46 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 5 | w 0 | 7 | 48 | Hà Văn Tiến | CTH | 4,5 | s ½ | 8 | 25 | Uông Dương Bắc | BDU | 5,5 | w 0 | 9 | 17 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 4 | s ½ | Nguyễn Hữu Hùng 1979 BPH Rp:2006 Pts. 5 |
1 | 51 | Nguyễn Anh Đức | CTH | 4,5 | w 0 | 2 | 47 | Lê Linh Ngọc | BPH | 2,5 | s 1 | 3 | 45 | Diệp Khải Hằng | BDU | 5 | w ½ | 4 | 57 | Nguyễn Thăng Long | CTH | 3,5 | s ½ | 5 | 35 | Nguyễn Quốc Tiến | BCA | 3 | w 1 | 6 | 5 | Trần Văn Ninh | DAN | 5,5 | s 0 | 7 | 50 | Trần Chánh Tâm | HCM | 3,5 | w 1 | 8 | 7 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 6 | w 0 | 9 | 40 | Trương Đình Vũ | DAN | 4 | s 1 | Vũ Tuấn Nghĩa 1972 BPH Rp:1907 Pts. 5 |
1 | 58 | Trịnh Văn Thành | BDU | 3 | s ½ | 2 | 62 | Hà Duy Tấn | KHO | 0,5 | w 1 | 3 | 15 | Bùi Quốc Khánh | CTH | 5 | s 1 | 4 | 4 | Trần Quang Nhật | BDH | 6,5 | s ½ | 5 | 5 | Trần Văn Ninh | DAN | 5,5 | w ½ | 6 | 1 | Đặng Hữu Trang | BPH | 5,5 | w 0 | 7 | 52 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 5 | s 0 | 8 | 48 | Hà Văn Tiến | CTH | 4,5 | w 1 | 9 | 46 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 5 | s ½ | Nguyễn Hoàng Tuấn 1969 BPH Rp:1885 Pts. 3,5 |
1 | 1 | Đặng Hữu Trang | BPH | 5,5 | s 0 | 2 | 44 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 2,5 | w ½ | 3 | 54 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 3,5 | s ½ | 4 | 42 | Lê Minh Trí | BRV | 2,5 | w 1 | 5 | 9 | Trềnh A Sáng | HCM | 5 | s 0 | 6 | 60 | Nguyễn Thế Lương | BRV | 3,5 | w 0 | 7 | 11 | Trần Hữu Bình | BDU | 4 | s 0 | 8 | 53 | Nguyễn Văn Cường | BRV | 3 | w 1 | 9 | 41 | Phí Mạnh Cường | HNO | 3,5 | s ½ | Phan Phúc Trường 1967 BPH Rp:1933 Pts. 4 |
1 | 3 | Vũ Hữu Cường | BPH | 5,5 | s 0 | 2 | 46 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 5 | w 1 | 3 | 7 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 6 | s 0 | 4 | 54 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 3,5 | w 1 | 5 | 11 | Trần Hữu Bình | BDU | 4 | s 1 | 6 | 9 | Trềnh A Sáng | HCM | 5 | w 0 | 7 | 13 | Nguyễn Khánh Ngọc | HNO | 5,5 | s 0 | 8 | 60 | Nguyễn Thế Lương | BRV | 3,5 | w 1 | 9 | 18 | Lại Tuấn Anh | BDU | 5 | s 0 | Võ Minh Nhất 1964 BPH Rp:2113 Pts. 6 |
1 | 6 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4 | w 1 | 2 | 2 | Lại Lý Huynh | BDU | 8 | s 0 | 3 | 10 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5 | w ½ | 4 | 13 | Nguyễn Khánh Ngọc | HNO | 5,5 | w 1 | 5 | 18 | Lại Tuấn Anh | BDU | 5 | s 1 | 6 | 12 | Đào Quốc Hưng | HCM | 5,5 | s ½ | 7 | 8 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 5,5 | w ½ | 8 | 34 | Nguyễn Anh Quân | BCA | 6,5 | s ½ | 9 | 9 | Trềnh A Sáng | HCM | 5 | w 1 | Nguyễn Văn Bon 1962 BPH Rp:1972 Pts. 4,5 |
1 | 8 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 5,5 | w 0 | 2 | 55 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 3,5 | s ½ | 3 | 43 | Nguyễn Long Hải | BDU | 3 | w 1 | 4 | 14 | Trần Quốc Việt | BDU | 4 | s ½ | 5 | 6 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4 | w 0 | 6 | 19 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 4,5 | s ½ | 7 | 24 | Huỳnh Linh | CTH | 3,5 | w ½ | 8 | 29 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 4,5 | s ½ | 9 | 50 | Trần Chánh Tâm | HCM | 3,5 | w 1 | Phùng Quang Điệp 1961 BPH Rp:1885 Pts. 4 |
1 | 9 | Trềnh A Sáng | HCM | 5 | s 0 | 2 | 60 | Nguyễn Thế Lương | BRV | 3,5 | w ½ | 3 | 62 | Hà Duy Tấn | KHO | 0,5 | - 1K | 4 | 15 | Bùi Quốc Khánh | CTH | 5 | w 0 | 5 | 50 | Trần Chánh Tâm | HCM | 3,5 | s ½ | 6 | 27 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 4 | w 1 | 7 | 17 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 4 | s ½ | 8 | 18 | Lại Tuấn Anh | BDU | 5 | w ½ | 9 | 29 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 4,5 | s 0 | Lê Linh Ngọc 1953 BPH Rp:1795 Pts. 2,5 |
1 | 17 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 4 | s 0 | 2 | 21 | Nguyễn Hữu Hùng | BPH | 5 | w 0 | 3 | 59 | Trần Vũ Anh Duy | BPH | 2 | s 1 | 4 | 32 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 4,5 | w 0 | 5 | 42 | Lê Minh Trí | BRV | 2,5 | s 0 | 6 | 58 | Trịnh Văn Thành | BDU | 3 | w ½ | 7 | 53 | Nguyễn Văn Cường | BRV | 3 | s ½ | 8 | 27 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 4 | w 0 | 9 | 44 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 2,5 | s ½ | Đặng Cửu Tùng Lân 1948 BPH Rp:2026 Pts. 5 |
1 | 22 | Đào Cao Khoa | BDU | 5 | w ½ | 2 | 20 | Nguyễn Đình Đại | CTH | 4,5 | s ½ | 3 | 19 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 4,5 | w 1 | 4 | 6 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4 | s 1 | 5 | 4 | Trần Quang Nhật | BDH | 6,5 | w ½ | 6 | 26 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 5,5 | s 0 | 7 | 28 | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | 5 | w 1 | 8 | 12 | Đào Quốc Hưng | HCM | 5,5 | s 0 | 9 | 15 | Bùi Quốc Khánh | CTH | 5 | s ½ | Trần Vũ Anh Duy 1941 BPH Rp:1738 Pts. 2 |
1 | 29 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 4,5 | s 0 | 2 | 42 | Lê Minh Trí | BRV | 2,5 | w 0 | 3 | 47 | Lê Linh Ngọc | BPH | 2,5 | w 0 | 4 | 37 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 4,5 | s ½ | 5 | 43 | Nguyễn Long Hải | BDU | 3 | w 1 | 6 | 41 | Phí Mạnh Cường | HNO | 3,5 | s 0 | 7 | 55 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 3,5 | w ½ | 8 | 35 | Nguyễn Quốc Tiến | BCA | 3 | s 0 | 9 | 53 | Nguyễn Văn Cường | BRV | 3 | s 0 | Võ Minh Nhất 1995 BPH Rp:2065 Pts. 5 |
1 | 36 | Nguyễn Quốc Tiến | BCA | 4 | s ½ | 2 | 46 | Bùi Quốc Khánh | CTH | 5,5 | w 1 | 3 | 25 | Đào Quốc Hưng | HCM | 5,5 | s ½ | 4 | 27 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 4 | w ½ | 5 | 45 | Lê Linh Ngọc | BPH | 6 | s 1 | 6 | 1 | Uông Dương Bắc | BDU | 4 | w 1 | 7 | 20 | Phùng Quang Điệp | BPH | 7 | w 0 | 8 | 51 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 5,5 | s ½ | 9 | 8 | Lại Lý Huynh | BDU | 5,5 | - 0K | Nguyễn Văn Bon 1987 BPH Rp:2034 Pts. 5,5 |
1 | 44 | Đặng Hữu Trang | BPH | 3,5 | s 1 | 2 | 58 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 5,5 | w ½ | 3 | 49 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 5,5 | s 0 | 4 | 43 | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | 4 | w 1 | 5 | 47 | Trần Chánh Tâm | HCM | 5 | s ½ | 6 | 40 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4 | w 1 | 7 | 41 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 5 | s ½ | 8 | 46 | Bùi Quốc Khánh | CTH | 5,5 | w ½ | 9 | 59 | Trềnh A Sáng | HCM | 5,5 | s ½ | Phùng Quang Điệp 1981 BPH Rp:2202 Pts. 7 |
1 | 50 | Nguyễn Văn Cường | BRV | 2,5 | s 1 | 2 | 1 | Uông Dương Bắc | BDU | 4 | w 1 | 3 | 3 | Lại Tuấn Anh | BDU | 6,5 | s 0 | 4 | 34 | Trần Thanh Tân | HCM | 3,5 | w 1 | 5 | 59 | Trềnh A Sáng | HCM | 5,5 | s 1 | 6 | 2 | Trần Văn Ninh | DAN | 4 | w 1 | 7 | 6 | Võ Minh Nhất | BPH | 5 | s 1 | 8 | 7 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 6,5 | w ½ | 9 | 13 | Nguyễn Anh Quân | BCA | 7 | s ½ | Vũ Hữu Cường 1979 BPH Rp:2104 Pts. 6 |
1 | 52 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 4 | s 0 | 2 | 40 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4 | w 1 | 3 | 44 | Đặng Hữu Trang | BPH | 3,5 | s 1 | 4 | 5 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5 | w ½ | 5 | 16 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 5 | s 1 | 6 | 27 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 4 | w 1 | Show complete list
|
|
|
|