Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

2017 Kenya National Chess League (FIDE rated)

Cập nhật ngày: 20.03.2018 09:08:38, Người tạo/Tải lên sau cùng: Kenya Chess-Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng

HạngĐội1234567891011121314151617181920 HS1  HS2  HS3 
1Equity Bank * 455345544545555379,50
2KCB1 * 545555354550770
3Nairobi Chess Club * 430434344455454765,50
4Anchor Chess Club½ * 233143453655,50
5Mombasa Chess Club01 * 3234335453535540
6Nairobi Chess Academy & Club022 * 141345454453456,50
7Jomo Kenyatta University of Agriculture1334 * ½302413253348,50
8Strathmore University005201 * 131345453251,50
9Technical University of Kenya21242 * 24345553057,50
10Checkmates Chess Club1½24154 * 200433553050,50
11Kenyatta University0½123233 * 4123125252944,50
12Deadly Bishops02½221441 * 513443526480
13Black Knights Chess Club101114214 * 330252440,50
14Eastlands Chess Club10½202530 * 30442339,50
15University of Nairobi½01111242 * 34552043,50
16Nairobi Gymkhana021½010½42252 * 3552041,50
17Kisumu Chess Club100102212½½ * 3514320
18Tritonite Stars0½01012½0201412 * 3510270
19NACHA Kings01121210012110022 * 5423,50
20Daystar University0000000000000000000 * 000

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results Of the teams In Then same point group according To Matchpoints