Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

30th IRAQI Clubs Championship 2018

Cập nhật ngày: 24.03.2018 16:25:37, Người tạo/Tải lên sau cùng: Asaad Ismael Tawfeeq

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng

HạngĐội1234567891011121314 HS1  HS2  HS3 
1Communaction Sport Club * 76767777724790
2Peshmargah Sport Club * 575767724750
3Khanzad Chess Club * 455556772469,50
4Electric Sport Club3 * 665671961,50
5Al Qadsiah Chess Club02 * 3555641445,50
6Al Hadif Chess Club024 * 4661343,50
7Engineer Sport Club1½212 * 24741342,50
8Al Qethara Chess Club0½½5 * 361341,50
9Baquba Chess Club12214 * 4310390
10AL Namaniah Sport00223 * 459360
11Ishtar Chess Club011124 * 36833,50
12Al Rassil Chess Club0½02333 * 45733,50
13AL Fiker Chess Club000½11043 * 44190
14Al IShaqi Sport Club00½031312123 * 0180

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints